Chuyển đổi 1 Hashkey Platform Token (HSK) sang United Arab Emirates Dirham (AED)
HSK/AED: 1 HSK ≈ د.إ2.17 AED
Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay
Hashkey Platform Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HSK được chuyển đổi thành United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ2.16. Với nguồn cung lưu hành là 110,000,000.00 HSK, tổng vốn hóa thị trường của HSK tính bằng AED là د.إ875,026,210.98. Trong 24h qua, giá của HSK tính bằng AED đã giảm د.إ-0.04929, thể hiện mức giảm -7.71%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HSK tính bằng AED là د.إ9.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ1.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HSK sang AED
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang AED là د.إ2.16 AED, với tỷ lệ thay đổi là -7.71% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HSK/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/AED trong ngày qua.
Giao dịch Hashkey Platform Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.5901 | -7.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5892 | -7.85% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HSK/USDT là $0.5901, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -7.92%, Giá giao dịch Giao ngay HSK/USDT là $0.5901 và -7.92%, và Giá giao dịch Hợp đồng HSK/USDT là $0.5892 và -7.85%.
Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi HSK sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HSK | 2.16AED |
2HSK | 4.33AED |
3HSK | 6.49AED |
4HSK | 8.66AED |
5HSK | 10.83AED |
6HSK | 12.99AED |
7HSK | 15.16AED |
8HSK | 17.32AED |
9HSK | 19.49AED |
10HSK | 21.66AED |
100HSK | 216.60AED |
500HSK | 1,083.02AED |
1000HSK | 2,166.04AED |
5000HSK | 10,830.20AED |
10000HSK | 21,660.40AED |
Bảng chuyển đổi AED sang HSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.4616HSK |
2AED | 0.9233HSK |
3AED | 1.38HSK |
4AED | 1.84HSK |
5AED | 2.30HSK |
6AED | 2.77HSK |
7AED | 3.23HSK |
8AED | 3.69HSK |
9AED | 4.15HSK |
10AED | 4.61HSK |
1000AED | 461.67HSK |
5000AED | 2,308.35HSK |
10000AED | 4,616.71HSK |
50000AED | 23,083.59HSK |
100000AED | 46,167.18HSK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HSK sang AED và từ AED sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HSK sang AED, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang HSK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến
Hashkey Platform Token | 1 HSK |
---|---|
![]() | CHF0.5 CHF |
![]() | kr3.97 DKK |
![]() | £28.82 EGP |
![]() | ₫14,610.68 VND |
![]() | KM1.04 BAM |
![]() | USh2,206.26 UGX |
![]() | lei2.65 RON |
Hashkey Platform Token | 1 HSK |
---|---|
![]() | ﷼2.23 SAR |
![]() | ₵9.35 GHS |
![]() | د.ك0.18 KWD |
![]() | ₦960.56 NGN |
![]() | .د.ب0.22 BHD |
![]() | FCFA348.92 XAF |
![]() | K1,247.16 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HSK = $undefined USD, 1 HSK = € EUR, 1 HSK = ₹ INR , 1 HSK = Rp IDR,1 HSK = $ CAD, 1 HSK = £ GBP, 1 HSK = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
TON chuyển đổi sang AED
LEO chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.02 |
![]() | 0.001641 |
![]() | 0.07404 |
![]() | 136.17 |
![]() | 62.50 |
![]() | 0.2233 |
![]() | 1.08 |
![]() | 136.09 |
![]() | 795.66 |
![]() | 200.21 |
![]() | 588.64 |
![]() | 0.07382 |
![]() | 92,240.54 |
![]() | 0.001637 |
![]() | 35.82 |
![]() | 14.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT,AED sang BTC,AED sang ETH,AED sang USBT , AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hashkey Platform Token của bạn
Nhập số lượng HSK của bạn
Nhập số lượng HSK của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại bằng United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hashkey Platform Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey Platform Token (HSK)

استكشاف عالم الأصول الرقمية: توصيات منصة تبادل لا يجب أن تفوت
منصة تبادل الأصول الرقمية هي المنصة الأساسية التي تربط العالم الحقيقي بسوق الأصول الرقمية

الأخبار اليومية | مبارك هوى بعد القائمة، BTC حافظ على سوق متقلب
البيتكوين مُقَدَّر بجدارة بالمقارنة مع الذهب

ما هو سعر TUT؟ كيف يمكن التداول في TUT؟
إذا استمرت بيئة سلسلة BNB في التوسع، يمكن لـ TUT اختراق نطاق الأسعار الحالي، مما يزيد من رأس المال السوقي والتصنيف بشكل أفضل.

عملة WIZZ: ثورة الاجتماعي-في في لعبة Wizzwoods’ Cross-Chain Pixel Farm
يحلل المقال وظيفة Wizzwoods عبر السلسلة، واقتصاد الرموز، واللعب بتفصيل.

عملة كيلو: نجم الصاعد في بورصة العقود الآجلة الدائمة داخل السلسلة
عملة KILO هي العملة الأصلية لمنصة KiloEx، و KiloEx هي منصة تداول آجل للعقود الآجلة غير المنتهية على السلسلة اللامركزية (DEX).

ما هي أخبار سعر XRP التي ستكون متاحة في عام 2025؟
في عام 2025، سوق XRP يشهد نقطة تحول رئيسية.