logo HUSDChuyển đổi 1 HUSD (HUSD) sang Guinean Franc (GNF)

HUSD/GNF: 1 HUSDGFr227.89 GNF

logo HUSD
HUSD
logo GNF
GNF

Lần cập nhật mới nhất :

HUSD Thị trường hôm nay

HUSD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HUSD được chuyển đổi thành Guinean Franc (GNF) là GFr227.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,817,010.00 HUSD, tổng vốn hóa thị trường của HUSD tính bằng GNF là GFr372,252,214,724,560.01. Trong 24h qua, giá của HUSD tính bằng GNF đã tăng GFr0.0009056, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.58%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUSD tính bằng GNF là GFr10,871.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr158.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HUSD sang GNF

GFr227.88+3.58%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HUSD sang GNF là GFr227.88 GNF, với tỷ lệ thay đổi là +3.58% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HUSD/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUSD/GNF trong ngày qua.

Giao dịch HUSD

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HUSD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay HUSD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng HUSD/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi HUSD sang Guinean Franc

Bảng chuyển đổi HUSD sang GNF

logo HUSDSố lượng
Chuyển thànhlogo GNF
1HUSD
227.88GNF
2HUSD
455.77GNF
3HUSD
683.66GNF
4HUSD
911.55GNF
5HUSD
1,139.43GNF
6HUSD
1,367.32GNF
7HUSD
1,595.21GNF
8HUSD
1,823.10GNF
9HUSD
2,050.98GNF
10HUSD
2,278.87GNF
100HUSD
22,788.76GNF
500HUSD
113,943.82GNF
1000HUSD
227,887.65GNF
5000HUSD
1,139,438.29GNF
10000HUSD
2,278,876.59GNF

Bảng chuyển đổi GNF sang HUSD

logo GNFSố lượng
Chuyển thànhlogo HUSD
1GNF
0.004388HUSD
2GNF
0.008776HUSD
3GNF
0.01316HUSD
4GNF
0.01755HUSD
5GNF
0.02194HUSD
6GNF
0.02632HUSD
7GNF
0.03071HUSD
8GNF
0.0351HUSD
9GNF
0.03949HUSD
10GNF
0.04388HUSD
100000GNF
438.81HUSD
500000GNF
2,194.06HUSD
1000000GNF
4,388.12HUSD
5000000GNF
21,940.63HUSD
10000000GNF
43,881.27HUSD

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HUSD sang GNF và từ GNF sang HUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HUSD sang GNF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GNF sang HUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1HUSD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HUSD = $undefined USD, 1 HUSD = € EUR, 1 HUSD = ₹ INR , 1 HUSD = Rp IDR,1 HUSD = $ CAD, 1 HUSD = £ GBP, 1 HUSD = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GNF
GNF
logo GTGT
0.002517
logo BTCBTC
0.0000006825
logo ETHETH
0.00002897
logo USDTUSDT
0.05751
logo XRPXRP
0.02394
logo BNBBNB
0.00009123
logo SOLSOL
0.0004459
logo USDCUSDC
0.05746
logo ADAADA
0.0808
logo DOGEDOGE
0.3405
logo TRXTRX
0.2447
logo STETHSTETH
0.00002908
logo SMARTSMART
37.69
logo WBTCWBTC
0.0000006832
logo LEOLEO
0.005845
logo LINKLINK
0.004073

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT,GNF sang BTC,GNF sang ETH,GNF sang USBT , GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.

Nhập số lượng HUSD của bạn

01

Nhập số lượng HUSD của bạn

Nhập số lượng HUSD của bạn

02

Chọn Guinean Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUSD hiện tại bằng Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUSD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUSD sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HUSD

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HUSD sang Guinean Franc (GNF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Guinean Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi HUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HUSD (HUSD)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về HUSD (HUSD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.