Chuyển đổi 1 Jito (JTO) sang Malaysian Ringgit (MYR)
JTO/MYR: 1 JTO ≈ RM9.02 MYR
Jito Thị trường hôm nay
Jito đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jito được chuyển đổi thành Malaysian Ringgit (MYR) là RM9.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 304,100,000.00 JTO, tổng vốn hóa thị trường của Jito tính bằng MYR là RM11,534,436,242.55. Trong 24h qua, giá của Jito tính bằng MYR đã tăng RM0.00385, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jito tính bằng MYR là RM22.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RM0.841.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1JTO sang MYR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 JTO sang MYR là RM9.01 MYR, với tỷ lệ thay đổi là +0.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá JTO/MYR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JTO/MYR trong ngày qua.
Giao dịch Jito
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2.14 | -0.09% | |
![]() Spot | $ 2.25 | +4.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.13 | -0.79% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của JTO/USDT là $2.14, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.09%, Giá giao dịch Giao ngay JTO/USDT là $2.14 và -0.09%, và Giá giao dịch Hợp đồng JTO/USDT là $2.13 và -0.79%.
Bảng chuyển đổi Jito sang Malaysian Ringgit
Bảng chuyển đổi JTO sang MYR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JTO | 8.94MYR |
2JTO | 17.89MYR |
3JTO | 26.84MYR |
4JTO | 35.79MYR |
5JTO | 44.74MYR |
6JTO | 53.69MYR |
7JTO | 62.63MYR |
8JTO | 71.58MYR |
9JTO | 80.53MYR |
10JTO | 89.48MYR |
100JTO | 894.84MYR |
500JTO | 4,474.22MYR |
1000JTO | 8,948.45MYR |
5000JTO | 44,742.26MYR |
10000JTO | 89,484.52MYR |
Bảng chuyển đổi MYR sang JTO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MYR | 0.1117JTO |
2MYR | 0.2235JTO |
3MYR | 0.3352JTO |
4MYR | 0.447JTO |
5MYR | 0.5587JTO |
6MYR | 0.6705JTO |
7MYR | 0.7822JTO |
8MYR | 0.894JTO |
9MYR | 1.00JTO |
10MYR | 1.11JTO |
1000MYR | 111.75JTO |
5000MYR | 558.75JTO |
10000MYR | 1,117.51JTO |
50000MYR | 5,587.55JTO |
100000MYR | 11,175.11JTO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ JTO sang MYR và từ MYR sang JTO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000JTO sang MYR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MYR sang JTO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Jito phổ biến
Jito | 1 JTO |
---|---|
![]() | $2.15 USD |
![]() | €1.92 EUR |
![]() | ₹179.2 INR |
![]() | Rp32,539.08 IDR |
![]() | $2.91 CAD |
![]() | £1.61 GBP |
![]() | ฿70.75 THB |
Jito | 1 JTO |
---|---|
![]() | ₽198.22 RUB |
![]() | R$11.67 BRL |
![]() | د.إ7.88 AED |
![]() | ₺73.21 TRY |
![]() | ¥15.13 CNY |
![]() | ¥308.88 JPY |
![]() | $16.71 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JTO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 JTO = $2.15 USD, 1 JTO = €1.92 EUR, 1 JTO = ₹179.2 INR , 1 JTO = Rp32,539.08 IDR,1 JTO = $2.91 CAD, 1 JTO = £1.61 GBP, 1 JTO = ฿70.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MYR
ETH chuyển đổi sang MYR
USDT chuyển đổi sang MYR
XRP chuyển đổi sang MYR
BNB chuyển đổi sang MYR
SOL chuyển đổi sang MYR
USDC chuyển đổi sang MYR
ADA chuyển đổi sang MYR
DOGE chuyển đổi sang MYR
TRX chuyển đổi sang MYR
STETH chuyển đổi sang MYR
SMART chuyển đổi sang MYR
PI chuyển đổi sang MYR
WBTC chuyển đổi sang MYR
LEO chuyển đổi sang MYR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MYR, ETH sang MYR, USDT sang MYR, BNB sang MYR, SOL sang MYR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.90 |
![]() | 0.001426 |
![]() | 0.06335 |
![]() | 118.92 |
![]() | 53.29 |
![]() | 0.2053 |
![]() | 0.9555 |
![]() | 118.89 |
![]() | 165.32 |
![]() | 700.04 |
![]() | 530.91 |
![]() | 0.06359 |
![]() | 73,533.23 |
![]() | 69.46 |
![]() | 0.001431 |
![]() | 12.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Malaysian Ringgit nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MYR sang GT, MYR sang USDT,MYR sang BTC,MYR sang ETH,MYR sang USBT , MYR sang PEPE, MYR sang EIGEN, MYR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jito của bạn
Nhập số lượng JTO của bạn
Nhập số lượng JTO của bạn
Chọn Malaysian Ringgit
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malaysian Ringgit hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jito hiện tại bằng Malaysian Ringgit hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jito.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jito sang MYR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jito
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jito sang Malaysian Ringgit (MYR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jito sang Malaysian Ringgit trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jito sang Malaysian Ringgit?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jito sang loại tiền tệ khác ngoài Malaysian Ringgit không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malaysian Ringgit (MYR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jito (JTO)
Tìm hiểu thêm về Jito (JTO)

Hiểu Jito (JTO)

Jito đang định hình lại bối cảnh thị trường đặt cược Solana như thế nào

Nghiên cứu của gate: XRP vượt qua SOL để trở thành loại tiền điện tử lớn thứ ba; ETF Giao ngay Ethereum nhận dòng tiền trong 5 ngày

gate Nghiên cứu: Đánh giá thị trường tiền điện tử tháng 11

Khám phá 7 nền tảng DeFi Staking hàng đầu năm 2025
