Chuyển đổi 1 Jito (JTO) sang Iraqi Dinar (IQD)
JTO/IQD: 1 JTO ≈ ع.د2,785.19 IQD
Jito Thị trường hôm nay
Jito đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JTO được chuyển đổi thành Iraqi Dinar (IQD) là ع.د2,785.18. Với nguồn cung lưu hành là 304,472,000.00 JTO, tổng vốn hóa thị trường của JTO tính bằng IQD là ع.د1,109,901,411,810,617.31. Trong 24h qua, giá của JTO tính bằng IQD đã giảm ع.د-0.09984, thể hiện mức giảm -4.51%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JTO tính bằng IQD là ع.د6,966.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ع.د261.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1JTO sang IQD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 JTO sang IQD là ع.د2,785.18 IQD, với tỷ lệ thay đổi là -4.51% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá JTO/IQD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JTO/IQD trong ngày qua.
Giao dịch Jito
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2.11 | -4.60% | |
![]() Spot | $ 2.22 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.10 | -3.26% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của JTO/USDT là $2.11, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.60%, Giá giao dịch Giao ngay JTO/USDT là $2.11 và -4.60%, và Giá giao dịch Hợp đồng JTO/USDT là $2.10 và -3.26%.
Bảng chuyển đổi Jito sang Iraqi Dinar
Bảng chuyển đổi JTO sang IQD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JTO | 2,785.18IQD |
2JTO | 5,570.37IQD |
3JTO | 8,355.56IQD |
4JTO | 11,140.74IQD |
5JTO | 13,925.93IQD |
6JTO | 16,711.12IQD |
7JTO | 19,496.30IQD |
8JTO | 22,281.49IQD |
9JTO | 25,066.68IQD |
10JTO | 27,851.86IQD |
100JTO | 278,518.68IQD |
500JTO | 1,392,593.41IQD |
1000JTO | 2,785,186.83IQD |
5000JTO | 13,925,934.17IQD |
10000JTO | 27,851,868.35IQD |
Bảng chuyển đổi IQD sang JTO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IQD | 0.000359JTO |
2IQD | 0.000718JTO |
3IQD | 0.001077JTO |
4IQD | 0.001436JTO |
5IQD | 0.001795JTO |
6IQD | 0.002154JTO |
7IQD | 0.002513JTO |
8IQD | 0.002872JTO |
9IQD | 0.003231JTO |
10IQD | 0.00359JTO |
1000000IQD | 359.04JTO |
5000000IQD | 1,795.21JTO |
10000000IQD | 3,590.42JTO |
50000000IQD | 17,952.11JTO |
100000000IQD | 35,904.23JTO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ JTO sang IQD và từ IQD sang JTO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000JTO sang IQD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IQD sang JTO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Jito phổ biến
Jito | 1 JTO |
---|---|
![]() | $2.13 USD |
![]() | €1.91 EUR |
![]() | ₹177.78 INR |
![]() | Rp32,281.2 IDR |
![]() | $2.89 CAD |
![]() | £1.6 GBP |
![]() | ฿70.19 THB |
Jito | 1 JTO |
---|---|
![]() | ₽196.65 RUB |
![]() | R$11.57 BRL |
![]() | د.إ7.82 AED |
![]() | ₺72.63 TRY |
![]() | ¥15.01 CNY |
![]() | ¥306.44 JPY |
![]() | $16.58 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JTO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 JTO = $2.13 USD, 1 JTO = €1.91 EUR, 1 JTO = ₹177.78 INR , 1 JTO = Rp32,281.2 IDR,1 JTO = $2.89 CAD, 1 JTO = £1.6 GBP, 1 JTO = ฿70.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IQD
ETH chuyển đổi sang IQD
USDT chuyển đổi sang IQD
XRP chuyển đổi sang IQD
BNB chuyển đổi sang IQD
SOL chuyển đổi sang IQD
USDC chuyển đổi sang IQD
ADA chuyển đổi sang IQD
DOGE chuyển đổi sang IQD
TRX chuyển đổi sang IQD
STETH chuyển đổi sang IQD
SMART chuyển đổi sang IQD
PI chuyển đổi sang IQD
WBTC chuyển đổi sang IQD
LEO chuyển đổi sang IQD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IQD, ETH sang IQD, USDT sang IQD, BNB sang IQD, SOL sang IQD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01817 |
![]() | 0.000004619 |
![]() | 0.0002029 |
![]() | 0.3819 |
![]() | 0.1673 |
![]() | 0.0006361 |
![]() | 0.00294 |
![]() | 0.382 |
![]() | 0.5451 |
![]() | 2.26 |
![]() | 1.77 |
![]() | 0.0001966 |
![]() | 239.66 |
![]() | 0.263 |
![]() | 0.000004629 |
![]() | 0.04019 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Iraqi Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IQD sang GT, IQD sang USDT,IQD sang BTC,IQD sang ETH,IQD sang USBT , IQD sang PEPE, IQD sang EIGEN, IQD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jito của bạn
Nhập số lượng JTO của bạn
Nhập số lượng JTO của bạn
Chọn Iraqi Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jito hiện tại bằng Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jito.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jito sang IQD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jito
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jito sang Iraqi Dinar (IQD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jito sang Iraqi Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jito sang Iraqi Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jito sang loại tiền tệ khác ngoài Iraqi Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iraqi Dinar (IQD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jito (JTO)
Tìm hiểu thêm về Jito (JTO)

Понимание Jito (JTO)

Как Jito меняет ландшафт рынка стакинга в Солане

Исследование Gate: XRP обходит SOL и становится третьей по величине криптовалютой; Spot-ETF Ethereum за 5 дней получает притоки

Исследование Gate: Обзор криптовалютного рынка в ноябре

Обнаружить Топ-7 Платформ DeFi Staking в 2025 году
