logo HederaChuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Tongan Paʻanga (TOP)

HBAR/TOP: 1 HBART$0.40 TOP

logo Hedera
HBAR
logo TOP
TOP

Lần cập nhật mới nhất :

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR được chuyển đổi thành Tongan Paʻanga (TOP) là T$0.3957. Với nguồn cung lưu hành là 42,220,028,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng TOP là T$38,410,781,903.01. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng TOP đã giảm T$-0.002299, thể hiện mức giảm -1.31%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng TOP là T$1.30, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là T$0.02266.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang TOP

T$0.39-1.31%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang TOP là T$0.39 TOP, với tỷ lệ thay đổi là -1.31% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/TOP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/TOP trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HederaHBAR/USDT
Spot
$ 0.1732
-1.31%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1734
-0.06%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1732, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.31%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1732 và -1.31%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1734 và -0.06%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Tongan Paʻanga

Bảng chuyển đổi HBAR sang TOP

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo TOP
1HBAR
0.39TOP
2HBAR
0.79TOP
3HBAR
1.18TOP
4HBAR
1.58TOP
5HBAR
1.97TOP
6HBAR
2.37TOP
7HBAR
2.77TOP
8HBAR
3.16TOP
9HBAR
3.56TOP
10HBAR
3.95TOP
1000HBAR
395.76TOP
5000HBAR
1,978.80TOP
10000HBAR
3,957.61TOP
50000HBAR
19,788.07TOP
100000HBAR
39,576.14TOP

Bảng chuyển đổi TOP sang HBAR

logo TOPSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1TOP
2.52HBAR
2TOP
5.05HBAR
3TOP
7.58HBAR
4TOP
10.10HBAR
5TOP
12.63HBAR
6TOP
15.16HBAR
7TOP
17.68HBAR
8TOP
20.21HBAR
9TOP
22.74HBAR
10TOP
25.26HBAR
100TOP
252.67HBAR
500TOP
1,263.38HBAR
1000TOP
2,526.77HBAR
5000TOP
12,633.87HBAR
10000TOP
25,267.74HBAR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang TOP và từ TOP sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000HBAR sang TOP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TOP sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $undefined USD, 1 HBAR = € EUR, 1 HBAR = ₹ INR , 1 HBAR = Rp IDR,1 HBAR = $ CAD, 1 HBAR = £ GBP, 1 HBAR = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TOP, ETH sang TOP, USDT sang TOP, BNB sang TOP, SOL sang TOP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TOP
TOP
logo GTGT
9.51
logo BTCBTC
0.002508
logo ETHETH
0.1144
logo USDTUSDT
217.51
logo XRPXRP
100.19
logo BNBBNB
0.3586
logo SOLSOL
1.65
logo USDCUSDC
217.50
logo DOGEDOGE
1,239.55
logo ADAADA
314.04
logo TRXTRX
914.00
logo STETHSTETH
0.1146
logo SMARTSMART
147,460.87
logo WBTCWBTC
0.002502
logo TONTON
53.53
logo LINKLINK
15.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tongan Paʻanga nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TOP sang GT, TOP sang USDT,TOP sang BTC,TOP sang ETH,TOP sang USBT , TOP sang PEPE, TOP sang EIGEN, TOP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Tongan Paʻanga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tongan Paʻanga hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Tongan Paʻanga hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang TOP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Tongan Paʻanga (TOP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Tongan Paʻanga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Tongan Paʻanga?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Tongan Paʻanga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tongan Paʻanga (TOP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.