Chuyển đổi 1 Immutable (IMX) sang Vietnamese Đồng (VND)
IMX/VND: 1 IMX ≈ ₫13,222.70 VND
Immutable Thị trường hôm nay
Immutable đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Immutable được chuyển đổi thành Vietnamese Đồng (VND) là ₫13,222.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,768,320,000.00 IMX, tổng vốn hóa thị trường của Immutable tính bằng VND là ₫575,419,144,101,735,239.60. Trong 24h qua, giá của Immutable tính bằng VND đã tăng ₫0.01529, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.92%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable tính bằng VND là ₫234,282.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫9,303.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IMX sang VND
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IMX sang VND là ₫13,222.69 VND, với tỷ lệ thay đổi là +2.92% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IMX/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMX/VND trong ngày qua.
Giao dịch Immutable
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.5392 | +2.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5388 | +2.65% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IMX/USDT là $0.5392, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.92%, Giá giao dịch Giao ngay IMX/USDT là $0.5392 và +2.92%, và Giá giao dịch Hợp đồng IMX/USDT là $0.5388 và +2.65%.
Bảng chuyển đổi Immutable sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi IMX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMX | 13,222.69VND |
2IMX | 26,445.39VND |
3IMX | 39,668.09VND |
4IMX | 52,890.79VND |
5IMX | 66,113.49VND |
6IMX | 79,336.19VND |
7IMX | 92,558.89VND |
8IMX | 105,781.59VND |
9IMX | 119,004.29VND |
10IMX | 132,226.99VND |
100IMX | 1,322,269.99VND |
500IMX | 6,611,349.99VND |
1000IMX | 13,222,699.98VND |
5000IMX | 66,113,499.92VND |
10000IMX | 132,226,999.85VND |
Bảng chuyển đổi VND sang IMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00007562IMX |
2VND | 0.0001512IMX |
3VND | 0.0002268IMX |
4VND | 0.0003025IMX |
5VND | 0.0003781IMX |
6VND | 0.0004537IMX |
7VND | 0.0005293IMX |
8VND | 0.000605IMX |
9VND | 0.0006806IMX |
10VND | 0.0007562IMX |
10000000VND | 756.27IMX |
50000000VND | 3,781.37IMX |
100000000VND | 7,562.75IMX |
500000000VND | 37,813.75IMX |
1000000000VND | 75,627.51IMX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IMX sang VND và từ VND sang IMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000IMX sang VND, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang IMX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Immutable phổ biến
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | CHF0.46 CHF |
![]() | kr3.59 DKK |
![]() | £26.08 EGP |
![]() | ₫13,222.7 VND |
![]() | KM0.94 BAM |
![]() | USh1,996.67 UGX |
![]() | lei2.39 RON |
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | ﷼2.01 SAR |
![]() | ₵8.46 GHS |
![]() | د.ك0.16 KWD |
![]() | ₦869.31 NGN |
![]() | .د.ب0.2 BHD |
![]() | FCFA315.77 XAF |
![]() | K1,128.69 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IMX = $undefined USD, 1 IMX = € EUR, 1 IMX = ₹ INR , 1 IMX = Rp IDR,1 IMX = $ CAD, 1 IMX = £ GBP, 1 IMX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
PI chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
LEO chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.000998 |
![]() | 0.000000244 |
![]() | 0.00001068 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.008947 |
![]() | 0.00003506 |
![]() | 0.0001596 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.02794 |
![]() | 0.1181 |
![]() | 0.09025 |
![]() | 0.00001081 |
![]() | 12.66 |
![]() | 0.01182 |
![]() | 0.0000002442 |
![]() | 0.002053 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT,VND sang BTC,VND sang ETH,VND sang USBT , VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immutable của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable hiện tại bằng Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Immutable
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable (IMX)

Musk tuyên bố X sẽ không bao giờ ra mắt tiền điện tử, lỗi bảo mật của Vyper đã được khắc phục, và các token APT và IMX sẽ được mở khóa số lượng lớn trong tuần này. Hãy tiếp tục theo dõi dữ liệu CPI vào ngày thứ Năm.

IMX Nổi Lên Một Cách Nhanh Chóng: Ethereum Layer 2 Là Gì?
IMX là một token được phát hành bởi immutableX và là một nhóm chuyên dành để xây dựng dự án NFT và thị trường game hàng đầu trong ngành công nghiệp Web3.
Tìm hiểu thêm về Immutable (IMX)

Báo cáo nghiên cứu về Immutable X (IMX)

10 Dự án Tiền điện tử Layer 2 để theo dõi vào năm 2024

gate Research : Fewer 2025 Rate Cuts Trigger Market Sell-off; HK Fast-Tracks VATP Licensing

gate Nghiên cứu: Tóm tắt các chủ đề nóng (11-15 tháng 11, 2024)

Báo cáo nghiên cứu Eureka: Phân tích toàn diện về MAX và cái nhìn sâu sắc vào nền tảng MATR1X
