logo HarvestChuyển đổi 1 Harvest (FARM) sang Israeli New Sheqel (ILS)

FARM/ILS: 1 FARM105.29 ILS

logo Harvest
FARM
logo ILS
ILS

Lần cập nhật mới nhất :

Harvest Thị trường hôm nay

Harvest đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Harvest được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪105.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 672,183.00 FARM, tổng vốn hóa thị trường của Harvest tính bằng ILS là ₪267,201,551.19. Trong 24h qua, giá của Harvest tính bằng ILS đã tăng ₪0.02786, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.1%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harvest tính bằng ILS là ₪2,372.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪77.20.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1FARM sang ILS

105.29+0.1%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FARM sang ILS là ₪105.29 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FARM/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FARM/ILS trong ngày qua.

Giao dịch Harvest

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HarvestFARM/USDT
Spot
$ 27.89
+0.1%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FARM/USDT là $27.89, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.1%, Giá giao dịch Giao ngay FARM/USDT là $27.89 và +0.1%, và Giá giao dịch Hợp đồng FARM/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Harvest sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi FARM sang ILS

logo HarvestSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1FARM
105.29ILS
2FARM
210.58ILS
3FARM
315.87ILS
4FARM
421.17ILS
5FARM
526.46ILS
6FARM
631.75ILS
7FARM
737.05ILS
8FARM
842.34ILS
9FARM
947.63ILS
10FARM
1,052.93ILS
100FARM
10,529.31ILS
500FARM
52,646.55ILS
1000FARM
105,293.11ILS
5000FARM
526,465.58ILS
10000FARM
1,052,931.17ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang FARM

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Harvest
1ILS
0.009497FARM
2ILS
0.01899FARM
3ILS
0.02849FARM
4ILS
0.03798FARM
5ILS
0.04748FARM
6ILS
0.05698FARM
7ILS
0.06648FARM
8ILS
0.07597FARM
9ILS
0.08547FARM
10ILS
0.09497FARM
100000ILS
949.72FARM
500000ILS
4,748.64FARM
1000000ILS
9,497.29FARM
5000000ILS
47,486.48FARM
10000000ILS
94,972.96FARM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ FARM sang ILS và từ ILS sang FARM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FARM sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ILS sang FARM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Harvest phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FARM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FARM = $27.89 USD, 1 FARM = €24.99 EUR, 1 FARM = ₹2,330 INR , 1 FARM = Rp423,083.93 IDR,1 FARM = $37.83 CAD, 1 FARM = £20.95 GBP, 1 FARM = ฿919.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ILS
ILS
logo GTGT
6.14
logo BTCBTC
0.001578
logo ETHETH
0.06942
logo USDTUSDT
132.42
logo XRPXRP
56.90
logo BNBBNB
0.2188
logo SOLSOL
1.01
logo USDCUSDC
132.43
logo ADAADA
187.59
logo DOGEDOGE
777.86
logo TRXTRX
614.17
logo STETHSTETH
0.06968
logo SMARTSMART
83,243.12
logo PIPI
94.07
logo WBTCWBTC
0.001568
logo LEOLEO
13.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Harvest của bạn

01

Nhập số lượng FARM của bạn

Nhập số lượng FARM của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harvest hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harvest.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harvest sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Harvest

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Harvest sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harvest sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harvest sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Harvest sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Harvest (FARM)

Tìm hiểu thêm về Harvest (FARM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.