logo izumiChuyển đổi 1 izumi (IZI) sang Tanzanian Shilling (TZS)

IZI/TZS: 1 IZISh14.74 TZS

logo izumi
IZI
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

izumi Thị trường hôm nay

izumi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IZI được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh14.74. Với nguồn cung lưu hành là 787,400,000.00 IZI, tổng vốn hóa thị trường của IZI tính bằng TZS là Sh31,548,055,265,535.82. Trong 24h qua, giá của IZI tính bằng TZS đã giảm Sh-0.00004375, thể hiện mức giảm -0.8%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IZI tính bằng TZS là Sh598.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh13.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1IZI sang TZS

Sh14.74-0.8%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang TZS là Sh14.74 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -0.8% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IZI/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/TZS trong ngày qua.

Giao dịch izumi

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo izumiIZI/USDT
Spot
$ 0.005426
-0.8%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IZI/USDT là $0.005426, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.8%, Giá giao dịch Giao ngay IZI/USDT là $0.005426 và -0.8%, và Giá giao dịch Hợp đồng IZI/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi izumi sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi IZI sang TZS

logo izumiSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1IZI
14.74TZS
2IZI
29.48TZS
3IZI
44.23TZS
4IZI
58.97TZS
5IZI
73.72TZS
6IZI
88.46TZS
7IZI
103.21TZS
8IZI
117.95TZS
9IZI
132.70TZS
10IZI
147.44TZS
100IZI
1,474.44TZS
500IZI
7,372.22TZS
1000IZI
14,744.44TZS
5000IZI
73,722.23TZS
10000IZI
147,444.46TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang IZI

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo izumi
1TZS
0.06782IZI
2TZS
0.1356IZI
3TZS
0.2034IZI
4TZS
0.2712IZI
5TZS
0.3391IZI
6TZS
0.4069IZI
7TZS
0.4747IZI
8TZS
0.5425IZI
9TZS
0.6103IZI
10TZS
0.6782IZI
10000TZS
678.22IZI
50000TZS
3,391.10IZI
100000TZS
6,782.21IZI
500000TZS
33,911.07IZI
1000000TZS
67,822.14IZI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ IZI sang TZS và từ TZS sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000IZI sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TZS sang IZI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1izumi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IZI = $0.01 USD, 1 IZI = €0 EUR, 1 IZI = ₹0.45 INR , 1 IZI = Rp82.31 IDR,1 IZI = $0.01 CAD, 1 IZI = £0 GBP, 1 IZI = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.007681
logo BTCBTC
0.000002096
logo ETHETH
0.00008907
logo USDTUSDT
0.1839
logo XRPXRP
0.07551
logo BNBBNB
0.0002908
logo SOLSOL
0.001262
logo USDCUSDC
0.184
logo DOGEDOGE
0.9635
logo ADAADA
0.2434
logo TRXTRX
0.8098
logo STETHSTETH
0.00008906
logo SMARTSMART
123.24
logo WBTCWBTC
0.000002104
logo LINKLINK
0.01193
logo AVAXAVAX
0.008112

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng izumi của bạn

01

Nhập số lượng IZI của bạn

Nhập số lượng IZI của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua izumi

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến izumi (IZI)

Tìm hiểu thêm về izumi (IZI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.