Chuyển đổi 1 Kleros (PNK) sang Norwegian Krone (NOK)
PNK/NOK: 1 PNK ≈ kr0.14 NOK
Kleros Thị trường hôm nay
Kleros đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kleros được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr0.1406. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 724,189,600.00 PNK, tổng vốn hóa thị trường của Kleros tính bằng NOK là kr1,068,964,660.77. Trong 24h qua, giá của Kleros tính bằng NOK đã tăng kr0.00009997, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.75%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kleros tính bằng NOK là kr3.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.02056.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PNK sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang NOK là kr0.14 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +0.75% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PNK/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Kleros
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01343 | +2.05% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PNK/USDT là $0.01343, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.05%, Giá giao dịch Giao ngay PNK/USDT là $0.01343 và +2.05%, và Giá giao dịch Hợp đồng PNK/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Kleros sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi PNK sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PNK | 0.14NOK |
2PNK | 0.28NOK |
3PNK | 0.42NOK |
4PNK | 0.56NOK |
5PNK | 0.7NOK |
6PNK | 0.84NOK |
7PNK | 0.98NOK |
8PNK | 1.12NOK |
9PNK | 1.26NOK |
10PNK | 1.40NOK |
1000PNK | 140.63NOK |
5000PNK | 703.19NOK |
10000PNK | 1,406.39NOK |
50000PNK | 7,031.98NOK |
100000PNK | 14,063.97NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang PNK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 7.11PNK |
2NOK | 14.22PNK |
3NOK | 21.33PNK |
4NOK | 28.44PNK |
5NOK | 35.55PNK |
6NOK | 42.66PNK |
7NOK | 49.77PNK |
8NOK | 56.88PNK |
9NOK | 63.99PNK |
10NOK | 71.10PNK |
100NOK | 711.03PNK |
500NOK | 3,555.18PNK |
1000NOK | 7,110.36PNK |
5000NOK | 35,551.83PNK |
10000NOK | 71,103.67PNK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PNK sang NOK và từ NOK sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000PNK sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang PNK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Kleros phổ biến
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹1.12 INR |
![]() | Rp203.27 IDR |
![]() | $0.02 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.44 THB |
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | ₽1.24 RUB |
![]() | R$0.07 BRL |
![]() | د.إ0.05 AED |
![]() | ₺0.46 TRY |
![]() | ¥0.09 CNY |
![]() | ¥1.93 JPY |
![]() | $0.1 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PNK = $0.01 USD, 1 PNK = €0.01 EUR, 1 PNK = ₹1.12 INR , 1 PNK = Rp203.27 IDR,1 PNK = $0.02 CAD, 1 PNK = £0.01 GBP, 1 PNK = ฿0.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
TON chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.12 |
![]() | 0.0005763 |
![]() | 0.026 |
![]() | 47.64 |
![]() | 22.93 |
![]() | 0.07867 |
![]() | 0.3844 |
![]() | 47.62 |
![]() | 286.67 |
![]() | 71.89 |
![]() | 201.81 |
![]() | 0.0261 |
![]() | 33,525.30 |
![]() | 0.0005766 |
![]() | 11.60 |
![]() | 3.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kleros của bạn
Nhập số lượng PNK của bạn
Nhập số lượng PNK của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kleros
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kleros (PNK)

KILO Token: Ngôi sao sáng của sàn giao dịch tương lai vĩnh viễn trên chuỗi
Token KILO là token native của nền tảng KiloEx, và KiloEx là một nền tảng giao dịch tương lai vĩnh viễn phi tập trung trên chuỗi (DEX).

Tin tức giá XRP sẽ như thế nào vào năm 2025?
Năm 2025, thị trường XRP chứng kiến một điểm quay quan trọng.

Đọc tin tức mới nhất về Đồng tiền DOGE vào tháng 3 năm 2025 trong một bài viết
Bài viết này cung cấp một phân tích sâu sắc về các diễn biến mới nhất và hiệu suất giá của đồng tiền DOGE, cung cấp cho các nhà đầu tư một hướng dẫn toàn diện để đưa ra quyết định.

TOKEN LGCT: Cách mạng hóa nền tảng học tập Blockchain được trang bị trí tuệ nhân tạo của Legacy Network
Bài viết phân tích các tính năng cốt lõi của hệ sinh thái học tập thông minh và so sánh mô hình giáo dục truyền thống với phương pháp học tập mới dựa trên công nghệ.

VRA Coin là gì? VRA Coin sẽ thể hiện như thế nào trên thị trường vào năm 2025?
Đồng tiền VRA cho thấy tiềm năng lớn trong lĩnh vực nội dung số, esports và quảng cáo.

VELO là gì? VELO có thể phá vỡ mốc cao mới vào năm 2025 không?
Vào năm 2025, đồng tiền VELO trở thành trung tâm của thị trường tiền điện tử.