Chuyển đổi 1 Injective (INJ) sang Cayman Islands Dollar (KYD)
INJ/KYD: 1 INJ ≈ $8.73 KYD
Injective Thị trường hôm nay
Injective đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INJ được chuyển đổi thành Cayman Islands Dollar (KYD) là $8.73. Với nguồn cung lưu hành là 97,727,224.00 INJ, tổng vốn hóa thị trường của INJ tính bằng KYD là $711,180,121.28. Trong 24h qua, giá của INJ tính bằng KYD đã giảm $-0.08932, thể hiện mức giảm -0.85%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INJ tính bằng KYD là $43.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5478.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1INJ sang KYD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 INJ sang KYD là $8.73 KYD, với tỷ lệ thay đổi là -0.85% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá INJ/KYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INJ/KYD trong ngày qua.
Giao dịch Injective
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 10.42 | -2.15% | |
![]() Spot | $ 10.33 | -2.54% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 10.46 | -1.89% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của INJ/USDT là $10.42, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.15%, Giá giao dịch Giao ngay INJ/USDT là $10.42 và -2.15%, và Giá giao dịch Hợp đồng INJ/USDT là $10.46 và -1.89%.
Bảng chuyển đổi Injective sang Cayman Islands Dollar
Bảng chuyển đổi INJ sang KYD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INJ | 8.73KYD |
2INJ | 17.46KYD |
3INJ | 26.19KYD |
4INJ | 34.93KYD |
5INJ | 43.66KYD |
6INJ | 52.39KYD |
7INJ | 61.13KYD |
8INJ | 69.86KYD |
9INJ | 78.59KYD |
10INJ | 87.32KYD |
100INJ | 873.29KYD |
500INJ | 4,366.49KYD |
1000INJ | 8,732.98KYD |
5000INJ | 43,664.92KYD |
10000INJ | 87,329.84KYD |
Bảng chuyển đổi KYD sang INJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KYD | 0.1145INJ |
2KYD | 0.229INJ |
3KYD | 0.3435INJ |
4KYD | 0.458INJ |
5KYD | 0.5725INJ |
6KYD | 0.687INJ |
7KYD | 0.8015INJ |
8KYD | 0.916INJ |
9KYD | 1.03INJ |
10KYD | 1.14INJ |
1000KYD | 114.50INJ |
5000KYD | 572.54INJ |
10000KYD | 1,145.08INJ |
50000KYD | 5,725.41INJ |
100000KYD | 11,450.83INJ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ INJ sang KYD và từ KYD sang INJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000INJ sang KYD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KYD sang INJ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Injective phổ biến
Injective | 1 INJ |
---|---|
![]() | SM111.4 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T36.69 TMT |
![]() | VT1,236.19 VUV |
Injective | 1 INJ |
---|---|
![]() | WS$28.34 WST |
![]() | $28.3 XCD |
![]() | SDR7.74 XDR |
![]() | ₣1,120.47 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 INJ = $undefined USD, 1 INJ = € EUR, 1 INJ = ₹ INR , 1 INJ = Rp IDR,1 INJ = $ CAD, 1 INJ = £ GBP, 1 INJ = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KYD
ETH chuyển đổi sang KYD
USDT chuyển đổi sang KYD
XRP chuyển đổi sang KYD
BNB chuyển đổi sang KYD
SOL chuyển đổi sang KYD
USDC chuyển đổi sang KYD
DOGE chuyển đổi sang KYD
ADA chuyển đổi sang KYD
TRX chuyển đổi sang KYD
STETH chuyển đổi sang KYD
SMART chuyển đổi sang KYD
WBTC chuyển đổi sang KYD
LINK chuyển đổi sang KYD
TON chuyển đổi sang KYD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KYD, ETH sang KYD, USDT sang KYD, BNB sang KYD, SOL sang KYD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.27 |
![]() | 0.006885 |
![]() | 0.2992 |
![]() | 600.04 |
![]() | 256.31 |
![]() | 0.9404 |
![]() | 4.32 |
![]() | 599.96 |
![]() | 3,151.05 |
![]() | 816.02 |
![]() | 2,563.10 |
![]() | 0.3008 |
![]() | 399,217.56 |
![]() | 0.006898 |
![]() | 38.54 |
![]() | 153.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cayman Islands Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KYD sang GT, KYD sang USDT,KYD sang BTC,KYD sang ETH,KYD sang USBT , KYD sang PEPE, KYD sang EIGEN, KYD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Injective của bạn
Nhập số lượng INJ của bạn
Nhập số lượng INJ của bạn
Chọn Cayman Islands Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cayman Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective hiện tại bằng Cayman Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective sang KYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Injective
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Injective sang Cayman Islands Dollar (KYD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective sang Cayman Islands Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective sang Cayman Islands Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Injective sang loại tiền tệ khác ngoài Cayman Islands Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cayman Islands Dollar (KYD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Injective (INJ)

Protocolo Injective ETP: Una Nueva Era para las Inversiones en Cripto
Fondos Negociados en Bolsa INJ: ¿Es el ETP del Protocolo Injective un precursor del ETF INJ Spot?

BlackRock ocupa el primer lugar en el flujo de caja de los ETF al contado de Bitcoin, y MicroStrategy está comprando más Bitcoin. JPMorgan Chase cree que la probabilidad de aprobación del ETF de Ethereum al contado de mayo no supera el 50%.

Gate.io AMA con MoonApp: la capa 0 + Launchpad del ecosistema Injective
Gate.io organizó una sesión de preguntas y respuestas (AMA) con Chris Lee, Director de Estrategia de MoonApp, en el espacio de Twitter.
Tìm hiểu thêm về Injective (INJ)

Protocolo Hydro: La plataforma de infraestructura LSD & LSDFi definitiva en Injective

Guía para principiantes de los tokens de IA

Ganadores y perdedores anuales de 2023 en la industria de la criptografía: revise la trayectoria de desarrollo de la industria a través de 6 gráficos de índice detallados

La tesis de la cadena de aplicaciones gorda

Principales criptomonedas para comprar ahora: las mejores opciones para ganancias máximas
