logo HederaChuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Tongan Paʻanga (TOP)

HBAR/TOP: 1 HBART$0.44 TOP

logo Hedera
HBAR
logo TOP
TOP

Lần cập nhật mới nhất :

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedera được chuyển đổi thành Tongan Paʻanga (TOP) là T$0.4379. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,217,600,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng TOP là T$42,502,423,534.91. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng TOP đã tăng T$0.004912, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.65%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng TOP là T$1.30, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là T$0.02266.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang TOP

T$0.43+2.65%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang TOP là T$0.43 TOP, với tỷ lệ thay đổi là +2.65% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/TOP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/TOP trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HederaHBAR/USDT
Spot
$ 0.1903
+2.78%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.19
+1.45%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1903, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.78%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1903 và +2.78%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.19 và +1.45%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Tongan Paʻanga

Bảng chuyển đổi HBAR sang TOP

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo TOP
1HBAR
0.43TOP
2HBAR
0.87TOP
3HBAR
1.31TOP
4HBAR
1.75TOP
5HBAR
2.18TOP
6HBAR
2.62TOP
7HBAR
3.06TOP
8HBAR
3.50TOP
9HBAR
3.94TOP
10HBAR
4.37TOP
1000HBAR
437.94TOP
5000HBAR
2,189.72TOP
10000HBAR
4,379.44TOP
50000HBAR
21,897.21TOP
100000HBAR
43,794.43TOP

Bảng chuyển đổi TOP sang HBAR

logo TOPSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1TOP
2.28HBAR
2TOP
4.56HBAR
3TOP
6.85HBAR
4TOP
9.13HBAR
5TOP
11.41HBAR
6TOP
13.70HBAR
7TOP
15.98HBAR
8TOP
18.26HBAR
9TOP
20.55HBAR
10TOP
22.83HBAR
100TOP
228.33HBAR
500TOP
1,141.69HBAR
1000TOP
2,283.39HBAR
5000TOP
11,416.97HBAR
10000TOP
22,833.94HBAR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang TOP và từ TOP sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000HBAR sang TOP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TOP sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $0.19 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹16.09 INR , 1 HBAR = Rp2,921.84 IDR,1 HBAR = $0.26 CAD, 1 HBAR = £0.14 GBP, 1 HBAR = ฿6.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TOP, ETH sang TOP, USDT sang TOP, BNB sang TOP, SOL sang TOP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TOP
TOP
logo GTGT
10.15
logo BTCBTC
0.002583
logo ETHETH
0.1129
logo USDTUSDT
217.46
logo XRPXRP
92.72
logo BNBBNB
0.3711
logo SOLSOL
1.62
logo USDCUSDC
217.48
logo ADAADA
296.08
logo DOGEDOGE
1,275.68
logo TRXTRX
983.38
logo STETHSTETH
0.1136
logo SMARTSMART
149,590.63
logo PIPI
144.45
logo WBTCWBTC
0.002598
logo LEOLEO
22.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tongan Paʻanga nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TOP sang GT, TOP sang USDT,TOP sang BTC,TOP sang ETH,TOP sang USBT , TOP sang PEPE, TOP sang EIGEN, TOP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Tongan Paʻanga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tongan Paʻanga hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Tongan Paʻanga hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang TOP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Tongan Paʻanga (TOP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Tongan Paʻanga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Tongan Paʻanga?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Tongan Paʻanga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tongan Paʻanga (TOP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.