Krav Thị trường hôm nay
Krav đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRAV được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.002029. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000.00 KRAV, tổng vốn hóa thị trường của KRAV tính bằng EUR là €1,818,197.11. Trong 24h qua, giá của KRAV tính bằng EUR đã giảm €-0.00006789, thể hiện mức giảm -2.91%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRAV tính bằng EUR là €0.06692, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0003868.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KRAV sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KRAV sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.91% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KRAV/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRAV/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Krav
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KRAV/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay KRAV/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng KRAV/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Krav sang Euro
Bảng chuyển đổi KRAV sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1KRAV | 0.00EUR |
2KRAV | 0.00EUR |
3KRAV | 0.00EUR |
4KRAV | 0.00EUR |
5KRAV | 0.01EUR |
6KRAV | 0.01EUR |
7KRAV | 0.01EUR |
8KRAV | 0.01EUR |
9KRAV | 0.01EUR |
10KRAV | 0.02EUR |
100000KRAV | 202.94EUR |
500000KRAV | 1,014.73EUR |
1000000KRAV | 2,029.46EUR |
5000000KRAV | 10,147.32EUR |
10000000KRAV | 20,294.64EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KRAV
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 492.74KRAV |
2EUR | 985.48KRAV |
3EUR | 1,478.22KRAV |
4EUR | 1,970.96KRAV |
5EUR | 2,463.70KRAV |
6EUR | 2,956.44KRAV |
7EUR | 3,449.18KRAV |
8EUR | 3,941.92KRAV |
9EUR | 4,434.66KRAV |
10EUR | 4,927.40KRAV |
100EUR | 49,274.08KRAV |
500EUR | 246,370.42KRAV |
1000EUR | 492,740.85KRAV |
5000EUR | 2,463,704.27KRAV |
10000EUR | 4,927,408.55KRAV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KRAV sang EUR và từ EUR sang KRAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000KRAV sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KRAV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Krav phổ biến
Krav | 1 KRAV |
---|---|
![]() | ₩3.02 KRW |
![]() | ₴0.09 UAH |
![]() | NT$0.07 TWD |
![]() | ₨0.63 PKR |
![]() | ₱0.13 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0.05 CZK |
Krav | 1 KRAV |
---|---|
![]() | RM0.01 MYR |
![]() | zł0.01 PLN |
![]() | kr0.02 SEK |
![]() | R0.04 ZAR |
![]() | Rs0.69 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KRAV = $undefined USD, 1 KRAV = € EUR, 1 KRAV = ₹ INR , 1 KRAV = Rp IDR,1 KRAV = $ CAD, 1 KRAV = £ GBP, 1 KRAV = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.43 |
![]() | 0.006635 |
![]() | 0.2831 |
![]() | 558.40 |
![]() | 231.98 |
![]() | 0.8769 |
![]() | 4.37 |
![]() | 557.87 |
![]() | 783.29 |
![]() | 3,322.01 |
![]() | 2,356.73 |
![]() | 0.2835 |
![]() | 364,769.93 |
![]() | 0.006641 |
![]() | 56.67 |
![]() | 39.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Krav của bạn
Nhập số lượng KRAV của bạn
Nhập số lượng KRAV của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Krav hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Krav.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Krav sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Krav
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Krav sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Krav sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Krav sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Krav sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Krav (KRAV)

Jeton BMT : Analyse et perspectives pour 2025
En 2025, le jeton BMT (Bubblemaps) a révolutionné la visualisation des cryptomonnaies.

Qu'est-ce que TUT ? Comment acheter le jeton TUT sur Gate.io
Le jeton TUT, abréviation de Jeton Tutoriel, a été initialement créé pour démontrer le projet de tutoriel d'émission de jetons sur la chaîne BNB.

Jeton TUT : Du jeton de tutoriel à la focalisation sur le marché, son avenir vaut-il la peine d'être attendu ?
Le nom du jeton TUT provient de "Tutorial Token", qui était à l'origine un jeton expérimental sur BNB Chain (Binance Smart Chain), principalement utilisé pour démontrer comment créer, gérer et émettre des jetons blockchain.

Mise à jour FORM Token 2025 : Projet d'innovation GameFi dans l'écosystème DeFi de la chaîne BNB
Explore la vision FORMs 2025 et soyez témoin de l'avenir de la finance blockchain.

Quel est le prix du jeton TUT ? Quel est le perspective d'avenir pour TUT ?
TUT est un jeton Meme créé par les vrais développeurs de la chaîne BNB.

Jeton COINYE : Le jeton MEME à thème Kanye West sur la chaîne de base - Dernières mises à jour de 2025
L'article analyse les avantages techniques de COINYE, l'influence culturelle et les dernières tendances du marché en 2025, fournissant des informations complètes pour les investisseurs et les passionnés de cryptomonnaie.