logo HeliumChuyển đổi 1 Helium (HNT) sang Gambian Dalasi (GMD)

HNT/GMD: 1 HNTD233.60 GMD

logo Helium
HNT
logo GMD
GMD

Lần cập nhật mới nhất :

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNT được chuyển đổi thành Gambian Dalasi (GMD) là D233.60. Với nguồn cung lưu hành là 179,760,930.00 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng GMD là D2,955,523,418,226.41. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng GMD đã giảm D-0.004985, thể hiện mức giảm -0.15%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng GMD là D3,862.60, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D7.97.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HNT sang GMD

D233.60-0.15%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang GMD là D233.60 GMD, với tỷ lệ thay đổi là -0.15% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HNT/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/GMD trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HeliumHNT/USDT
Spot
$ 3.31
-0.8%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 3.32
-1.86%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HNT/USDT là $3.31, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.8%, Giá giao dịch Giao ngay HNT/USDT là $3.31 và -0.8%, và Giá giao dịch Hợp đồng HNT/USDT là $3.32 và -1.86%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Gambian Dalasi

Bảng chuyển đổi HNT sang GMD

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo GMD
1HNT
233.60GMD
2HNT
467.20GMD
3HNT
700.80GMD
4HNT
934.40GMD
5HNT
1,168.00GMD
6HNT
1,401.60GMD
7HNT
1,635.20GMD
8HNT
1,868.80GMD
9HNT
2,102.40GMD
10HNT
2,336.00GMD
100HNT
23,360.01GMD
500HNT
116,800.09GMD
1000HNT
233,600.18GMD
5000HNT
1,168,000.90GMD
10000HNT
2,336,001.81GMD

Bảng chuyển đổi GMD sang HNT

logo GMDSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1GMD
0.00428HNT
2GMD
0.008561HNT
3GMD
0.01284HNT
4GMD
0.01712HNT
5GMD
0.0214HNT
6GMD
0.02568HNT
7GMD
0.02996HNT
8GMD
0.03424HNT
9GMD
0.03852HNT
10GMD
0.0428HNT
100000GMD
428.08HNT
500000GMD
2,140.40HNT
1000000GMD
4,280.81HNT
5000000GMD
21,404.09HNT
10000000GMD
42,808.18HNT

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HNT sang GMD và từ GMD sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HNT sang GMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GMD sang HNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HNT = $3.32 USD, 1 HNT = €2.97 EUR, 1 HNT = ₹277.28 INR , 1 HNT = Rp50,348.35 IDR,1 HNT = $4.5 CAD, 1 HNT = £2.49 GBP, 1 HNT = ฿109.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GMD
GMD
logo GTGT
0.2985
logo BTCBTC
0.00008178
logo ETHETH
0.003443
logo USDTUSDT
7.10
logo XRPXRP
2.93
logo BNBBNB
0.01108
logo SOLSOL
0.05078
logo USDCUSDC
7.10
logo DOGEDOGE
38.41
logo ADAADA
9.72
logo TRXTRX
31.38
logo STETHSTETH
0.003426
logo SMARTSMART
4,704.64
logo WBTCWBTC
0.00008165
logo LINKLINK
0.4716
logo LEOLEO
0.7223

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT,GMD sang BTC,GMD sang ETH,GMD sang USBT , GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Gambian Dalasi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại bằng Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Gambian Dalasi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.