Chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Hungarian Forint (HUF)
HBAR/HUF: 1 HBAR ≈ Ft67.17 HUF
Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBAR được chuyển đổi thành Hungarian Forint (HUF) là Ft67.17. Với nguồn cung lưu hành là 42,219,400,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng HUF là Ft999,436,419,800,162.96. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng HUF đã giảm Ft-0.01086, thể hiện mức giảm -5.39%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng HUF là Ft200.60, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft3.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang HUF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang HUF là Ft67.17 HUF, với tỷ lệ thay đổi là -5.39% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/HUF trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1907 | -4.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1905 | -4.13% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1907, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.45%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1907 và -4.45%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1905 và -4.13%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi HBAR sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 67.17HUF |
2HBAR | 134.34HUF |
3HBAR | 201.51HUF |
4HBAR | 268.69HUF |
5HBAR | 335.86HUF |
6HBAR | 403.03HUF |
7HBAR | 470.21HUF |
8HBAR | 537.38HUF |
9HBAR | 604.55HUF |
10HBAR | 671.72HUF |
100HBAR | 6,717.29HUF |
500HBAR | 33,586.47HUF |
1000HBAR | 67,172.94HUF |
5000HBAR | 335,864.73HUF |
10000HBAR | 671,729.46HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.01488HBAR |
2HUF | 0.02977HBAR |
3HUF | 0.04466HBAR |
4HUF | 0.05954HBAR |
5HUF | 0.07443HBAR |
6HUF | 0.08932HBAR |
7HUF | 0.1042HBAR |
8HUF | 0.119HBAR |
9HUF | 0.1339HBAR |
10HUF | 0.1488HBAR |
10000HUF | 148.86HBAR |
50000HUF | 744.34HBAR |
100000HUF | 1,488.69HBAR |
500000HUF | 7,443.47HBAR |
1000000HUF | 14,886.94HBAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang HUF và từ HUF sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HBAR sang HUF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HUF sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | SM2.03 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0.67 TMT |
![]() | VT22.48 VUV |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | WS$0.52 WST |
![]() | $0.51 XCD |
![]() | SDR0.14 XDR |
![]() | ₣20.38 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $undefined USD, 1 HBAR = € EUR, 1 HBAR = ₹ INR , 1 HBAR = Rp IDR,1 HBAR = $ CAD, 1 HBAR = £ GBP, 1 HBAR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
LINK chuyển đổi sang HUF
TON chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.06059 |
![]() | 0.00001632 |
![]() | 0.0007039 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.6056 |
![]() | 0.002244 |
![]() | 0.01034 |
![]() | 1.41 |
![]() | 7.33 |
![]() | 1.93 |
![]() | 6.05 |
![]() | 0.0007076 |
![]() | 958.64 |
![]() | 0.00001637 |
![]() | 0.0914 |
![]() | 0.3679 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT,HUF sang BTC,HUF sang ETH,HUF sang USBT , HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Hungarian Forint (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Hungarian Forint?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Hot Hedera (HBAR)の価格分析: 技術的な利点と市場のポテンシャル
最近、Hedera(HBAR)は2025年以降の価格で注目されており、投資家から広範な注目を集めています。

5コイン週間予報| BTC ETH DOGE HBAR APT
5つのトレンド通貨のコンセプト紹介_主要通貨の現状

今週のトップ5通貨 | BTC XRP XLM HBAR ADA価格予測
今週のトップ5通貨 | BTC XRP XLM HBAR ADA価格予測
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hedera($HBAR)の徹底分析:伝統的な資産のトークン化背後にある革命的な技術と市場の潜在力

ヘデラとは何ですか? HBARについて知っておくべきことすべて

SaucerSwapとは何ですか?SAUCEについて知っておくべきことすべて

ナラティブゲーム:次の取引は何ですか?

gate Research:MiCAが発効、gate Quant Fundは過去最高の38%の年間リターンを達成
