Chuyển đổi 1 Krav (KRAV) sang Colombian Peso (COP)
KRAV/COP: 1 KRAV ≈ $9.10 COP
Krav Thị trường hôm nay
Krav đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Krav được chuyển đổi thành Colombian Peso (COP) là $9.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000.00 KRAV, tổng vốn hóa thị trường của Krav tính bằng COP là $37,941,573,905,606.08. Trong 24h qua, giá của Krav tính bằng COP đã tăng $0.0000006975, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.032%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Krav tính bằng COP là $311.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.80.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KRAV sang COP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KRAV sang COP là $9.09 COP, với tỷ lệ thay đổi là +0.032% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KRAV/COP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRAV/COP trong ngày qua.
Giao dịch Krav
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KRAV/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay KRAV/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng KRAV/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Krav sang Colombian Peso
Bảng chuyển đổi KRAV sang COP
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1KRAV | 9.09COP |
2KRAV | 18.19COP |
3KRAV | 27.28COP |
4KRAV | 36.38COP |
5KRAV | 45.48COP |
6KRAV | 54.57COP |
7KRAV | 63.67COP |
8KRAV | 72.76COP |
9KRAV | 81.86COP |
10KRAV | 90.96COP |
100KRAV | 909.60COP |
500KRAV | 4,548.03COP |
1000KRAV | 9,096.06COP |
5000KRAV | 45,480.33COP |
10000KRAV | 90,960.66COP |
Bảng chuyển đổi COP sang KRAV
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1COP | 0.1099KRAV |
2COP | 0.2198KRAV |
3COP | 0.3298KRAV |
4COP | 0.4397KRAV |
5COP | 0.5496KRAV |
6COP | 0.6596KRAV |
7COP | 0.7695KRAV |
8COP | 0.8795KRAV |
9COP | 0.9894KRAV |
10COP | 1.09KRAV |
1000COP | 109.93KRAV |
5000COP | 549.68KRAV |
10000COP | 1,099.37KRAV |
50000COP | 5,496.88KRAV |
100000COP | 10,993.76KRAV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KRAV sang COP và từ COP sang KRAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000KRAV sang COP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 COP sang KRAV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Krav phổ biến
Krav | 1 KRAV |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.18 INR |
![]() | Rp33.08 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.07 THB |
Krav | 1 KRAV |
---|---|
![]() | ₽0.2 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.07 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.31 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KRAV = $0 USD, 1 KRAV = €0 EUR, 1 KRAV = ₹0.18 INR , 1 KRAV = Rp33.08 IDR,1 KRAV = $0 CAD, 1 KRAV = £0 GBP, 1 KRAV = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang COP
ETH chuyển đổi sang COP
USDT chuyển đổi sang COP
XRP chuyển đổi sang COP
BNB chuyển đổi sang COP
SOL chuyển đổi sang COP
USDC chuyển đổi sang COP
ADA chuyển đổi sang COP
DOGE chuyển đổi sang COP
TRX chuyển đổi sang COP
STETH chuyển đổi sang COP
SMART chuyển đổi sang COP
PI chuyển đổi sang COP
WBTC chuyển đổi sang COP
LINK chuyển đổi sang COP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005529 |
![]() | 0.000001421 |
![]() | 0.00006225 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 0.0503 |
![]() | 0.0001969 |
![]() | 0.000886 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 0.1616 |
![]() | 0.6837 |
![]() | 0.5443 |
![]() | 0.00006171 |
![]() | 77.43 |
![]() | 0.07962 |
![]() | 0.000001426 |
![]() | 0.008534 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT,COP sang BTC,COP sang ETH,COP sang USBT , COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Krav của bạn
Nhập số lượng KRAV của bạn
Nhập số lượng KRAV của bạn
Chọn Colombian Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Colombian Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Krav hiện tại bằng Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Krav.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Krav sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Krav
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Krav sang Colombian Peso (COP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Krav sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Krav sang Colombian Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Krav sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Krav (KRAV)

Token MEDDY: Assistente Médico de IA para Análise de Casos e Acompanhamento de Saúde
Meddy AI é um assistente médico de IA que pode analisar casos médicos fornecidos pelo usuário e fornecer recomendações, monitorar continuamente a progressão da doença, uso de medicamentos e indicadores de saúde.

Token EAGLE: Uma narrativa de meme com a águia careca, simbolizando a ave nacional dos Estados Unidos.
$EAGLE conta a história das águias carecas “Jackie & Shadow” que criam com sucesso crias após muitos anos, simbolizando a liberdade e a força da ave nacional da América, e atraindo dezenas de milhares de espectadores online.

Token WILDNOUT: Como comprar o token Solana para o popular programa de Nick Cannon?
Wild N Out Oficial é um token emitido pelo ator, rapper e apresentador de TV americano @NickCannon. Wild N Out é um programa de comédia de esquetes e batalhas de rap improvisadas criado e apresentado por ele, e é um dos programas populares na MTV e VH1.

Token DD: Um paciente americano de 13 anos com cancro cerebral chama a atenção
O DJ de 13 anos, Daniel, homenageado por Trump, luta contra o cancro cerebral enquanto persegue o seu sonho de ser polícia.

39A Token: plataforma de emissão de tokens com tudo incluído impulsionada por IA no ecossistema Solana
39a.fun é uma plataforma de emissão de tokens impulsionada por IA que fornece uma solução completa, abrangendo desde a criação de tokens e geração de websites até o design de logotipo. Foi retuitado pelo co-fundador da Solana, Toly.

Token MOONDAO: A Primeira recompensa Lunar de Código aberto para a Humanidade
MoonDAO é um grupo descentralizado de financiamento coletivo para exploração espacial, com 65% dos tokens $MOONDAO em sua recompensa lunar.