Chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Brazilian Real (BRL)
HBAR/BRL: 1 HBAR ≈ R$1.08 BRL
Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBAR được chuyển đổi thành Brazilian Real (BRL) là R$1.08. Với nguồn cung lưu hành là 42,217,600,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng BRL là R$248,423,407,083.73. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng BRL đã giảm R$-0.001516, thể hiện mức giảm -0.76%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng BRL là R$3.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.05363.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang BRL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang BRL là R$1.08 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.76% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1979 | -0.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1977 | -0.19% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1979, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.44%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1979 và -0.44%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1977 và -0.19%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi HBAR sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 1.08BRL |
2HBAR | 2.16BRL |
3HBAR | 3.24BRL |
4HBAR | 4.32BRL |
5HBAR | 5.40BRL |
6HBAR | 6.49BRL |
7HBAR | 7.57BRL |
8HBAR | 8.65BRL |
9HBAR | 9.73BRL |
10HBAR | 10.81BRL |
100HBAR | 108.18BRL |
500HBAR | 540.91BRL |
1000HBAR | 1,081.82BRL |
5000HBAR | 5,409.11BRL |
10000HBAR | 10,818.22BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.9243HBAR |
2BRL | 1.84HBAR |
3BRL | 2.77HBAR |
4BRL | 3.69HBAR |
5BRL | 4.62HBAR |
6BRL | 5.54HBAR |
7BRL | 6.47HBAR |
8BRL | 7.39HBAR |
9BRL | 8.31HBAR |
10BRL | 9.24HBAR |
1000BRL | 924.36HBAR |
5000BRL | 4,621.83HBAR |
10000BRL | 9,243.66HBAR |
50000BRL | 46,218.30HBAR |
100000BRL | 92,436.61HBAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang BRL và từ BRL sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HBAR sang BRL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ৳23.61 BDT |
![]() | Ft69.61 HUF |
![]() | kr2.07 NOK |
![]() | د.م.1.91 MAD |
![]() | Nu.16.5 BTN |
![]() | лв0.35 BGN |
![]() | KSh25.49 KES |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $3.83 MXN |
![]() | $823.94 COP |
![]() | ₪0.75 ILS |
![]() | $183.72 CLP |
![]() | रू26.4 NPR |
![]() | ₾0.54 GEL |
![]() | د.ت0.6 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $undefined USD, 1 HBAR = € EUR, 1 HBAR = ₹ INR , 1 HBAR = Rp IDR,1 HBAR = $ CAD, 1 HBAR = £ GBP, 1 HBAR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
PI chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.56 |
![]() | 0.001106 |
![]() | 0.04871 |
![]() | 91.94 |
![]() | 41.27 |
![]() | 0.1609 |
![]() | 0.7296 |
![]() | 91.91 |
![]() | 126.13 |
![]() | 538.03 |
![]() | 410.86 |
![]() | 0.04912 |
![]() | 56,533.57 |
![]() | 54.57 |
![]() | 0.001119 |
![]() | 9.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT,BRL sang BTC,BRL sang ETH,BRL sang USBT , BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Hedera Coin: Understanding HBAR and Hashgraph Technology
Explore Hederas revolutionary hashgraph technology and its native HBAR token.

Hot Hedera (HBAR) Price Analysis: Technical Advantages and Market Potential
Hedera (HBAR) has been eye-catching in recent prices since 2025, attracting widespread attention from investors.

5 Coin Weekly Forecast | BTC ETH DOGE HBAR APT
Concept introductions of 5 trending cryptocurrencies_ current situations of mainstream coins

5 Coin Weekly Forecast | BTC XRP XLM HBAR ADA
Concept introductions of 5 trending cryptocurrencies_ current situations of mainstream coins
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Deep Dive Into Hedera($HBAR): Revolutionary Technology and Market Potential Behind Traditional Asset Tokenization

What is Hedera? All You Need to Know About HBAR

What is SaucerSwap? All You Need to Know About SAUCE

Crypto Pulse——11/19 Market Trends and Hot Project Analysis

Gate Research: MiCA to Take Effect, Gate Quant Fund Hits 38% Record Annual Return
