Chuyển đổi 1 Kava (KAVA) sang Croatian Kuna (HRK)
KAVA/HRK: 1 KAVA ≈ kn3.60 HRK
Kava Thị trường hôm nay
Kava đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KAVA được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn3.60. Với nguồn cung lưu hành là 1,082,853,500.00 KAVA, tổng vốn hóa thị trường của KAVA tính bằng HRK là kn26,325,462,604.00. Trong 24h qua, giá của KAVA tính bằng HRK đã giảm kn-0.01021, thể hiện mức giảm -1.90%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KAVA tính bằng HRK là kn61.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn1.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KAVA sang HRK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KAVA sang HRK là kn3.60 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -1.90% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KAVA/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAVA/HRK trong ngày qua.
Giao dịch Kava
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.5279 | -2.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5281 | -2.31% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KAVA/USDT là $0.5279, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.24%, Giá giao dịch Giao ngay KAVA/USDT là $0.5279 và -2.24%, và Giá giao dịch Hợp đồng KAVA/USDT là $0.5281 và -2.31%.
Bảng chuyển đổi Kava sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi KAVA sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KAVA | 3.61HRK |
2KAVA | 7.22HRK |
3KAVA | 10.83HRK |
4KAVA | 14.44HRK |
5KAVA | 18.05HRK |
6KAVA | 21.66HRK |
7KAVA | 25.28HRK |
8KAVA | 28.89HRK |
9KAVA | 32.50HRK |
10KAVA | 36.11HRK |
100KAVA | 361.15HRK |
500KAVA | 1,805.75HRK |
1000KAVA | 3,611.51HRK |
5000KAVA | 18,057.58HRK |
10000KAVA | 36,115.17HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang KAVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 0.2768KAVA |
2HRK | 0.5537KAVA |
3HRK | 0.8306KAVA |
4HRK | 1.10KAVA |
5HRK | 1.38KAVA |
6HRK | 1.66KAVA |
7HRK | 1.93KAVA |
8HRK | 2.21KAVA |
9HRK | 2.49KAVA |
10HRK | 2.76KAVA |
1000HRK | 276.89KAVA |
5000HRK | 1,384.45KAVA |
10000HRK | 2,768.91KAVA |
50000HRK | 13,844.59KAVA |
100000HRK | 27,689.19KAVA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KAVA sang HRK và từ HRK sang KAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000KAVA sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HRK sang KAVA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
![]() | $0.54 USD |
![]() | €0.48 EUR |
![]() | ₹44.7 INR |
![]() | Rp8,115.81 IDR |
![]() | $0.73 CAD |
![]() | £0.4 GBP |
![]() | ฿17.65 THB |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
![]() | ₽49.44 RUB |
![]() | R$2.91 BRL |
![]() | د.إ1.96 AED |
![]() | ₺18.26 TRY |
![]() | ¥3.77 CNY |
![]() | ¥77.04 JPY |
![]() | $4.17 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KAVA = $0.54 USD, 1 KAVA = €0.48 EUR, 1 KAVA = ₹44.7 INR , 1 KAVA = Rp8,115.81 IDR,1 KAVA = $0.73 CAD, 1 KAVA = £0.4 GBP, 1 KAVA = ฿17.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
TON chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.21 |
![]() | 0.0008821 |
![]() | 0.03731 |
![]() | 74.08 |
![]() | 31.30 |
![]() | 0.1181 |
![]() | 0.5765 |
![]() | 74.04 |
![]() | 105.51 |
![]() | 442.99 |
![]() | 312.18 |
![]() | 0.03702 |
![]() | 48,761.41 |
![]() | 0.0008803 |
![]() | 20.15 |
![]() | 7.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kava của bạn
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kava sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kava
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kava sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kava sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kava sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kava sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kava (KAVA)
Tìm hiểu thêm về Kava (KAVA)

KAVA là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về KAVA

Kava Lend là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về HARD

15 Dự án tiền điện tử Layer-1 (L1) để theo dõi trong năm 2024

Phân tích SWOT: Cosmos (ATOM)

Các dự án trọng điểm trong Hệ sinh thái vũ trụ: Tổng quan
