Golem Thị trường hôm nay
Golem đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Golem được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.262. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000.00 GLM, tổng vốn hóa thị trường của Golem tính bằng EUR là €234,771,266.92. Trong 24h qua, giá của Golem tính bằng EUR đã tăng €0.01688, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.21%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Golem tính bằng EUR là €1.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008186.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1GLM sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GLM sang EUR là €0.26 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.21% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GLM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GLM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Golem
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2887 | +6.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2879 | +6.24% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GLM/USDT là $0.2887, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +6.21%, Giá giao dịch Giao ngay GLM/USDT là $0.2887 và +6.21%, và Giá giao dịch Hợp đồng GLM/USDT là $0.2879 và +6.24%.
Bảng chuyển đổi Golem sang Euro
Bảng chuyển đổi GLM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GLM | 0.26EUR |
2GLM | 0.52EUR |
3GLM | 0.78EUR |
4GLM | 1.04EUR |
5GLM | 1.31EUR |
6GLM | 1.57EUR |
7GLM | 1.83EUR |
8GLM | 2.09EUR |
9GLM | 2.35EUR |
10GLM | 2.62EUR |
1000GLM | 262.05EUR |
5000GLM | 1,310.25EUR |
10000GLM | 2,620.50EUR |
50000GLM | 13,102.53EUR |
100000GLM | 26,205.07EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.81GLM |
2EUR | 7.63GLM |
3EUR | 11.44GLM |
4EUR | 15.26GLM |
5EUR | 19.08GLM |
6EUR | 22.89GLM |
7EUR | 26.71GLM |
8EUR | 30.52GLM |
9EUR | 34.34GLM |
10EUR | 38.16GLM |
100EUR | 381.60GLM |
500EUR | 1,908.02GLM |
1000EUR | 3,816.05GLM |
5000EUR | 19,080.27GLM |
10000EUR | 38,160.54GLM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ GLM sang EUR và từ EUR sang GLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000GLM sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GLM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Golem phổ biến
Golem | 1 GLM |
---|---|
![]() | $0.29 USD |
![]() | €0.26 EUR |
![]() | ₹24.44 INR |
![]() | Rp4,437.15 IDR |
![]() | $0.4 CAD |
![]() | £0.22 GBP |
![]() | ฿9.65 THB |
Golem | 1 GLM |
---|---|
![]() | ₽27.03 RUB |
![]() | R$1.59 BRL |
![]() | د.إ1.07 AED |
![]() | ₺9.98 TRY |
![]() | ¥2.06 CNY |
![]() | ¥42.12 JPY |
![]() | $2.28 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GLM = $0.29 USD, 1 GLM = €0.26 EUR, 1 GLM = ₹24.44 INR , 1 GLM = Rp4,437.15 IDR,1 GLM = $0.4 CAD, 1 GLM = £0.22 GBP, 1 GLM = ฿9.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.48 |
![]() | 0.006673 |
![]() | 0.2923 |
![]() | 558.19 |
![]() | 250.13 |
![]() | 0.975 |
![]() | 4.42 |
![]() | 557.98 |
![]() | 762.22 |
![]() | 3,257.63 |
![]() | 2,502.00 |
![]() | 0.2982 |
![]() | 343,868.14 |
![]() | 316.68 |
![]() | 0.006688 |
![]() | 56.90 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Golem của bạn
Nhập số lượng GLM của bạn
Nhập số lượng GLM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Golem hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Golem.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Golem sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Golem
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Golem sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Golem sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Golem sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Golem sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Golem (GLM)
Tìm hiểu thêm về Golem (GLM)

What is Golem? All You Need to Know About GLM

What’s Different About This Bitcoin/Crypto Bull Cycle

Top 15 AI Crypto to Invest in 2024

AI+Crypto Landscape Explained: 7 Major Tracks & Over 60+ Projects
