Chuyển đổi 1 Jito (JTO) sang Croatian Kuna (HRK)
JTO/HRK: 1 JTO ≈ kn14.37 HRK
Jito Thị trường hôm nay
Jito đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JTO được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn14.36. Với nguồn cung lưu hành là 304,472,000.00 JTO, tổng vốn hóa thị trường của JTO tính bằng HRK là kn29,525,065,301.78. Trong 24h qua, giá của JTO tính bằng HRK đã giảm kn-0.09984, thể hiện mức giảm -4.51%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JTO tính bằng HRK là kn35.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn1.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1JTO sang HRK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 JTO sang HRK là kn14.36 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -4.51% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá JTO/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JTO/HRK trong ngày qua.
Giao dịch Jito
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2.11 | -4.60% | |
![]() Spot | $ 2.22 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.10 | -3.26% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của JTO/USDT là $2.11, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.60%, Giá giao dịch Giao ngay JTO/USDT là $2.11 và -4.60%, và Giá giao dịch Hợp đồng JTO/USDT là $2.10 và -3.26%.
Bảng chuyển đổi Jito sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi JTO sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JTO | 14.36HRK |
2JTO | 28.73HRK |
3JTO | 43.09HRK |
4JTO | 57.46HRK |
5JTO | 71.82HRK |
6JTO | 86.19HRK |
7JTO | 100.55HRK |
8JTO | 114.92HRK |
9JTO | 129.28HRK |
10JTO | 143.65HRK |
100JTO | 1,436.50HRK |
500JTO | 7,182.53HRK |
1000JTO | 14,365.06HRK |
5000JTO | 71,825.32HRK |
10000JTO | 143,650.64HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang JTO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 0.06961JTO |
2HRK | 0.1392JTO |
3HRK | 0.2088JTO |
4HRK | 0.2784JTO |
5HRK | 0.348JTO |
6HRK | 0.4176JTO |
7HRK | 0.4872JTO |
8HRK | 0.5569JTO |
9HRK | 0.6265JTO |
10HRK | 0.6961JTO |
10000HRK | 696.13JTO |
50000HRK | 3,480.66JTO |
100000HRK | 6,961.33JTO |
500000HRK | 34,806.66JTO |
1000000HRK | 69,613.33JTO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ JTO sang HRK và từ HRK sang JTO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000JTO sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HRK sang JTO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Jito phổ biến
Jito | 1 JTO |
---|---|
![]() | $2.13 USD |
![]() | €1.91 EUR |
![]() | ₹177.78 INR |
![]() | Rp32,281.2 IDR |
![]() | $2.89 CAD |
![]() | £1.6 GBP |
![]() | ฿70.19 THB |
Jito | 1 JTO |
---|---|
![]() | ₽196.65 RUB |
![]() | R$11.57 BRL |
![]() | د.إ7.82 AED |
![]() | ₺72.63 TRY |
![]() | ¥15.01 CNY |
![]() | ¥306.44 JPY |
![]() | $16.58 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JTO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 JTO = $2.13 USD, 1 JTO = €1.91 EUR, 1 JTO = ₹177.78 INR , 1 JTO = Rp32,281.2 IDR,1 JTO = $2.89 CAD, 1 JTO = £1.6 GBP, 1 JTO = ฿70.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
PI chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.52 |
![]() | 0.0008957 |
![]() | 0.03935 |
![]() | 74.06 |
![]() | 32.45 |
![]() | 0.1233 |
![]() | 0.5701 |
![]() | 74.06 |
![]() | 105.70 |
![]() | 439.62 |
![]() | 344.89 |
![]() | 0.03813 |
![]() | 46,467.11 |
![]() | 50.99 |
![]() | 0.0008975 |
![]() | 7.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jito của bạn
Nhập số lượng JTO của bạn
Nhập số lượng JTO của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jito hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jito.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jito sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jito
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jito sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jito sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jito sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jito sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jito (JTO)
Tìm hiểu thêm về Jito (JTO)

Понимание Jito (JTO)

Как Jito меняет ландшафт рынка стакинга в Солане

Исследование Gate: XRP обходит SOL и становится третьей по величине криптовалютой; Spot-ETF Ethereum за 5 дней получает притоки

Исследование Gate: Обзор криптовалютного рынка в ноябре

Обнаружить Топ-7 Платформ DeFi Staking в 2025 году
