Chuyển đổi 1 Helium (HNT) sang Qatari Riyal (QAR)
HNT/QAR: 1 HNT ≈ ﷼10.52 QAR
Helium Thị trường hôm nay
Helium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Helium được chuyển đổi thành Qatari Riyal (QAR) là ﷼10.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,443,000.00 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng QAR là ﷼6,873,491,189.36. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng QAR đã tăng ﷼0.1187, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.25%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng QAR là ﷼199.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.4122.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HNT sang QAR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang QAR là ﷼10.52 QAR, với tỷ lệ thay đổi là +4.25% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HNT/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/QAR trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2.91 | +4.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.88 | +3.67% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HNT/USDT là $2.91, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.03%, Giá giao dịch Giao ngay HNT/USDT là $2.91 và +4.03%, và Giá giao dịch Hợp đồng HNT/USDT là $2.88 và +3.67%.
Bảng chuyển đổi Helium sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi HNT sang QAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 10.52QAR |
2HNT | 21.04QAR |
3HNT | 31.56QAR |
4HNT | 42.09QAR |
5HNT | 52.61QAR |
6HNT | 63.13QAR |
7HNT | 73.66QAR |
8HNT | 84.18QAR |
9HNT | 94.70QAR |
10HNT | 105.23QAR |
100HNT | 1,052.32QAR |
500HNT | 5,261.62QAR |
1000HNT | 10,523.24QAR |
5000HNT | 52,616.20QAR |
10000HNT | 105,232.40QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QAR | 0.09502HNT |
2QAR | 0.19HNT |
3QAR | 0.285HNT |
4QAR | 0.3801HNT |
5QAR | 0.4751HNT |
6QAR | 0.5701HNT |
7QAR | 0.6651HNT |
8QAR | 0.7602HNT |
9QAR | 0.8552HNT |
10QAR | 0.9502HNT |
10000QAR | 950.27HNT |
50000QAR | 4,751.38HNT |
100000QAR | 9,502.77HNT |
500000QAR | 47,513.88HNT |
1000000QAR | 95,027.76HNT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HNT sang QAR và từ QAR sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HNT sang QAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 QAR sang HNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | $2.89 USD |
![]() | €2.59 EUR |
![]() | ₹241.52 INR |
![]() | Rp43,855.71 IDR |
![]() | $3.92 CAD |
![]() | £2.17 GBP |
![]() | ฿95.35 THB |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₽267.15 RUB |
![]() | R$15.73 BRL |
![]() | د.إ10.62 AED |
![]() | ₺98.68 TRY |
![]() | ¥20.39 CNY |
![]() | ¥416.31 JPY |
![]() | $22.52 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HNT = $2.89 USD, 1 HNT = €2.59 EUR, 1 HNT = ₹241.52 INR , 1 HNT = Rp43,855.71 IDR,1 HNT = $3.92 CAD, 1 HNT = £2.17 GBP, 1 HNT = ฿95.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang QAR
ETH chuyển đổi sang QAR
USDT chuyển đổi sang QAR
XRP chuyển đổi sang QAR
BNB chuyển đổi sang QAR
SOL chuyển đổi sang QAR
USDC chuyển đổi sang QAR
ADA chuyển đổi sang QAR
DOGE chuyển đổi sang QAR
TRX chuyển đổi sang QAR
STETH chuyển đổi sang QAR
SMART chuyển đổi sang QAR
PI chuyển đổi sang QAR
WBTC chuyển đổi sang QAR
LINK chuyển đổi sang QAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.43 |
![]() | 0.001621 |
![]() | 0.07098 |
![]() | 137.31 |
![]() | 58.21 |
![]() | 0.2348 |
![]() | 1.04 |
![]() | 137.34 |
![]() | 185.00 |
![]() | 793.08 |
![]() | 618.52 |
![]() | 0.07174 |
![]() | 94,472.24 |
![]() | 88.06 |
![]() | 0.001625 |
![]() | 9.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT,QAR sang BTC,QAR sang ETH,QAR sang USBT , QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Helium của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Helium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Qatari Riyal (QAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Qatari Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Noticias diarias | Hong Kong regula la supervisión de activos virtuales de fondos públicos; SOL, AVAX y HNT liderando el aumento de las criptomonedas en 2023; SOL ha subido más de un 700%
Hong Kong regula la regulación de activos virtuales de fondos públicos, y las instituciones creen que IRD puede convertirse en una nueva narrativa para DeFi. SOL, AVAX y HNT lideran la subida en 2023, con SOL subiendo más de un 700% este año.

Mushe Token(XMU), Helium(HNT), y Theta Network(THETA): 3 monedas a tener en cuenta en 2022
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
Meetthedecentralized_web.jpg?w=32)
¿Qué es Helium(HNT)? Conozca la red inalámbrica descentralizada del futuro
Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

¿Qué es el helio? Todo lo que necesita saber sobre HNT

Introducción a la red de IoT de Helium

Helium Mobile & MOBILE Token: El Futuro de la Red Inalámbrica Descentralizada

Helium Mobile: ¿Una revolución épica de DePIN o un esquema Ponzi?

Socio de Pantera: ¿Cuáles proyectos DePIN tienen ingresos reales?
