KlerosPNK sang DZD:Chuyển đổi Kleros (PNK) sang Dinar Algeria (DZD)

PNK/DZD: 1 PNK ≈ دج2.23 DZD

Lần cập nhật mới nhất:

Kleros Thị trường hôm nay

Kleros đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kleros chuyển đổi sang Dinar Algeria (DZD) là دج2.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của Kleros tính bằng DZD là دج210,005,257,009.33. Trong 24h qua, giá của Kleros tính bằng DZD đã tăng دج0.01667, biểu thị mức tăng +0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kleros tính bằng DZD là دج49.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج0.2536.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang DZD

دج2.23+0.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang DZD là دج2.23 DZD, với sự thay đổi +0.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNK/DZD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/DZD trong ngày qua.

Giao dịch Kleros

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PNK/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PNK/-- Spot is -- and --, and PNK/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kleros sang Dinar Algeria

Bảng chuyển đổi PNK sang DZD

logo KlerosSố lượng
Chuyển thànhlogo DZD
1PNK
2.23DZD
2PNK
4.47DZD
3PNK
6.71DZD
4PNK
8.95DZD
5PNK
11.19DZD
6PNK
13.43DZD
7PNK
15.67DZD
8PNK
17.91DZD
9PNK
20.15DZD
10PNK
22.39DZD
100PNK
223.92DZD
500PNK
1,119.64DZD
1,000PNK
2,239.28DZD
5,000PNK
11,196.43DZD
10,000PNK
22,392.87DZD

Bảng chuyển đổi DZD sang PNK

logo DZDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kleros
1DZD
0.4465PNK
2DZD
0.8931PNK
3DZD
1.33PNK
4DZD
1.78PNK
5DZD
2.23PNK
6DZD
2.67PNK
7DZD
3.12PNK
8DZD
3.57PNK
9DZD
4.01PNK
10DZD
4.46PNK
1,000DZD
446.57PNK
5,000DZD
2,232.85PNK
10,000DZD
4,465.7PNK
50,000DZD
22,328.53PNK
100,000DZD
44,657.06PNK

Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang DZD và DZD sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PNK sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DZD sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kleros phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.02 USD, 1 PNK = €0.01 EUR, 1 PNK = ₹1.55 INR, 1 PNK = Rp289.58 IDR, 1 PNK = $0.02 CAD, 1 PNK = £0.01 GBP, 1 PNK = ฿0.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

DZDDZD
logo GTGT
0.3748
logo BTCBTC
0.00004375
logo ETHETH
0.001296
logo USDTUSDT
3.86
logo BNBBNB
0.004524
logo XRPXRP
2
logo USDCUSDC
3.85
logo SOLSOL
0.03063
logo SMARTSMART
545.32
logo TRXTRX
13.77
logo STETHSTETH
0.001296
logo DOGEDOGE
29.21
logo TOMITOMI
28,337.75
logo ADAADA
10.26
logo BCHBCH
0.006492
logo WBTCWBTC
0.00004385

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dinar Algeria nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kleros (PNK) sang Dinar Algeria (DZD)

01

Nhập số lượng PNK của bạn

Nhập số lượng PNK của bạn

02

Chọn Dinar Algeria

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn DZD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Dinar Algeria hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Dinar Algeria (DZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Dinar Algeria trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Dinar Algeria?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Dinar Algeria không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dinar Algeria (DZD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide