Chuyển đổi 1 Kava (KAVA) sang Moldovan Leu (MDL)
KAVA/MDL: 1 KAVA ≈ L8.17 MDL
Kava Thị trường hôm nay
Kava đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KAVA được chuyển đổi thành Moldovan Leu (MDL) là L8.16. Với nguồn cung lưu hành là 1,082,853,500.00 KAVA, tổng vốn hóa thị trường của KAVA tính bằng MDL là L154,167,796,444.00. Trong 24h qua, giá của KAVA tính bằng MDL đã giảm L-0.004302, thể hiện mức giảm -0.91%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KAVA tính bằng MDL là L158.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L4.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KAVA sang MDL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KAVA sang MDL là L8.16 MDL, với tỷ lệ thay đổi là -0.91% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KAVA/MDL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAVA/MDL trong ngày qua.
Giao dịch Kava
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.4685 | -0.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.4687 | -0.68% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KAVA/USDT là $0.4685, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.74%, Giá giao dịch Giao ngay KAVA/USDT là $0.4685 và -0.74%, và Giá giao dịch Hợp đồng KAVA/USDT là $0.4687 và -0.68%.
Bảng chuyển đổi Kava sang Moldovan Leu
Bảng chuyển đổi KAVA sang MDL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KAVA | 8.15MDL |
2KAVA | 16.30MDL |
3KAVA | 24.45MDL |
4KAVA | 32.61MDL |
5KAVA | 40.76MDL |
6KAVA | 48.91MDL |
7KAVA | 57.07MDL |
8KAVA | 65.22MDL |
9KAVA | 73.37MDL |
10KAVA | 81.53MDL |
100KAVA | 815.31MDL |
500KAVA | 4,076.56MDL |
1000KAVA | 8,153.13MDL |
5000KAVA | 40,765.66MDL |
10000KAVA | 81,531.33MDL |
Bảng chuyển đổi MDL sang KAVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MDL | 0.1226KAVA |
2MDL | 0.2453KAVA |
3MDL | 0.3679KAVA |
4MDL | 0.4906KAVA |
5MDL | 0.6132KAVA |
6MDL | 0.7359KAVA |
7MDL | 0.8585KAVA |
8MDL | 0.9812KAVA |
9MDL | 1.10KAVA |
10MDL | 1.22KAVA |
1000MDL | 122.65KAVA |
5000MDL | 613.26KAVA |
10000MDL | 1,226.52KAVA |
50000MDL | 6,132.61KAVA |
100000MDL | 12,265.22KAVA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KAVA sang MDL và từ MDL sang KAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000KAVA sang MDL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MDL sang KAVA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
![]() | $8.14 NAD |
![]() | ₼0.79 AZN |
![]() | Sh1,270.91 TZS |
![]() | so'm5,945.1 UZS |
![]() | FCFA274.87 XOF |
![]() | $451.68 ARS |
![]() | دج61.88 DZD |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
![]() | ₨21.41 MUR |
![]() | ﷼0.18 OMR |
![]() | S/1.76 PEN |
![]() | дин. or din.49.04 RSD |
![]() | $73.5 JMD |
![]() | TT$3.18 TTD |
![]() | kr63.78 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KAVA = $undefined USD, 1 KAVA = € EUR, 1 KAVA = ₹ INR , 1 KAVA = Rp IDR,1 KAVA = $ CAD, 1 KAVA = £ GBP, 1 KAVA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MDL
ETH chuyển đổi sang MDL
USDT chuyển đổi sang MDL
XRP chuyển đổi sang MDL
BNB chuyển đổi sang MDL
SOL chuyển đổi sang MDL
USDC chuyển đổi sang MDL
DOGE chuyển đổi sang MDL
ADA chuyển đổi sang MDL
TRX chuyển đổi sang MDL
STETH chuyển đổi sang MDL
SMART chuyển đổi sang MDL
WBTC chuyển đổi sang MDL
TON chuyển đổi sang MDL
LINK chuyển đổi sang MDL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MDL, ETH sang MDL, USDT sang MDL, BNB sang MDL, SOL sang MDL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.20 |
![]() | 0.0003281 |
![]() | 0.01429 |
![]() | 28.68 |
![]() | 12.28 |
![]() | 0.04517 |
![]() | 0.2084 |
![]() | 28.67 |
![]() | 151.05 |
![]() | 38.74 |
![]() | 122.86 |
![]() | 0.01434 |
![]() | 19,020.04 |
![]() | 0.0003301 |
![]() | 7.09 |
![]() | 1.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Moldovan Leu nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MDL sang GT, MDL sang USDT,MDL sang BTC,MDL sang ETH,MDL sang USBT , MDL sang PEPE, MDL sang EIGEN, MDL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kava của bạn
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA của bạn
Chọn Moldovan Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Moldovan Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại bằng Moldovan Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kava sang MDL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kava
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kava sang Moldovan Leu (MDL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kava sang Moldovan Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kava sang Moldovan Leu?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kava sang loại tiền tệ khác ngoài Moldovan Leu không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Moldovan Leu (MDL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kava (KAVA)

Analisis Harga Koin KAVA: 2025 dan Tinjauan Platform DeFi
Temukan pandangan 2025 Kava, tips membeli, dan imbalan staking untuk investor kripto.

USDT, DEI & Kava Network Stablecoin(USDX)Juga Menderita Depeg Di Tengah Pemandian Darah UST
Beberapa orang mungkin berpendapat bahwa Terra memulai fenomena depegging sebagai hal yang tidak biasa, tetapi d_uation DEI adalah yang ketiga terjadi setelah Terra _UST_ crash.
Tìm hiểu thêm về Kava (KAVA)

Apa itu Kava? Semua yang Perlu Anda Ketahui Tentang KAVA

Apa itu Kava Lend? Yang Perlu Anda Ketahui Tentang HARD

15 Proyek Mata Uang Kripto Layer-1 (L1) untuk Dipantau pada Tahun 2024

Analisis SWOT: Kosmos (ATOM)

Proyek-proyek Utama dalam Ekosistem Kosmos: Gambaran Umum
