Chuyển đổi 1 KIP Protocol (KIP) sang Norwegian Krone (NOK)
KIP/NOK: 1 KIP ≈ kr0.02 NOK
KIP Protocol Thị trường hôm nay
KIP Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KIP Protocol được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr0.02106. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,240,000,000.00 KIP, tổng vốn hóa thị trường của KIP Protocol tính bằng NOK là kr274,141,840.13. Trong 24h qua, giá của KIP Protocol tính bằng NOK đã tăng kr0.000003802, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.19%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIP Protocol tính bằng NOK là kr0.4821, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.01317.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KIP sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KIP sang NOK là kr0.02 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +0.19% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KIP/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIP/NOK trong ngày qua.
Giao dịch KIP Protocol
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.002005 | -0.14% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KIP/USDT là $0.002005, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.14%, Giá giao dịch Giao ngay KIP/USDT là $0.002005 và -0.14%, và Giá giao dịch Hợp đồng KIP/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi KIP Protocol sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi KIP sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KIP | 0.02NOK |
2KIP | 0.04NOK |
3KIP | 0.06NOK |
4KIP | 0.08NOK |
5KIP | 0.1NOK |
6KIP | 0.12NOK |
7KIP | 0.14NOK |
8KIP | 0.16NOK |
9KIP | 0.18NOK |
10KIP | 0.21NOK |
10000KIP | 210.64NOK |
50000KIP | 1,053.22NOK |
100000KIP | 2,106.44NOK |
500000KIP | 10,532.23NOK |
1000000KIP | 21,064.46NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang KIP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 47.47KIP |
2NOK | 94.94KIP |
3NOK | 142.41KIP |
4NOK | 189.89KIP |
5NOK | 237.36KIP |
6NOK | 284.83KIP |
7NOK | 332.31KIP |
8NOK | 379.78KIP |
9NOK | 427.25KIP |
10NOK | 474.73KIP |
100NOK | 4,747.33KIP |
500NOK | 23,736.65KIP |
1000NOK | 47,473.30KIP |
5000NOK | 237,366.53KIP |
10000NOK | 474,733.07KIP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KIP sang NOK và từ NOK sang KIP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000KIP sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang KIP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1KIP Protocol phổ biến
KIP Protocol | 1 KIP |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.17 INR |
![]() | Rp30.64 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.07 THB |
KIP Protocol | 1 KIP |
---|---|
![]() | ₽0.19 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.07 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.29 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KIP = $0 USD, 1 KIP = €0 EUR, 1 KIP = ₹0.17 INR , 1 KIP = Rp30.64 IDR,1 KIP = $0 CAD, 1 KIP = £0 GBP, 1 KIP = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
PI chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.24 |
![]() | 0.0005662 |
![]() | 0.02467 |
![]() | 47.63 |
![]() | 19.68 |
![]() | 0.07993 |
![]() | 0.3574 |
![]() | 47.64 |
![]() | 64.07 |
![]() | 273.50 |
![]() | 212.76 |
![]() | 0.02485 |
![]() | 31,549.31 |
![]() | 32.42 |
![]() | 0.0005656 |
![]() | 3.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng KIP Protocol của bạn
Nhập số lượng KIP của bạn
Nhập số lượng KIP của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KIP Protocol hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KIP Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KIP Protocol sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KIP Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KIP Protocol sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KIP Protocol sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KIP Protocol sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi KIP Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KIP Protocol (KIP)

Giao thức KIP: Khung AI phi tập trung cho phép tiền hóa tài sản AI Web3
KIP giải quyết những thách thức chính mà các nhà phát triển AI đối mặt và mở ra những cánh đồng mới để triển khai, kết nối và tiếp cận tài sản AI trong hệ sinh thái Web3.
Sau tám năm, Wikipedia ngừng chấp nhận quyên góp tiền điện tử
Last year, WMF have received over $130,000 in donations of digital assets.
Tìm hiểu thêm về KIP Protocol (KIP)

Giao thức KIP là gì?

KIP Protocol (KIP) là giao thức gì?

KARRAT Protocol là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về KARRAT

Nghiên cứu cổng: Sự kiện Web3 và phát triển công nghệ tiền điện tử (15-21/02/2025)

Klaytn là gì?
