Chuyển đổi 1 HUSD (HUSD) sang Tanzanian Shilling (TZS)
HUSD/TZS: 1 HUSD ≈ Sh71.20 TZS
HUSD Thị trường hôm nay
HUSD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUSD được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh71.20. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,817,010.00 HUSD, tổng vốn hóa thị trường của HUSD tính bằng TZS là Sh36,338,882,231,201.46. Trong 24h qua, giá của HUSD tính bằng TZS đã tăng Sh0.0009056, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.58%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUSD tính bằng TZS là Sh3,396.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh49.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HUSD sang TZS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HUSD sang TZS là Sh71.20 TZS, với tỷ lệ thay đổi là +3.58% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HUSD/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUSD/TZS trong ngày qua.
Giao dịch HUSD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HUSD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay HUSD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng HUSD/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi HUSD sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi HUSD sang TZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUSD | 71.20TZS |
2HUSD | 142.40TZS |
3HUSD | 213.60TZS |
4HUSD | 284.80TZS |
5HUSD | 356.00TZS |
6HUSD | 427.20TZS |
7HUSD | 498.40TZS |
8HUSD | 569.61TZS |
9HUSD | 640.81TZS |
10HUSD | 712.01TZS |
100HUSD | 7,120.13TZS |
500HUSD | 35,600.65TZS |
1000HUSD | 71,201.30TZS |
5000HUSD | 356,006.51TZS |
10000HUSD | 712,013.03TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang HUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TZS | 0.01404HUSD |
2TZS | 0.02808HUSD |
3TZS | 0.04213HUSD |
4TZS | 0.05617HUSD |
5TZS | 0.07022HUSD |
6TZS | 0.08426HUSD |
7TZS | 0.09831HUSD |
8TZS | 0.1123HUSD |
9TZS | 0.1264HUSD |
10TZS | 0.1404HUSD |
10000TZS | 140.44HUSD |
50000TZS | 702.23HUSD |
100000TZS | 1,404.46HUSD |
500000TZS | 7,022.34HUSD |
1000000TZS | 14,044.68HUSD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HUSD sang TZS và từ TZS sang HUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HUSD sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TZS sang HUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1HUSD phổ biến
HUSD | 1 HUSD |
---|---|
![]() | $0.46 NAD |
![]() | ₼0.04 AZN |
![]() | Sh71.2 TZS |
![]() | so'm333.07 UZS |
![]() | FCFA15.4 XOF |
![]() | $25.3 ARS |
![]() | دج3.47 DZD |
HUSD | 1 HUSD |
---|---|
![]() | ₨1.2 MUR |
![]() | ﷼0.01 OMR |
![]() | S/0.1 PEN |
![]() | дин. or din.2.75 RSD |
![]() | $4.12 JMD |
![]() | TT$0.18 TTD |
![]() | kr3.57 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HUSD = $undefined USD, 1 HUSD = € EUR, 1 HUSD = ₹ INR , 1 HUSD = Rp IDR,1 HUSD = $ CAD, 1 HUSD = £ GBP, 1 HUSD = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
SMART chuyển đổi sang TZS
WBTC chuyển đổi sang TZS
LEO chuyển đổi sang TZS
LINK chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.008084 |
![]() | 0.00000219 |
![]() | 0.00009373 |
![]() | 0.1841 |
![]() | 0.07679 |
![]() | 0.0002894 |
![]() | 0.001456 |
![]() | 0.1839 |
![]() | 0.2593 |
![]() | 1.10 |
![]() | 0.7828 |
![]() | 0.00009467 |
![]() | 117.04 |
![]() | 0.000002194 |
![]() | 0.01869 |
![]() | 0.01323 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Nhập số lượng HUSD của bạn
Nhập số lượng HUSD của bạn
Nhập số lượng HUSD của bạn
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUSD hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUSD sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HUSD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HUSD sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Tanzanian Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi HUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HUSD (HUSD)

Notícias diárias | O Fed anunciará sua decisão sobre a taxa de juros amanhã de manhã, o aumento intradiário mais alto da BMT excedeu 100%
Os futuros da Solana da CME estavam frios no primeiro dia de negociação

PancakeSwap: O líder na negociação descentralizada em 2025
Até 2025, desde entradas de capital até atualizações tecnológicas, PancakeSwap está a redefinir o futuro do DeFi (Finanças Descentralizadas).

Moeda CAKE: A estrela em ascensão no campo DeFi em 2025
CAKE Coin é o token nativo da PancakeSwap, uma bolsa descentralizada (DEX) que opera numa rede blockchain de alta eficiência.

Melhores ETFs de Cripto para 2025
Com o crescimento explosivo do mercado de ETFs de criptomoeda em 2025, os investidores estão à procura das melhores oportunidades de investimento.

MUBARAK Coin: Um Guia para Iniciantes de Moeda Meme à Estrela Ascendente do Mercado de Cripto
No início de 2025, a Moeda MUBARAK surgiu com seu desempenho de preço explosivo e sua conexão com investimentos em Abu Dhabi e o ecossistema da Binance.

BMT Coin: O Novo Favorito no Mercado de Ativos de Criptografia em 2025 e Análise de Preços
A BMT Coin é um token baseado em tecnologia blockchain, geralmente vinculado à Binance Smart Chain (BSC) ou a outros ecossistemas principais.