Chuyển đổi 1 HUSD (HUSD) sang Central African Cfa Franc (XAF)
HUSD/XAF: 1 HUSD ≈ FCFA15.40 XAF
HUSD Thị trường hôm nay
HUSD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUSD được chuyển đổi thành Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA15.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,817,010.00 HUSD, tổng vốn hóa thị trường của HUSD tính bằng XAF là FCFA1,699,760,066,758.80. Trong 24h qua, giá của HUSD tính bằng XAF đã tăng FCFA0.0009056, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.58%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUSD tính bằng XAF là FCFA734.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA10.70.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HUSD sang XAF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HUSD sang XAF là FCFA15.39 XAF, với tỷ lệ thay đổi là +3.58% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HUSD/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUSD/XAF trong ngày qua.
Giao dịch HUSD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HUSD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay HUSD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng HUSD/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi HUSD sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi HUSD sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUSD | 15.39XAF |
2HUSD | 30.79XAF |
3HUSD | 46.19XAF |
4HUSD | 61.59XAF |
5HUSD | 76.99XAF |
6HUSD | 92.39XAF |
7HUSD | 107.79XAF |
8HUSD | 123.19XAF |
9HUSD | 138.59XAF |
10HUSD | 153.99XAF |
100HUSD | 1,539.91XAF |
500HUSD | 7,699.56XAF |
1000HUSD | 15,399.12XAF |
5000HUSD | 76,995.61XAF |
10000HUSD | 153,991.22XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang HUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.06493HUSD |
2XAF | 0.1298HUSD |
3XAF | 0.1948HUSD |
4XAF | 0.2597HUSD |
5XAF | 0.3246HUSD |
6XAF | 0.3896HUSD |
7XAF | 0.4545HUSD |
8XAF | 0.5195HUSD |
9XAF | 0.5844HUSD |
10XAF | 0.6493HUSD |
10000XAF | 649.38HUSD |
50000XAF | 3,246.93HUSD |
100000XAF | 6,493.87HUSD |
500000XAF | 32,469.38HUSD |
1000000XAF | 64,938.76HUSD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HUSD sang XAF và từ XAF sang HUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HUSD sang XAF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XAF sang HUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1HUSD phổ biến
HUSD | 1 HUSD |
---|---|
![]() | CHF0.02 CHF |
![]() | kr0.18 DKK |
![]() | £1.27 EGP |
![]() | ₫644.83 VND |
![]() | KM0.05 BAM |
![]() | USh97.37 UGX |
![]() | lei0.12 RON |
HUSD | 1 HUSD |
---|---|
![]() | ﷼0.1 SAR |
![]() | ₵0.41 GHS |
![]() | د.ك0.01 KWD |
![]() | ₦42.39 NGN |
![]() | .د.ب0.01 BHD |
![]() | FCFA15.4 XAF |
![]() | K55.04 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HUSD = $undefined USD, 1 HUSD = € EUR, 1 HUSD = ₹ INR , 1 HUSD = Rp IDR,1 HUSD = $ CAD, 1 HUSD = £ GBP, 1 HUSD = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
LEO chuyển đổi sang XAF
LINK chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03738 |
![]() | 0.00001013 |
![]() | 0.0004334 |
![]() | 0.8512 |
![]() | 0.355 |
![]() | 0.001338 |
![]() | 0.006734 |
![]() | 0.8503 |
![]() | 1.19 |
![]() | 5.09 |
![]() | 3.61 |
![]() | 0.0004377 |
![]() | 541.20 |
![]() | 0.00001014 |
![]() | 0.08646 |
![]() | 0.06118 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT,XAF sang BTC,XAF sang ETH,XAF sang USBT , XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng HUSD của bạn
Nhập số lượng HUSD của bạn
Nhập số lượng HUSD của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUSD hiện tại bằng Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUSD sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HUSD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HUSD sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi HUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HUSD (HUSD)

الأخبار اليومية
كانت عقود CME Solana باردة في أول يوم تداول

PancakeSwap: القائد في التداول غير المركزي في عام 2025
بحلول عام 2025، من تدفق رؤوس الأموال إلى التحديثات التكنولوجية، PancakeSwap تعيد تعريف مستقبل DeFi (التمويل اللامركزي).

عملة CAKE: النجم الصاعد في مجال DeFi في عام 2025
عملة CAKE هي الرمز الخاص لـ PancakeSwap، وهو تبادل لامركزي (DEX) يعمل على شبكة بلوكشين عالية الكفاءة.

أفضل صناديق الاستثمار المتداولة المتداولة لعام 2025
مع النمو المتفجر لسوق صناديق الاستثمار في العملات الرقمية في عام 2025، يبحث المستثمرون عن أفضل فرص الاستثمار.

عملة MUBARAK: دليل المبتدئين من عملة الميمي إلى النجم الصاعد في سوق العملات الرقمية
في بداية عام 2025، ظهرت عملة MUBARAK بأدائها السعري المتفجر وصلتها بالاستثمارات في أبو ظبي ونظام البنانس.

عملة BMT: العنصر المفضل الجديد في سوق الأصول الرقمية في عام 2025 وتحليل الأسعار
عملة BMT هي رمز مستند إلى تكنولوجيا البلوكشين، عادةً ما تكون مرتبطة بسلسلة بلوكشين بينانس الذكية (BSC) أو بيئات النظام الرئيسية الأخرى.