Chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang British Pound (GBP)
HBAR/GBP: 1 HBAR ≈ £0.15 GBP
Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hedera được chuyển đổi thành British Pound (GBP) là £0.1493. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,217,600,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng GBP là £4,735,723,770.35. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng GBP đã tăng £0.00009932, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.05%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng GBP là £0.4274, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.007405.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang GBP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang GBP là £0.14 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.05% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1988 | +0.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1986 | +0.6% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1988, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.27%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1988 và +0.27%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1986 và +0.6%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang British Pound
Bảng chuyển đổi HBAR sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 0.14GBP |
2HBAR | 0.29GBP |
3HBAR | 0.44GBP |
4HBAR | 0.59GBP |
5HBAR | 0.74GBP |
6HBAR | 0.89GBP |
7HBAR | 1.04GBP |
8HBAR | 1.19GBP |
9HBAR | 1.34GBP |
10HBAR | 1.49GBP |
1000HBAR | 149.36GBP |
5000HBAR | 746.83GBP |
10000HBAR | 1,493.66GBP |
50000HBAR | 7,468.31GBP |
100000HBAR | 14,936.63GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 6.69HBAR |
2GBP | 13.38HBAR |
3GBP | 20.08HBAR |
4GBP | 26.77HBAR |
5GBP | 33.47HBAR |
6GBP | 40.16HBAR |
7GBP | 46.86HBAR |
8GBP | 53.55HBAR |
9GBP | 60.25HBAR |
10GBP | 66.94HBAR |
100GBP | 669.49HBAR |
500GBP | 3,347.47HBAR |
1000GBP | 6,694.94HBAR |
5000GBP | 33,474.73HBAR |
10000GBP | 66,949.46HBAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang GBP và từ GBP sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000HBAR sang GBP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ৳23.77 BDT |
![]() | Ft70.09 HUF |
![]() | kr2.09 NOK |
![]() | د.م.1.93 MAD |
![]() | Nu.16.62 BTN |
![]() | лв0.35 BGN |
![]() | KSh25.66 KES |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $3.86 MXN |
![]() | $829.61 COP |
![]() | ₪0.75 ILS |
![]() | $184.98 CLP |
![]() | रू26.59 NPR |
![]() | ₾0.54 GEL |
![]() | د.ت0.6 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $undefined USD, 1 HBAR = € EUR, 1 HBAR = ₹ INR , 1 HBAR = Rp IDR,1 HBAR = $ CAD, 1 HBAR = £ GBP, 1 HBAR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
PI chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.12 |
![]() | 0.008021 |
![]() | 0.3515 |
![]() | 665.90 |
![]() | 300.43 |
![]() | 1.16 |
![]() | 5.28 |
![]() | 665.64 |
![]() | 915.03 |
![]() | 3,911.28 |
![]() | 2,979.94 |
![]() | 0.3557 |
![]() | 410,467.91 |
![]() | 395.26 |
![]() | 0.008005 |
![]() | 69.40 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng British Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT,GBP sang BTC,GBP sang ETH,GBP sang USBT , GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Đồng tiền Hedera: Hiểu về HBAR và Công nghệ Hashgraph
Khám phá công nghệ hashgraph cách mạng của Hedera và token HBAR bản địa của nó.

Phân Tích Giá Hot Hedera (HBAR): Ưu Điểm Kỹ Thuật và Tiềm Năng Thị Trường
Hedera (HBAR) đã thu hút sự chú ý trong giá gần đây kể từ năm 2025, thu hút sự chú ý rộng rãi từ các nhà đầu tư.

Dự báo hàng tuần 5 Coin | BTC ETH DOGE HBAR APT
Giới thiệu các khái niệm về 5 đồng tiền điện tử đang thịnh hành_ tình hình hiện tại của các đồng coin phổ biến

Dự báo hàng tuần của 5 Coin | BTC XRP XLM HBAR ADA
Giới thiệu khái niệm về 5 loại tiền điện tử đang hot và tình hình hiện tại của các đồng tiền chính
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hedera là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về HBAR

Phân tích sâu về Hedera ($HBAR): Công nghệ cách mạng và tiềm năng thị trường đằng sau mã hóa kỹ thuật số của tài sản truyền thống

SaucerSwap là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về SAUCE

Nghiên cứu của Gate: MiCA sẽ có hiệu lực, Quỹ định lượng của Gate đạt lợi nhuận hàng năm kỷ lục 38%

Trò chơi dòng chuyện: giao dịch tiếp theo là gì?
