logo KIP ProtocolChuyển đổi 1 KIP Protocol (KIP) sang Norwegian Krone (NOK)

KIP/NOK: 1 KIPkr0.02 NOK

logo KIP Protocol
KIP
logo NOK
NOK

Lần cập nhật mới nhất :

KIP Protocol Thị trường hôm nay

KIP Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KIP Protocol được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr0.02107. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,240,000,000.00 KIP, tổng vốn hóa thị trường của KIP Protocol tính bằng NOK là kr274,278,432.98. Trong 24h qua, giá của KIP Protocol tính bằng NOK đã tăng kr0.0001448, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +7.70%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIP Protocol tính bằng NOK là kr0.4821, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.01317.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1KIP sang NOK

kr0.02+7.70%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KIP sang NOK là kr0.02 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +7.70% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KIP/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIP/NOK trong ngày qua.

Giao dịch KIP Protocol

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo KIP ProtocolKIP/USDT
Spot
$ 0.002026
+7.70%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KIP/USDT là $0.002026, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +7.70%, Giá giao dịch Giao ngay KIP/USDT là $0.002026 và +7.70%, và Giá giao dịch Hợp đồng KIP/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi KIP Protocol sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi KIP sang NOK

logo KIP ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1KIP
0.02NOK
2KIP
0.04NOK
3KIP
0.06NOK
4KIP
0.08NOK
5KIP
0.1NOK
6KIP
0.12NOK
7KIP
0.14NOK
8KIP
0.16NOK
9KIP
0.18NOK
10KIP
0.21NOK
10000KIP
210.74NOK
50000KIP
1,053.74NOK
100000KIP
2,107.49NOK
500000KIP
10,537.48NOK
1000000KIP
21,074.96NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang KIP

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo KIP Protocol
1NOK
47.44KIP
2NOK
94.89KIP
3NOK
142.34KIP
4NOK
189.79KIP
5NOK
237.24KIP
6NOK
284.69KIP
7NOK
332.14KIP
8NOK
379.59KIP
9NOK
427.04KIP
10NOK
474.49KIP
100NOK
4,744.96KIP
500NOK
23,724.83KIP
1000NOK
47,449.66KIP
5000NOK
237,248.32KIP
10000NOK
474,496.65KIP

Các bảng chuyển đổi số tiền từ KIP sang NOK và từ NOK sang KIP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000KIP sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang KIP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1KIP Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KIP = $0 USD, 1 KIP = €0 EUR, 1 KIP = ₹0.17 INR , 1 KIP = Rp30.46 IDR,1 KIP = $0 CAD, 1 KIP = £0 GBP, 1 KIP = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NOK
NOK
logo GTGT
2.24
logo BTCBTC
0.0005658
logo ETHETH
0.02472
logo USDTUSDT
47.63
logo XRPXRP
19.56
logo BNBBNB
0.07981
logo SOLSOL
0.3549
logo USDCUSDC
47.64
logo ADAADA
63.80
logo DOGEDOGE
272.28
logo TRXTRX
213.18
logo STETHSTETH
0.02485
logo SMARTSMART
31,972.79
logo PIPI
32.78
logo WBTCWBTC
0.0005656
logo LINKLINK
3.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng KIP Protocol của bạn

01

Nhập số lượng KIP của bạn

Nhập số lượng KIP của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KIP Protocol hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KIP Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KIP Protocol sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua KIP Protocol

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KIP Protocol sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KIP Protocol sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KIP Protocol sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi KIP Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KIP Protocol (KIP)

Tìm hiểu thêm về KIP Protocol (KIP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.