Chuyển đổi 1 Innova (INN) sang Special Drawing Rights (XDR)
INN/XDR: 1 INN ≈ SDR0.00 XDR
Innova Thị trường hôm nay
Innova đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INN được chuyển đổi thành Special Drawing Rights (XDR) là SDR0.001965. Với nguồn cung lưu hành là 6,901,770.92 INN, tổng vốn hóa thị trường của INN tính bằng XDR là SDR10,019.59. Trong 24h qua, giá của INN tính bằng XDR đã giảm SDR-0.00000181, thể hiện mức giảm -0.068%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INN tính bằng XDR là SDR12.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SDR0.0001114.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1INN sang XDR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 INN sang XDR là SDR0.00 XDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.068% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá INN/XDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INN/XDR trong ngày qua.
Giao dịch Innova
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của INN/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay INN/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng INN/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Innova sang Special Drawing Rights
Bảng chuyển đổi INN sang XDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INN | 0.00XDR |
2INN | 0.00XDR |
3INN | 0.00XDR |
4INN | 0.00XDR |
5INN | 0.00XDR |
6INN | 0.01XDR |
7INN | 0.01XDR |
8INN | 0.01XDR |
9INN | 0.01XDR |
10INN | 0.01XDR |
100000INN | 196.52XDR |
500000INN | 982.63XDR |
1000000INN | 1,965.26XDR |
5000000INN | 9,826.33XDR |
10000000INN | 19,652.67XDR |
Bảng chuyển đổi XDR sang INN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDR | 508.83INN |
2XDR | 1,017.67INN |
3XDR | 1,526.51INN |
4XDR | 2,035.34INN |
5XDR | 2,544.18INN |
6XDR | 3,053.02INN |
7XDR | 3,561.85INN |
8XDR | 4,070.69INN |
9XDR | 4,579.53INN |
10XDR | 5,088.36INN |
100XDR | 50,883.67INN |
500XDR | 254,418.35INN |
1000XDR | 508,836.70INN |
5000XDR | 2,544,183.52INN |
10000XDR | 5,088,367.05INN |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ INN sang XDR và từ XDR sang INN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000INN sang XDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XDR sang INN, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Innova phổ biến
Innova | 1 INN |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0.02 DKK |
![]() | £0.13 EGP |
![]() | ₫65.47 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh9.89 UGX |
![]() | lei0.01 RON |
Innova | 1 INN |
---|---|
![]() | ﷼0.01 SAR |
![]() | ₵0.04 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦4.3 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA1.56 XAF |
![]() | K5.59 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 INN = $undefined USD, 1 INN = € EUR, 1 INN = ₹ INR , 1 INN = Rp IDR,1 INN = $ CAD, 1 INN = £ GBP, 1 INN = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XDR
ETH chuyển đổi sang XDR
USDT chuyển đổi sang XDR
XRP chuyển đổi sang XDR
BNB chuyển đổi sang XDR
SOL chuyển đổi sang XDR
USDC chuyển đổi sang XDR
ADA chuyển đổi sang XDR
DOGE chuyển đổi sang XDR
TRX chuyển đổi sang XDR
STETH chuyển đổi sang XDR
SMART chuyển đổi sang XDR
WBTC chuyển đổi sang XDR
LEO chuyển đổi sang XDR
LINK chuyển đổi sang XDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XDR, ETH sang XDR, USDT sang XDR, BNB sang XDR, SOL sang XDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.66 |
![]() | 0.008037 |
![]() | 0.3404 |
![]() | 677.09 |
![]() | 281.64 |
![]() | 1.07 |
![]() | 5.22 |
![]() | 676.52 |
![]() | 949.18 |
![]() | 4,007.72 |
![]() | 2,875.01 |
![]() | 0.3426 |
![]() | 431,124.05 |
![]() | 0.008044 |
![]() | 68.40 |
![]() | 47.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Special Drawing Rights nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XDR sang GT, XDR sang USDT,XDR sang BTC,XDR sang ETH,XDR sang USBT , XDR sang PEPE, XDR sang EIGEN, XDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Innova của bạn
Nhập số lượng INN của bạn
Nhập số lượng INN của bạn
Chọn Special Drawing Rights
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Innova hiện tại bằng Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Innova.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Innova sang XDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Innova
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Innova sang Special Drawing Rights (XDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Innova sang Special Drawing Rights trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Innova sang Special Drawing Rights?
4.Tôi có thể chuyển đổi Innova sang loại tiền tệ khác ngoài Special Drawing Rights không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Special Drawing Rights (XDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Innova (INN)

إطلاق شبكة PI Mainnet: ما تحتاج إلى معرفته
استكشاف إطلاق شبكات Pi الرئيسية القادمة، وتأثيرها المحتمل على المشهد العملات المشفرة، وما يمكن للمستخدمين أن يتوقعوه.

عملة XYO: تجلب DePIN Innovation معنى جديدًا لسيادة البيانات
XYO هو نظام DePIN مكون من برامج المستهلك، وأدوات المطور، والشبكات اللامركزية، والأصول الرقمية. تعرّف على كيفية شراء XYO وتحليل اتجاهات الأسعار، وانضم إلى المجتمع لاستكشاف الميزات والإمكانات المستقبلية الفريدة لهذه