Chuyển đổi 1 ICHI (ICHI) sang Omani Rial (OMR)
ICHI/OMR: 1 ICHI ≈ ﷼0.15 OMR
ICHI Thị trường hôm nay
ICHI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ICHI được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.1459. Với nguồn cung lưu hành là 9,270,484.00 ICHI, tổng vốn hóa thị trường của ICHI tính bằng OMR là ﷼520,307.19. Trong 24h qua, giá của ICHI tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.002909, thể hiện mức giảm -0.75%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICHI tính bằng OMR là ﷼55.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.095.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ICHI sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ICHI sang OMR là ﷼0.14 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -0.75% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ICHI/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICHI/OMR trong ngày qua.
Giao dịch ICHI
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ICHI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ICHI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ICHI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ICHI sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi ICHI sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICHI | 0.14OMR |
2ICHI | 0.29OMR |
3ICHI | 0.43OMR |
4ICHI | 0.58OMR |
5ICHI | 0.72OMR |
6ICHI | 0.87OMR |
7ICHI | 1.02OMR |
8ICHI | 1.16OMR |
9ICHI | 1.31OMR |
10ICHI | 1.45OMR |
1000ICHI | 145.96OMR |
5000ICHI | 729.84OMR |
10000ICHI | 1,459.69OMR |
50000ICHI | 7,298.45OMR |
100000ICHI | 14,596.91OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang ICHI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 6.85ICHI |
2OMR | 13.70ICHI |
3OMR | 20.55ICHI |
4OMR | 27.40ICHI |
5OMR | 34.25ICHI |
6OMR | 41.10ICHI |
7OMR | 47.95ICHI |
8OMR | 54.80ICHI |
9OMR | 61.65ICHI |
10OMR | 68.50ICHI |
100OMR | 685.07ICHI |
500OMR | 3,425.38ICHI |
1000OMR | 6,850.76ICHI |
5000OMR | 34,253.81ICHI |
10000OMR | 68,507.62ICHI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ICHI sang OMR và từ OMR sang ICHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ICHI sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang ICHI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ICHI phổ biến
ICHI | 1 ICHI |
---|---|
![]() | £0.29 JEP |
![]() | с32.03 KGS |
![]() | CF167.5 KMF |
![]() | $0.32 KYD |
![]() | ₭8,325.12 LAK |
![]() | $74.82 LRD |
![]() | L6.62 LSL |
ICHI | 1 ICHI |
---|---|
![]() | Ls0 LVL |
![]() | ل.د1.8 LYD |
![]() | L6.62 MDL |
![]() | Ar1,726.94 MGA |
![]() | ден20.95 MKD |
![]() | MOP$3.05 MOP |
![]() | UM0 MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ICHI = $undefined USD, 1 ICHI = € EUR, 1 ICHI = ₹ INR , 1 ICHI = Rp IDR,1 ICHI = $ CAD, 1 ICHI = £ GBP, 1 ICHI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
TON chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 56.79 |
![]() | 0.0153 |
![]() | 0.688 |
![]() | 1,300.41 |
![]() | 614.94 |
![]() | 2.14 |
![]() | 10.36 |
![]() | 1,300.26 |
![]() | 7,597.06 |
![]() | 1,929.93 |
![]() | 5,459.46 |
![]() | 0.69 |
![]() | 916,413.04 |
![]() | 0.01529 |
![]() | 321.48 |
![]() | 93.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ICHI của bạn
Nhập số lượng ICHI của bạn
Nhập số lượng ICHI của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ICHI hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ICHI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ICHI sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ICHI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ICHI sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ICHI sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ICHI sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi ICHI sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ICHI (ICHI)

Token Ghibli: A fusão perfeita de ativos de criptomoeda e arte do Studio Ghibli
Em 2025, o Token Ghibli, com sua associação com o lendário estúdio de animação japonês Studio Ghibli, rapidamente se tornou uma nova estrela no mercado.

Token CLIZA: Plataforma de Emissão de Token AI em um Clique na Cadeia Base
Token CLIZA: revolução da emissão de token com um clique da IA na cadeia Base

Estilo Ghibli: A Nova Tendência de Integração de Arte e Ativos de Criptografia em 2025
Em 2025, o estilo Ghibli não só representa o encanto artístico da animação clássica do Studio Ghibli, mas também se torna uma palavra-chave quente para a combinação de Ativos de criptografia e tecnologia de IA.

Estilo Miyazaki: Sinfonia de Arte de Hayao Miyazaki na Era Digital
Quando se trata de arte de animação, o estilo Miyazaki (estilo 宫崎骏) é um termo chave que não pode ser ignorado.

Token PUMP: Explore a Meme Coin Rising Star no Ecossistema Solana
O Token PUMP, como membro do ecossistema Solana, está ganhando destaque através de plataformas como Pump.fun.

Análise aprofundada do potencial e valor do projeto PumpBTC (PUMP)
PumpBTC é um sistema operacional descentralizado projetado especificamente para Cadeias Modulares.