logo HanaChuyển đổi 1 Hana (HANA) sang Euro (EUR)

HANA/EUR: 1 HANA ≈ €0.00 EUR

logo Hana
HANA
logo EUR
EUR

Lần cập nhật mới nhất :

Hana Thị trường hôm nay

Hana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HANA được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.00001433. Với nguồn cung lưu hành là 8,913,101,265.00 HANA, tổng vốn hóa thị trường của HANA tính bằng EUR là €114,463.73. Trong 24h qua, giá của HANA tính bằng EUR đã giảm €-0.0000007996, thể hiện mức giảm -4.76%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HANA tính bằng EUR là €0.00142, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00001227.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HANA sang EUR

€0.00-4.76%
Cập nhật lúc :

Tính đến 2025-03-13 18:47:15, tỷ giá hối đoái của 1 HANA sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.76% trong 24h qua (2025-03-12 18:50:00) thành (2025-03-13 18:45:00), Trang biểu đồ giá HANA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HANA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hana

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HanaHANA/USDT
Spot
$ 0.000016
-4.76%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HANA/USDT là $0.000016, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.76%, Giá giao dịch Giao ngay HANA/USDT là $0.000016 và -4.76%, và Giá giao dịch Hợp đồng HANA/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Hana sang Euro

Bảng chuyển đổi HANA sang EUR

logo HanaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HANA
0.00EUR
2HANA
0.00EUR
3HANA
0.00EUR
4HANA
0.00EUR
5HANA
0.00EUR
6HANA
0.00EUR
7HANA
0.00EUR
8HANA
0.00EUR
9HANA
0.00EUR
10HANA
0.00EUR
10000000HANA
143.34EUR
50000000HANA
716.72EUR
100000000HANA
1,433.44EUR
500000000HANA
7,167.20EUR
1000000000HANA
14,334.40EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HANA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hana
1EUR
69,762.25HANA
2EUR
139,524.50HANA
3EUR
209,286.75HANA
4EUR
279,049.00HANA
5EUR
348,811.25HANA
6EUR
418,573.50HANA
7EUR
488,335.75HANA
8EUR
558,098.00HANA
9EUR
627,860.25HANA
10EUR
697,622.50HANA
100EUR
6,976,225.02HANA
500EUR
34,881,125.12HANA
1000EUR
69,762,250.25HANA
5000EUR
348,811,251.25HANA
10000EUR
697,622,502.51HANA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HANA sang EUR và từ EUR sang HANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000HANA sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HANA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Hana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HANA = $0 USD, 1 HANA = €0 EUR, 1 HANA = ₹0 INR , 1 HANA = Rp0.24 IDR,1 HANA = $0 CAD, 1 HANA = £0 GBP, 1 HANA = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo EUR
EUR
logo GTGT
28.03
logo BTCBTC
0.006965
logo ETHETH
0.305
logo USDTUSDT
558.30
logo XRPXRP
250.61
logo BNBBNB
0.9707
logo SOLSOL
4.57
logo USDCUSDC
558.04
logo ADAADA
797.62
logo DOGEDOGE
3,416.15
logo TRXTRX
2,494.40
logo STETHSTETH
0.3052
logo SMARTSMART
370,337.09
logo PIPI
337.42
logo WBTCWBTC
0.00699
logo LEOLEO
57.50

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hana của bạn

01

Nhập số lượng HANA của bạn

Nhập số lượng HANA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hana hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hana sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hana

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hana sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hana sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hana sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hana sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hana (HANA)

Tìm hiểu thêm về Hana (HANA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.