logo HUSDChuyển đổi 1 HUSD (HUSD) sang Yemeni Rial (YER)

HUSD/YER: 1 HUSD6.56 YER

logo HUSD
HUSD
logo YER
YER

Lần cập nhật mới nhất :

HUSD Thị trường hôm nay

HUSD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HUSD được chuyển đổi thành Yemeni Rial (YER) là ﷼6.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,817,010.00 HUSD, tổng vốn hóa thị trường của HUSD tính bằng YER là ﷼308,322,761,496.54. Trong 24h qua, giá của HUSD tính bằng YER đã tăng ﷼0.0009056, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.58%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUSD tính bằng YER là ﷼312.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼4.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HUSD sang YER

6.55+3.58%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HUSD sang YER là ﷼6.55 YER, với tỷ lệ thay đổi là +3.58% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HUSD/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUSD/YER trong ngày qua.

Giao dịch HUSD

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HUSD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay HUSD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng HUSD/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi HUSD sang Yemeni Rial

Bảng chuyển đổi HUSD sang YER

logo HUSDSố lượng
Chuyển thànhlogo YER
1HUSD
6.55YER
2HUSD
13.11YER
3HUSD
19.67YER
4HUSD
26.23YER
5HUSD
32.79YER
6HUSD
39.35YER
7HUSD
45.90YER
8HUSD
52.46YER
9HUSD
59.02YER
10HUSD
65.58YER
100HUSD
655.85YER
500HUSD
3,279.25YER
1000HUSD
6,558.50YER
5000HUSD
32,792.53YER
10000HUSD
65,585.06YER

Bảng chuyển đổi YER sang HUSD

logo YERSố lượng
Chuyển thànhlogo HUSD
1YER
0.1524HUSD
2YER
0.3049HUSD
3YER
0.4574HUSD
4YER
0.6098HUSD
5YER
0.7623HUSD
6YER
0.9148HUSD
7YER
1.06HUSD
8YER
1.21HUSD
9YER
1.37HUSD
10YER
1.52HUSD
1000YER
152.47HUSD
5000YER
762.36HUSD
10000YER
1,524.73HUSD
50000YER
7,623.68HUSD
100000YER
15,247.37HUSD

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HUSD sang YER và từ YER sang HUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HUSD sang YER, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 YER sang HUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1HUSD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HUSD = $undefined USD, 1 HUSD = € EUR, 1 HUSD = ₹ INR , 1 HUSD = Rp IDR,1 HUSD = $ CAD, 1 HUSD = £ GBP, 1 HUSD = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo YER
YER
logo GTGT
0.0882
logo BTCBTC
0.00002385
logo ETHETH
0.001024
logo USDTUSDT
1.99
logo XRPXRP
0.842
logo BNBBNB
0.003158
logo SOLSOL
0.01594
logo USDCUSDC
1.99
logo ADAADA
2.83
logo DOGEDOGE
12.09
logo TRXTRX
8.46
logo STETHSTETH
0.001027
logo SMARTSMART
1,209.92
logo WBTCWBTC
0.00002396
logo LEOLEO
0.2048
logo LINKLINK
0.1436

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT,YER sang BTC,YER sang ETH,YER sang USBT , YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.

Nhập số lượng HUSD của bạn

01

Nhập số lượng HUSD của bạn

Nhập số lượng HUSD của bạn

02

Chọn Yemeni Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUSD hiện tại bằng Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUSD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUSD sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HUSD

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HUSD sang Yemeni Rial (YER) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Yemeni Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi HUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HUSD (HUSD)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về HUSD (HUSD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.