logo EthereumChuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang Gambian Dalasi (GMD)

ETH/GMD: 1 ETHD132,041.46 GMD

logo Ethereum
ETH
logo GMD
GMD

Lần cập nhật mới nhất :

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum được chuyển đổi thành Gambian Dalasi (GMD) là D132,041.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,612,000.00 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng GMD là D1,120,899,754,702,493.35. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng GMD đã tăng D10.65, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.57%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng GMD là D343,345.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D30.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ETH sang GMD

D132,041.46+0.57%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang GMD là D132,041.46 GMD, với tỷ lệ thay đổi là +0.57% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ETH/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/GMD trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo EthereumETH/USDT
Spot
$ 1,878.22
+0.47%
logo EthereumETH/BTC
Spot
$ 0.02249
-1.67%
logo EthereumETH/USDC
Spot
$ 1,872.60
+0.16%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 1,879.20
+0.1%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ETH/USDT là $1,878.22, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.47%, Giá giao dịch Giao ngay ETH/USDT là $1,878.22 và +0.47%, và Giá giao dịch Hợp đồng ETH/USDT là $1,879.20 và +0.1%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Gambian Dalasi

Bảng chuyển đổi ETH sang GMD

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo GMD
1ETH
132,041.46GMD
2ETH
264,082.92GMD
3ETH
396,124.39GMD
4ETH
528,165.85GMD
5ETH
660,207.32GMD
6ETH
792,248.78GMD
7ETH
924,290.25GMD
8ETH
1,056,331.71GMD
9ETH
1,188,373.17GMD
10ETH
1,320,414.64GMD
100ETH
13,204,146.43GMD
500ETH
66,020,732.16GMD
1000ETH
132,041,464.33GMD
5000ETH
660,207,321.67GMD
10000ETH
1,320,414,643.35GMD

Bảng chuyển đổi GMD sang ETH

logo GMDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1GMD
0.000007573ETH
2GMD
0.00001514ETH
3GMD
0.00002272ETH
4GMD
0.00003029ETH
5GMD
0.00003786ETH
6GMD
0.00004544ETH
7GMD
0.00005301ETH
8GMD
0.00006058ETH
9GMD
0.00006816ETH
10GMD
0.00007573ETH
100000000GMD
757.33ETH
500000000GMD
3,786.68ETH
1000000000GMD
7,573.37ETH
5000000000GMD
37,866.89ETH
10000000000GMD
75,733.78ETH

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ETH sang GMD và từ GMD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ETH sang GMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 GMD sang ETH, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ETH = $1,887.6 USD, 1 ETH = €1,691.1 EUR, 1 ETH = ₹157,694.63 INR , 1 ETH = Rp28,634,393.11 IDR,1 ETH = $2,560.34 CAD, 1 ETH = £1,417.59 GBP, 1 ETH = ฿62,258.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GMD
GMD
logo GTGT
0.3498
logo BTCBTC
0.00008511
logo ETHETH
0.003786
logo USDTUSDT
7.10
logo XRPXRP
3.17
logo BNBBNB
0.01224
logo SOLSOL
0.05724
logo USDCUSDC
7.10
logo ADAADA
9.83
logo DOGEDOGE
41.84
logo TRXTRX
31.70
logo STETHSTETH
0.003784
logo SMARTSMART
4,352.95
logo PIPI
4.12
logo WBTCWBTC
0.00008476
logo LEOLEO
0.7248

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT,GMD sang BTC,GMD sang ETH,GMD sang USBT , GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Gambian Dalasi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại bằng Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Gambian Dalasi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.