Chuyển đổi 1 HUSD (HUSD) sang Pakistani Rupee (PKR)
HUSD/PKR: 1 HUSD ≈ ₨7.17 PKR
HUSD Thị trường hôm nay
HUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUSD được chuyển đổi thành Pakistani Rupee (PKR) là ₨7.16. Với nguồn cung lưu hành là 187,817,010.00 HUSD, tổng vốn hóa thị trường của HUSD tính bằng PKR là ₨373,796,827,915.58. Trong 24h qua, giá của HUSD tính bằng PKR đã giảm ₨0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUSD tính bằng PKR là ₨347.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨5.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HUSD sang PKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HUSD sang PKR là ₨7.16 PKR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HUSD/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUSD/PKR trong ngày qua.
Giao dịch HUSD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HUSD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay HUSD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng HUSD/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi HUSD sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi HUSD sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUSD | 7.16PKR |
2HUSD | 14.33PKR |
3HUSD | 21.49PKR |
4HUSD | 28.66PKR |
5HUSD | 35.82PKR |
6HUSD | 42.99PKR |
7HUSD | 50.15PKR |
8HUSD | 57.32PKR |
9HUSD | 64.48PKR |
10HUSD | 71.65PKR |
100HUSD | 716.55PKR |
500HUSD | 3,582.77PKR |
1000HUSD | 7,165.55PKR |
5000HUSD | 35,827.75PKR |
10000HUSD | 71,655.51PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang HUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 0.1395HUSD |
2PKR | 0.2791HUSD |
3PKR | 0.4186HUSD |
4PKR | 0.5582HUSD |
5PKR | 0.6977HUSD |
6PKR | 0.8373HUSD |
7PKR | 0.9768HUSD |
8PKR | 1.11HUSD |
9PKR | 1.25HUSD |
10PKR | 1.39HUSD |
1000PKR | 139.55HUSD |
5000PKR | 697.78HUSD |
10000PKR | 1,395.56HUSD |
50000PKR | 6,977.83HUSD |
100000PKR | 13,955.66HUSD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HUSD sang PKR và từ PKR sang HUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HUSD sang PKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PKR sang HUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1HUSD phổ biến
HUSD | 1 HUSD |
---|---|
![]() | ៛104.88 KHR |
![]() | Le585.31 SLL |
![]() | ₡0 SVC |
![]() | T$0.06 TOP |
![]() | Bs.S0.95 VES |
![]() | ﷼6.46 YER |
![]() | ZK0 ZMK |
HUSD | 1 HUSD |
---|---|
![]() | ؋1.78 AFN |
![]() | ƒ0.05 ANG |
![]() | ƒ0.05 AWG |
![]() | FBu74.9 BIF |
![]() | $0.03 BMD |
![]() | Bs.0.18 BOB |
![]() | FC73.41 CDF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HUSD = $undefined USD, 1 HUSD = € EUR, 1 HUSD = ₹ INR , 1 HUSD = Rp IDR,1 HUSD = $ CAD, 1 HUSD = £ GBP, 1 HUSD = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
LINK chuyển đổi sang PKR
TON chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07567 |
![]() | 0.00002057 |
![]() | 0.0008931 |
![]() | 1.80 |
![]() | 0.7659 |
![]() | 0.002816 |
![]() | 0.0129 |
![]() | 1.80 |
![]() | 9.36 |
![]() | 2.42 |
![]() | 7.65 |
![]() | 0.000897 |
![]() | 1,201.73 |
![]() | 0.00002071 |
![]() | 0.1153 |
![]() | 0.4503 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT,PKR sang BTC,PKR sang ETH,PKR sang USBT , PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HUSD của bạn
Nhập số lượng HUSD của bạn
Nhập số lượng HUSD của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUSD hiện tại bằng Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUSD sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HUSD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HUSD sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi HUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HUSD (HUSD)

الأخبار اليومية
كانت عقود CME Solana باردة في أول يوم تداول

PancakeSwap: القائد في التداول غير المركزي في عام 2025
بحلول عام 2025، من تدفق رؤوس الأموال إلى التحديثات التكنولوجية، PancakeSwap تعيد تعريف مستقبل DeFi (التمويل اللامركزي).

عملة CAKE: النجم الصاعد في مجال DeFi في عام 2025
عملة CAKE هي الرمز الخاص لـ PancakeSwap، وهو تبادل لامركزي (DEX) يعمل على شبكة بلوكشين عالية الكفاءة.

أفضل صناديق الاستثمار المتداولة المتداولة لعام 2025
مع النمو المتفجر لسوق صناديق الاستثمار في العملات الرقمية في عام 2025، يبحث المستثمرون عن أفضل فرص الاستثمار.

عملة MUBARAK: دليل المبتدئين من عملة الميمي إلى النجم الصاعد في سوق العملات الرقمية
في بداية عام 2025، ظهرت عملة MUBARAK بأدائها السعري المتفجر وصلتها بالاستثمارات في أبو ظبي ونظام البنانس.

عملة BMT: العنصر المفضل الجديد في سوق الأصول الرقمية في عام 2025 وتحليل الأسعار
عملة BMT هي رمز مستند إلى تكنولوجيا البلوكشين، عادةً ما تكون مرتبطة بسلسلة بلوكشين بينانس الذكية (BSC) أو بيئات النظام الرئيسية الأخرى.