Chuyển đổi 1 Krav (KRAV) sang Icelandic Króna (ISK)
KRAV/ISK: 1 KRAV ≈ kr0.30 ISK
Krav Thị trường hôm nay
Krav đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRAV được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr0.2962. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000.00 KRAV, tổng vốn hóa thị trường của KRAV tính bằng ISK là kr40,400,803,238.86. Trong 24h qua, giá của KRAV tính bằng ISK đã giảm kr-0.00004311, thể hiện mức giảm -1.95%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRAV tính bằng ISK là kr10.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.05889.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KRAV sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KRAV sang ISK là kr0.29 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -1.95% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KRAV/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRAV/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Krav
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KRAV/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay KRAV/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng KRAV/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Krav sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi KRAV sang ISK
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1KRAV | 0.29ISK |
2KRAV | 0.59ISK |
3KRAV | 0.88ISK |
4KRAV | 1.18ISK |
5KRAV | 1.48ISK |
6KRAV | 1.77ISK |
7KRAV | 2.07ISK |
8KRAV | 2.36ISK |
9KRAV | 2.66ISK |
10KRAV | 2.96ISK |
1000KRAV | 296.23ISK |
5000KRAV | 1,481.19ISK |
10000KRAV | 2,962.38ISK |
50000KRAV | 14,811.90ISK |
100000KRAV | 29,623.80ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang KRAV
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1ISK | 3.37KRAV |
2ISK | 6.75KRAV |
3ISK | 10.12KRAV |
4ISK | 13.50KRAV |
5ISK | 16.87KRAV |
6ISK | 20.25KRAV |
7ISK | 23.62KRAV |
8ISK | 27.00KRAV |
9ISK | 30.38KRAV |
10ISK | 33.75KRAV |
100ISK | 337.56KRAV |
500ISK | 1,687.83KRAV |
1000ISK | 3,375.66KRAV |
5000ISK | 16,878.31KRAV |
10000ISK | 33,756.63KRAV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KRAV sang ISK và từ ISK sang KRAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000KRAV sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang KRAV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Krav phổ biến
Krav | 1 KRAV |
---|---|
![]() | UF0 CLF |
![]() | CNH0 CNH |
![]() | CUC0 CUC |
![]() | $0.05 CUP |
![]() | Esc0.22 CVE |
![]() | $0 FJD |
![]() | £0 FKP |
Krav | 1 KRAV |
---|---|
![]() | £0 GGP |
![]() | D0.15 GMD |
![]() | GFr18.99 GNF |
![]() | Q0.02 GTQ |
![]() | L0.05 HNL |
![]() | G0.29 HTG |
![]() | £0 IMP |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KRAV = $undefined USD, 1 KRAV = € EUR, 1 KRAV = ₹ INR , 1 KRAV = Rp IDR,1 KRAV = $ CAD, 1 KRAV = £ GBP, 1 KRAV = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
TON chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1596 |
![]() | 0.00004361 |
![]() | 0.001934 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.69 |
![]() | 0.006017 |
![]() | 0.02864 |
![]() | 3.66 |
![]() | 20.66 |
![]() | 5.25 |
![]() | 15.65 |
![]() | 0.001937 |
![]() | 2,468.84 |
![]() | 0.0000437 |
![]() | 0.9781 |
![]() | 0.2586 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Krav của bạn
Nhập số lượng KRAV của bạn
Nhập số lượng KRAV của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Krav hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Krav.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Krav sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Krav
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Krav sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Krav sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Krav sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Krav sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Krav (KRAV)

KILO Token: Ngôi sao sáng của sàn giao dịch tương lai vĩnh viễn trên chuỗi
Token KILO là token native của nền tảng KiloEx, và KiloEx là một nền tảng giao dịch tương lai vĩnh viễn phi tập trung trên chuỗi (DEX).

Tin tức giá XRP sẽ như thế nào vào năm 2025?
Năm 2025, thị trường XRP chứng kiến một điểm quay quan trọng.

Đọc tin tức mới nhất về Đồng tiền DOGE vào tháng 3 năm 2025 trong một bài viết
Bài viết này cung cấp một phân tích sâu sắc về các diễn biến mới nhất và hiệu suất giá của đồng tiền DOGE, cung cấp cho các nhà đầu tư một hướng dẫn toàn diện để đưa ra quyết định.

TOKEN LGCT: Cách mạng hóa nền tảng học tập Blockchain được trang bị trí tuệ nhân tạo của Legacy Network
Bài viết phân tích các tính năng cốt lõi của hệ sinh thái học tập thông minh và so sánh mô hình giáo dục truyền thống với phương pháp học tập mới dựa trên công nghệ.

VRA Coin là gì? VRA Coin sẽ thể hiện như thế nào trên thị trường vào năm 2025?
Đồng tiền VRA cho thấy tiềm năng lớn trong lĩnh vực nội dung số, esports và quảng cáo.

VELO là gì? VELO có thể phá vỡ mốc cao mới vào năm 2025 không?
Vào năm 2025, đồng tiền VELO trở thành trung tâm của thị trường tiền điện tử.