Chuyển đổi 1 Joystick Token (JOY) sang Euro (EUR)
JOY/EUR: 1 JOY ≈ €0.00 EUR
Joystick Token Thị trường hôm nay
Joystick Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Joystick Token được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.0006468. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 226,233,223.00 JOY, tổng vốn hóa thị trường của Joystick Token tính bằng EUR là €131,103.00. Trong 24h qua, giá của Joystick Token tính bằng EUR đã tăng €0.00002198, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.14%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Joystick Token tính bằng EUR là €0.2712, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0005056.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1JOY sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 JOY sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.14% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá JOY/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JOY/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Joystick Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.000722 | +3.14% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của JOY/USDT là $0.000722, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.14%, Giá giao dịch Giao ngay JOY/USDT là $0.000722 và +3.14%, và Giá giao dịch Hợp đồng JOY/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Joystick Token sang Euro
Bảng chuyển đổi JOY sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JOY | 0.00EUR |
2JOY | 0.00EUR |
3JOY | 0.00EUR |
4JOY | 0.00EUR |
5JOY | 0.00EUR |
6JOY | 0.00EUR |
7JOY | 0.00EUR |
8JOY | 0.00EUR |
9JOY | 0.00EUR |
10JOY | 0.00EUR |
1000000JOY | 646.83EUR |
5000000JOY | 3,234.19EUR |
10000000JOY | 6,468.39EUR |
50000000JOY | 32,341.99EUR |
100000000JOY | 64,683.98EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang JOY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,545.97JOY |
2EUR | 3,091.95JOY |
3EUR | 4,637.93JOY |
4EUR | 6,183.91JOY |
5EUR | 7,729.88JOY |
6EUR | 9,275.86JOY |
7EUR | 10,821.84JOY |
8EUR | 12,367.82JOY |
9EUR | 13,913.80JOY |
10EUR | 15,459.77JOY |
100EUR | 154,597.78JOY |
500EUR | 772,988.92JOY |
1000EUR | 1,545,977.84JOY |
5000EUR | 7,729,889.22JOY |
10000EUR | 15,459,778.44JOY |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ JOY sang EUR và từ EUR sang JOY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000JOY sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang JOY, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Joystick Token phổ biến
Joystick Token | 1 JOY |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.06 INR |
![]() | Rp10.95 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.02 THB |
Joystick Token | 1 JOY |
---|---|
![]() | ₽0.07 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.02 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.1 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JOY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 JOY = $0 USD, 1 JOY = €0 EUR, 1 JOY = ₹0.06 INR , 1 JOY = Rp10.95 IDR,1 JOY = $0 CAD, 1 JOY = £0 GBP, 1 JOY = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.13 |
![]() | 0.006628 |
![]() | 0.2895 |
![]() | 558.10 |
![]() | 229.86 |
![]() | 0.9317 |
![]() | 4.13 |
![]() | 558.09 |
![]() | 746.02 |
![]() | 3,163.82 |
![]() | 2,492.51 |
![]() | 0.2911 |
![]() | 374,060.32 |
![]() | 387.53 |
![]() | 0.006651 |
![]() | 39.70 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Joystick Token của bạn
Nhập số lượng JOY của bạn
Nhập số lượng JOY của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Joystick Token hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Joystick Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Joystick Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Joystick Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Joystick Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Joystick Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Joystick Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Joystick Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Joystick Token (JOY)

Rekap Live AMA-gate JOYSTREAM
Joystream adalah protokol platform video.

Kebersamaan Joy Hari Raya Pertengahan Musim Gugur: gate Charity Mencerahkan Rumah Perlindungan Angel di Vietnam dengan Perayaan Meriah
gate Charity menandai kesempatan yang menyenangkan dari Festival Tengah Musim Gugur dengan kunjungan berkesan ke Angel Shelter Home, yang terletak di 203, nomor jalan 1, Long Truong Ward, Distrik 9, Kota HCM.
Tìm hiểu thêm về Joystick Token (JOY)

Membandingkan WeChat: Berapa Lama Hingga TON Mencapai Adopsi Massal?

Apa itu OrbCity? Semua yang Perlu Anda Ketahui Tentang ORB

Mengapa Desentralisasi Penting

Membangun Aplikasi Bisnis Web3, Aset Data Pengguna Adalah Inti dari Aplikasi Web3

Kapan TON Akan Mencapai Adopsi Massal Seperti WeChat?
