Jito Thị trường hôm nay
Jito đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JTO được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €1.89. Với nguồn cung lưu hành là 303,728,000.00 JTO, tổng vốn hóa thị trường của JTO tính bằng EUR là €515,357,839.18. Trong 24h qua, giá của JTO tính bằng EUR đã giảm €-0.03583, thể hiện mức giảm -1.64%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JTO tính bằng EUR là €4.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1791.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1JTO sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 JTO sang EUR là €1.89 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.64% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá JTO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JTO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Jito
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2.14 | -1.55% | |
![]() Spot | $ 2.25 | +4.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.14 | -1.20% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của JTO/USDT là $2.14, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.55%, Giá giao dịch Giao ngay JTO/USDT là $2.14 và -1.55%, và Giá giao dịch Hợp đồng JTO/USDT là $2.14 và -1.20%.
Bảng chuyển đổi Jito sang Euro
Bảng chuyển đổi JTO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JTO | 1.89EUR |
2JTO | 3.78EUR |
3JTO | 5.68EUR |
4JTO | 7.57EUR |
5JTO | 9.46EUR |
6JTO | 11.36EUR |
7JTO | 13.25EUR |
8JTO | 15.15EUR |
9JTO | 17.04EUR |
10JTO | 18.93EUR |
100JTO | 189.39EUR |
500JTO | 946.96EUR |
1000JTO | 1,893.93EUR |
5000JTO | 9,469.66EUR |
10000JTO | 18,939.32EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang JTO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.528JTO |
2EUR | 1.05JTO |
3EUR | 1.58JTO |
4EUR | 2.11JTO |
5EUR | 2.64JTO |
6EUR | 3.16JTO |
7EUR | 3.69JTO |
8EUR | 4.22JTO |
9EUR | 4.75JTO |
10EUR | 5.28JTO |
1000EUR | 528.00JTO |
5000EUR | 2,640.00JTO |
10000EUR | 5,280.01JTO |
50000EUR | 26,400.09JTO |
100000EUR | 52,800.18JTO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ JTO sang EUR và từ EUR sang JTO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000JTO sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang JTO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Jito phổ biến
Jito | 1 JTO |
---|---|
![]() | $2.11 USD |
![]() | €1.89 EUR |
![]() | ₹176.61 INR |
![]() | Rp32,068.82 IDR |
![]() | $2.87 CAD |
![]() | £1.59 GBP |
![]() | ฿69.73 THB |
Jito | 1 JTO |
---|---|
![]() | ₽195.35 RUB |
![]() | R$11.5 BRL |
![]() | د.إ7.76 AED |
![]() | ₺72.16 TRY |
![]() | ¥14.91 CNY |
![]() | ¥304.42 JPY |
![]() | $16.47 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JTO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 JTO = $2.11 USD, 1 JTO = €1.89 EUR, 1 JTO = ₹176.61 INR , 1 JTO = Rp32,068.82 IDR,1 JTO = $2.87 CAD, 1 JTO = £1.59 GBP, 1 JTO = ฿69.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.70 |
![]() | 0.006716 |
![]() | 0.2957 |
![]() | 558.21 |
![]() | 250.58 |
![]() | 0.9772 |
![]() | 4.42 |
![]() | 558.04 |
![]() | 765.77 |
![]() | 3,266.59 |
![]() | 2,494.51 |
![]() | 0.2982 |
![]() | 343,233.70 |
![]() | 323.94 |
![]() | 0.006796 |
![]() | 58.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jito của bạn
Nhập số lượng JTO của bạn
Nhập số lượng JTO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jito hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jito.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jito sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jito
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jito sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jito sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jito sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jito sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jito (JTO)
Tìm hiểu thêm về Jito (JTO)

Hiểu Jito (JTO)

Jito đang định hình lại bối cảnh thị trường đặt cược Solana như thế nào

Nghiên cứu của gate: XRP vượt qua SOL để trở thành loại tiền điện tử lớn thứ ba; ETF Giao ngay Ethereum nhận dòng tiền trong 5 ngày

gate Nghiên cứu: Đánh giá thị trường tiền điện tử tháng 11

Khám phá 7 nền tảng DeFi Staking hàng đầu năm 2025
