Chuyển đổi 1 Hivemapper (HONEY) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
HONEY/CNY: 1 HONEY ≈ ¥0.24 CNY
Hivemapper Thị trường hôm nay
Hivemapper đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HONEY được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.239. Với nguồn cung lưu hành là 4,135,732,200.00 HONEY, tổng vốn hóa thị trường của HONEY tính bằng CNY là ¥6,972,626,076.35. Trong 24h qua, giá của HONEY tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00263, thể hiện mức giảm -7.20%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HONEY tính bằng CNY là ¥1.00, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1851.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HONEY sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HONEY sang CNY là ¥0.23 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -7.20% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HONEY/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HONEY/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Hivemapper
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.03389 | -7.48% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HONEY/USDT là $0.03389, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -7.48%, Giá giao dịch Giao ngay HONEY/USDT là $0.03389 và -7.48%, và Giá giao dịch Hợp đồng HONEY/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Hivemapper sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HONEY sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HONEY | 0.24CNY |
2HONEY | 0.49CNY |
3HONEY | 0.74CNY |
4HONEY | 0.98CNY |
5HONEY | 1.23CNY |
6HONEY | 1.48CNY |
7HONEY | 1.72CNY |
8HONEY | 1.97CNY |
9HONEY | 2.22CNY |
10HONEY | 2.47CNY |
1000HONEY | 247.07CNY |
5000HONEY | 1,235.36CNY |
10000HONEY | 2,470.73CNY |
50000HONEY | 12,353.67CNY |
100000HONEY | 24,707.35CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HONEY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 4.04HONEY |
2CNY | 8.09HONEY |
3CNY | 12.14HONEY |
4CNY | 16.18HONEY |
5CNY | 20.23HONEY |
6CNY | 24.28HONEY |
7CNY | 28.33HONEY |
8CNY | 32.37HONEY |
9CNY | 36.42HONEY |
10CNY | 40.47HONEY |
100CNY | 404.73HONEY |
500CNY | 2,023.68HONEY |
1000CNY | 4,047.37HONEY |
5000CNY | 20,236.88HONEY |
10000CNY | 40,473.77HONEY |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HONEY sang CNY và từ CNY sang HONEY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000HONEY sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HONEY, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Hivemapper phổ biến
Hivemapper | 1 HONEY |
---|---|
![]() | CHF0.03 CHF |
![]() | kr0.23 DKK |
![]() | £1.7 EGP |
![]() | ₫862.07 VND |
![]() | KM0.06 BAM |
![]() | USh130.18 UGX |
![]() | lei0.16 RON |
Hivemapper | 1 HONEY |
---|---|
![]() | ﷼0.13 SAR |
![]() | ₵0.55 GHS |
![]() | د.ك0.01 KWD |
![]() | ₦56.68 NGN |
![]() | .د.ب0.01 BHD |
![]() | FCFA20.59 XAF |
![]() | K73.59 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HONEY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HONEY = $undefined USD, 1 HONEY = € EUR, 1 HONEY = ₹ INR , 1 HONEY = Rp IDR,1 HONEY = $ CAD, 1 HONEY = £ GBP, 1 HONEY = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.19 |
![]() | 0.0008591 |
![]() | 0.03898 |
![]() | 70.87 |
![]() | 34.09 |
![]() | 0.1178 |
![]() | 0.5609 |
![]() | 70.88 |
![]() | 430.20 |
![]() | 110.40 |
![]() | 301.71 |
![]() | 0.03905 |
![]() | 49,817.15 |
![]() | 0.0008587 |
![]() | 18.02 |
![]() | 5.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hivemapper của bạn
Nhập số lượng HONEY của bạn
Nhập số lượng HONEY của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hivemapper hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hivemapper.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hivemapper sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hivemapper
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hivemapper sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hivemapper sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hivemapper sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hivemapper sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hivemapper (HONEY)
Tìm hiểu thêm về Hivemapper (HONEY)

Apa itu JUSTICE FOR Honey (HONEY)?

Stake BERA dengan Chorus One: Sebuah tinjauan komprehensif tentang Berachain, Proof-of-Liquidity

Berachain - Perjalanan ke Desa Beruang

Mendalami Lebih Dalam tentang Hivemapper Proyek DePIN

Penjelasan rinci tentang Berachain: Kerangka kerja EVM modular + mekanisme bukti likuiditas, akankah Berachain menjadi solusi untuk dilema likuiditas?
