logo KravChuyển đổi 1 Krav (KRAV) sang Indian Rupee (INR)

KRAV/INR: 1 KRAV0.19 INR

logo Krav
KRAV
logo INR
INR

Lần cập nhật mới nhất :

Krav Thị trường hôm nay

Krav đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KRAV được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹0.1892. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000.00 KRAV, tổng vốn hóa thị trường của KRAV tính bằng INR là ₹15,810,142,547.05. Trong 24h qua, giá của KRAV tính bằng INR đã giảm ₹-0.00006789, thể hiện mức giảm -2.91%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRAV tính bằng INR là ₹6.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.03607.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1KRAV sang INR

0.18-2.91%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KRAV sang INR là ₹0.18 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.91% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KRAV/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRAV/INR trong ngày qua.

Giao dịch Krav

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KRAV/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay KRAV/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng KRAV/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Krav sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi KRAV sang INR

logo KravSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1KRAV
0.18INR
2KRAV
0.37INR
3KRAV
0.56INR
4KRAV
0.75INR
5KRAV
0.94INR
6KRAV
1.13INR
7KRAV
1.32INR
8KRAV
1.51INR
9KRAV
1.70INR
10KRAV
1.89INR
1000KRAV
189.24INR
5000KRAV
946.23INR
10000KRAV
1,892.46INR
50000KRAV
9,462.34INR
100000KRAV
18,924.69INR

Bảng chuyển đổi INR sang KRAV

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Krav
1INR
5.28KRAV
2INR
10.56KRAV
3INR
15.85KRAV
4INR
21.13KRAV
5INR
26.42KRAV
6INR
31.70KRAV
7INR
36.98KRAV
8INR
42.27KRAV
9INR
47.55KRAV
10INR
52.84KRAV
100INR
528.41KRAV
500INR
2,642.05KRAV
1000INR
5,284.10KRAV
5000INR
26,420.50KRAV
10000INR
52,841.01KRAV

Các bảng chuyển đổi số tiền từ KRAV sang INR và từ INR sang KRAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000KRAV sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang KRAV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Krav phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KRAV = $undefined USD, 1 KRAV = € EUR, 1 KRAV = ₹ INR , 1 KRAV = Rp IDR,1 KRAV = $ CAD, 1 KRAV = £ GBP, 1 KRAV = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo INR
INR
logo GTGT
0.2595
logo BTCBTC
0.00007028
logo ETHETH
0.002981
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.47
logo BNBBNB
0.009605
logo SOLSOL
0.04512
logo USDCUSDC
5.98
logo ADAADA
8.44
logo DOGEDOGE
34.91
logo TRXTRX
25.67
logo STETHSTETH
0.002984
logo SMARTSMART
4,003.33
logo WBTCWBTC
0.00007069
logo LINKLINK
0.4141
logo TONTON
1.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Krav của bạn

01

Nhập số lượng KRAV của bạn

Nhập số lượng KRAV của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Krav hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Krav.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Krav sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Krav

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Krav sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Krav sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Krav sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Krav sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Krav (KRAV)

Что такое DePIN Крипто?

Что такое DePIN Крипто?

В 2025 году DePIN (децентрализованная физическая инфраструктурная сеть) революционизирует наше понимание традиционной инфраструктуры.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-20
Падение доминации Биткойна: это сезон альтернативных криптовалют?

Падение доминации Биткойна: это сезон альтернативных криптовалют?

В постоянно изменяющемся криптовалютном мире трейдеры и инвесторы внимательно отслеживают различные показатели, чтобы предсказать движения рынка и оптимизировать свои стратегии.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-20
USDC против USDT: Понимание титанов рынка стейблкоинов

USDC против USDT: Понимание титанов рынка стейблкоинов

В постоянно изменяющемся мире криптовалют стейблкоины стали ключевыми инструментами для трейдеров, инвесторов

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-20
Ежедневные новости

Ежедневные новости

Рыночная капитализация XRP вернулась на третье место; Сектор искусственного интеллекта в целом вырос

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-20
Токен MUBARAK: восходящая звезда в безумии мем-монет 2025 года

Токен MUBARAK: восходящая звезда в безумии мем-монет 2025 года

Токен MUBARAK официально дебютировал на BSC 16 марта 2025 года. Его имя происходит от арабского слова «благословенный» (Mubarak) и имеет сильное влияние средневосточной культуры.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-20
Комплексный анализ токена MUBARAK

Комплексный анализ токена MUBARAK

В марте 2025 года глобальный рынок криптовалют приветствовал новую волну бума развития, и на этом фоне появилось рождение токена MUBARAK.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.