logo izumiChuyển đổi 1 izumi (IZI) sang Tanzanian Shilling (TZS)

IZI/TZS: 1 IZISh13.60 TZS

logo izumi
IZI
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

izumi Thị trường hôm nay

izumi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IZI được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh13.60. Với nguồn cung lưu hành là 787,400,000.00 IZI, tổng vốn hóa thị trường của IZI tính bằng TZS là Sh29,100,261,077,037.74. Trong 24h qua, giá của IZI tính bằng TZS đã giảm Sh-0.00008966, thể hiện mức giảm -1.76%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IZI tính bằng TZS là Sh598.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh13.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1IZI sang TZS

Sh13.60-1.76%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang TZS là Sh13.60 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -1.76% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IZI/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/TZS trong ngày qua.

Giao dịch izumi

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo izumiIZI/USDT
Spot
$ 0.005005
-1.76%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IZI/USDT là $0.005005, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.76%, Giá giao dịch Giao ngay IZI/USDT là $0.005005 và -1.76%, và Giá giao dịch Hợp đồng IZI/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi izumi sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi IZI sang TZS

logo izumiSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1IZI
13.60TZS
2IZI
27.20TZS
3IZI
40.80TZS
4IZI
54.40TZS
5IZI
68.00TZS
6IZI
81.60TZS
7IZI
95.20TZS
8IZI
108.80TZS
9IZI
122.40TZS
10IZI
136.00TZS
100IZI
1,360.04TZS
500IZI
6,800.21TZS
1000IZI
13,600.43TZS
5000IZI
68,002.17TZS
10000IZI
136,004.34TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang IZI

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo izumi
1TZS
0.07352IZI
2TZS
0.147IZI
3TZS
0.2205IZI
4TZS
0.2941IZI
5TZS
0.3676IZI
6TZS
0.4411IZI
7TZS
0.5146IZI
8TZS
0.5882IZI
9TZS
0.6617IZI
10TZS
0.7352IZI
10000TZS
735.27IZI
50000TZS
3,676.35IZI
100000TZS
7,352.70IZI
500000TZS
36,763.53IZI
1000000TZS
73,527.06IZI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ IZI sang TZS và từ TZS sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000IZI sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TZS sang IZI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1izumi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IZI = $undefined USD, 1 IZI = € EUR, 1 IZI = ₹ INR , 1 IZI = Rp IDR,1 IZI = $ CAD, 1 IZI = £ GBP, 1 IZI = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.008306
logo BTCBTC
0.000002254
logo ETHETH
0.0001029
logo USDTUSDT
0.184
logo XRPXRP
0.08802
logo BNBBNB
0.0003063
logo SOLSOL
0.001471
logo USDCUSDC
0.184
logo DOGEDOGE
1.11
logo ADAADA
0.2831
logo TRXTRX
0.7919
logo STETHSTETH
0.0001021
logo SMARTSMART
131.52
logo WBTCWBTC
0.000002244
logo TONTON
0.04752
logo LINKLINK
0.01387

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng izumi của bạn

01

Nhập số lượng IZI của bạn

Nhập số lượng IZI của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua izumi

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến izumi (IZI)

Tìm hiểu thêm về izumi (IZI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.