Chuyển đổi 1 Kira Network (KEX) sang Thai Baht (THB)
KEX/THB: 1 KEX ≈ ฿0.36 THB
Kira Network Thị trường hôm nay
Kira Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KEX được chuyển đổi thành Thai Baht (THB) là ฿0.3572. Với nguồn cung lưu hành là 224,000,000.00 KEX, tổng vốn hóa thị trường của KEX tính bằng THB là ฿2,639,073,693.30. Trong 24h qua, giá của KEX tính bằng THB đã giảm ฿0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KEX tính bằng THB là ฿89.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1151.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KEX sang THB
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KEX sang THB là ฿0.35 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KEX/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KEX/THB trong ngày qua.
Giao dịch Kira Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01083 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KEX/USDT là $0.01083, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay KEX/USDT là $0.01083 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng KEX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Kira Network sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi KEX sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KEX | 0.35THB |
2KEX | 0.71THB |
3KEX | 1.07THB |
4KEX | 1.43THB |
5KEX | 1.79THB |
6KEX | 2.15THB |
7KEX | 2.51THB |
8KEX | 2.87THB |
9KEX | 3.23THB |
10KEX | 3.59THB |
1000KEX | 359.51THB |
5000KEX | 1,797.56THB |
10000KEX | 3,595.12THB |
50000KEX | 17,975.62THB |
100000KEX | 35,951.25THB |
Bảng chuyển đổi THB sang KEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 2.78KEX |
2THB | 5.56KEX |
3THB | 8.34KEX |
4THB | 11.12KEX |
5THB | 13.90KEX |
6THB | 16.68KEX |
7THB | 19.47KEX |
8THB | 22.25KEX |
9THB | 25.03KEX |
10THB | 27.81KEX |
100THB | 278.15KEX |
500THB | 1,390.77KEX |
1000THB | 2,781.54KEX |
5000THB | 13,907.72KEX |
10000THB | 27,815.44KEX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KEX sang THB và từ THB sang KEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000KEX sang THB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang KEX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Kira Network phổ biến
Kira Network | 1 KEX |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.91 INR |
![]() | Rp165.35 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.36 THB |
Kira Network | 1 KEX |
---|---|
![]() | ₽1.01 RUB |
![]() | R$0.06 BRL |
![]() | د.إ0.04 AED |
![]() | ₺0.37 TRY |
![]() | ¥0.08 CNY |
![]() | ¥1.57 JPY |
![]() | $0.08 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KEX = $0.01 USD, 1 KEX = €0.01 EUR, 1 KEX = ₹0.91 INR , 1 KEX = Rp165.35 IDR,1 KEX = $0.01 CAD, 1 KEX = £0.01 GBP, 1 KEX = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
PI chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.711 |
![]() | 0.0001804 |
![]() | 0.00789 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.27 |
![]() | 0.02564 |
![]() | 0.1142 |
![]() | 15.15 |
![]() | 20.48 |
![]() | 88.22 |
![]() | 68.61 |
![]() | 0.007921 |
![]() | 10,454.76 |
![]() | 10.48 |
![]() | 0.00018 |
![]() | 1.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT,THB sang BTC,THB sang ETH,THB sang USBT , THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kira Network của bạn
Nhập số lượng KEX của bạn
Nhập số lượng KEX của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kira Network hiện tại bằng Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kira Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kira Network sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kira Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kira Network sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kira Network sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kira Network sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kira Network sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kira Network (KEX)

BONK Moeda Airdrop 2025: Como Obter e O Que Esperar
Participe no airdrop de 2025 da Bonk, explore elegibilidade, datas, estratégias e o seu futuro na Solana.

Form Blockchain: Uma Solução de Camada 2 Dedicada ao SocialFi
A Form Blockchain, com suas inovações de curva de vinculação e token FORM1, está reformulando o SocialFi e impulsionando sua adoção mainstream.

BONK Moeda Airdrop 2025: Como Participar e Previsões de Preço
Descubra as moedas Bonk 2025 airdrop, previsões de preço e dicas para participar da próxima grande oportunidade de token meme Web3 baseado em Solana!

Reformular a economia de staking: Pode impulsionar o preço do SOL para cima?
Solana usa o SIMD-0228 para impulsionar o crescimento através da inovação econômica e tecnológica.

Farcaster está de volta ao centro das atenções à medida que o airdrop finalmente chega.
Farcaster lança um airdrop baseado em reputação na próxima semana para impulsionar a utilização do Frames e a atividade da plataforma.

Como Reivindicar Airdrop de Moeda Pepe: Elegibilidade, Data e Riscos
Aprenda a reivindicar tokens Pepe Coin gratuitos através do próximo airdrop, incluindo elegibilidade, processo, data, valor e riscos!