Chuyển đổi 1 Harmony (ONE) sang Colombian Peso (COP)
ONE/COP: 1 ONE ≈ $48.38 COP
Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONE được chuyển đổi thành Colombian Peso (COP) là $48.37. Với nguồn cung lưu hành là 14,484,953,000.00 ONE, tổng vốn hóa thị trường của ONE tính bằng COP là $2,922,964,876,775,930.75. Trong 24h qua, giá của ONE tính bằng COP đã giảm $-0.001301, thể hiện mức giảm -10.09%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONE tính bằng COP là $1,580.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $5.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ONE sang COP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang COP là $48.37 COP, với tỷ lệ thay đổi là -10.09% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ONE/COP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/COP trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01159 | -10.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01158 | -9.86% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ONE/USDT là $0.01159, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -10.01%, Giá giao dịch Giao ngay ONE/USDT là $0.01159 và -10.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng ONE/USDT là $0.01158 và -9.86%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang Colombian Peso
Bảng chuyển đổi ONE sang COP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 48.37COP |
2ONE | 96.75COP |
3ONE | 145.13COP |
4ONE | 193.51COP |
5ONE | 241.88COP |
6ONE | 290.26COP |
7ONE | 338.64COP |
8ONE | 387.02COP |
9ONE | 435.39COP |
10ONE | 483.77COP |
100ONE | 4,837.76COP |
500ONE | 24,188.82COP |
1000ONE | 48,377.65COP |
5000ONE | 241,888.27COP |
10000ONE | 483,776.54COP |
Bảng chuyển đổi COP sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COP | 0.02067ONE |
2COP | 0.04134ONE |
3COP | 0.06201ONE |
4COP | 0.08268ONE |
5COP | 0.1033ONE |
6COP | 0.124ONE |
7COP | 0.1446ONE |
8COP | 0.1653ONE |
9COP | 0.186ONE |
10COP | 0.2067ONE |
10000COP | 206.70ONE |
50000COP | 1,033.53ONE |
100000COP | 2,067.07ONE |
500000COP | 10,335.35ONE |
1000000COP | 20,670.70ONE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ONE sang COP và từ COP sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ONE sang COP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 COP sang ONE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | CHF0.01 CHF |
![]() | kr0.08 DKK |
![]() | £0.56 EGP |
![]() | ₫285.42 VND |
![]() | KM0.02 BAM |
![]() | USh43.1 UGX |
![]() | lei0.05 RON |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ﷼0.04 SAR |
![]() | ₵0.18 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦18.76 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA6.82 XAF |
![]() | K24.36 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ONE = $undefined USD, 1 ONE = € EUR, 1 ONE = ₹ INR , 1 ONE = Rp IDR,1 ONE = $ CAD, 1 ONE = £ GBP, 1 ONE = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang COP
ETH chuyển đổi sang COP
USDT chuyển đổi sang COP
XRP chuyển đổi sang COP
BNB chuyển đổi sang COP
SOL chuyển đổi sang COP
USDC chuyển đổi sang COP
DOGE chuyển đổi sang COP
ADA chuyển đổi sang COP
TRX chuyển đổi sang COP
STETH chuyển đổi sang COP
SMART chuyển đổi sang COP
WBTC chuyển đổi sang COP
TON chuyển đổi sang COP
LINK chuyển đổi sang COP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005299 |
![]() | 0.000001429 |
![]() | 0.0000638 |
![]() | 0.1199 |
![]() | 0.05486 |
![]() | 0.0001926 |
![]() | 0.0009254 |
![]() | 0.1197 |
![]() | 0.6634 |
![]() | 0.1716 |
![]() | 0.5126 |
![]() | 0.0000639 |
![]() | 81.11 |
![]() | 0.000001433 |
![]() | 0.03128 |
![]() | 0.008486 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT,COP sang BTC,COP sang ETH,COP sang USBT , COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harmony của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Colombian Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Colombian Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại bằng Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Harmony
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang Colombian Peso (COP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Colombian Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

Что такое RedStone (RED)? Узнайте о первом модульном решении Oracle
RedStone (RED) - одна из самых инновационных сетей оракулов, предлагающая модульный подход, который повышает доступность данных, эффективность и безопасность для смарт-контрактов.

Новости GONE: последние обновления, рыночные тенденции и инвестиционные идеи
В этой статье рассматриваются последние новости GONE, недавние изменения цен, рыночная активность и потенциальные перспективы на будущее.

Какова цена токена RED? Каковы перспективы проекта RedStone в будущем?
RedStone - модульный блокчейн-оракул.

Что такое сеть Redstone и в чем ее отличие от других блокчейнов
Познакомьтесь с сетью RedStone: революционным решением оракула с модульной архитектурой, поддержкой двух моделей и инновационными потоками данных.

Всё, что вам нужно знать о монете Redstone
Redstone токен - это криптовалютный токен на основе блокчейна, разработанный для предоставления децентрализованных финансовых решений.

Токен RED: Ядро оракула RedStone и сила повторного стейкинга
Эта статья углубляется в важность токена RED в качестве ядра экосистемы оракула RedStone и его уникальные преимущества.
Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

Третья годовщина Arbitrum One: история роста L2 как гиганта

Застейкать BERA с Chorus One: Подробный обзор Berachain, Proof-of-Liquidity

Что такое Кошелек Trezor?

Компонентная структура Arbitrum в интерпретации бывшего технического посла Arbitrum (часть 1)

Бывший технический посол Арбитрума: Компонентная структура Arbitrum (часть 2)
