Chuyển đổi 1 Krav (KRAV) sang Philippine Peso (PHP)
KRAV/PHP: 1 KRAV ≈ ₱0.13 PHP
Krav Thị trường hôm nay
Krav đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRAV được chuyển đổi thành Philippine Peso (PHP) là ₱0.126. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000.00 KRAV, tổng vốn hóa thị trường của KRAV tính bằng PHP là ₱7,012,144,556.69. Trong 24h qua, giá của KRAV tính bằng PHP đã giảm ₱-0.00006789, thể hiện mức giảm -2.91%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRAV tính bằng PHP là ₱4.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱0.02402.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KRAV sang PHP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KRAV sang PHP là ₱0.12 PHP, với tỷ lệ thay đổi là -2.91% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KRAV/PHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRAV/PHP trong ngày qua.
Giao dịch Krav
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KRAV/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay KRAV/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng KRAV/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Krav sang Philippine Peso
Bảng chuyển đổi KRAV sang PHP
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1KRAV | 0.12PHP |
2KRAV | 0.25PHP |
3KRAV | 0.37PHP |
4KRAV | 0.5PHP |
5KRAV | 0.63PHP |
6KRAV | 0.75PHP |
7KRAV | 0.88PHP |
8KRAV | 1.00PHP |
9KRAV | 1.13PHP |
10KRAV | 1.26PHP |
1000KRAV | 126.03PHP |
5000KRAV | 630.16PHP |
10000KRAV | 1,260.33PHP |
50000KRAV | 6,301.68PHP |
100000KRAV | 12,603.36PHP |
Bảng chuyển đổi PHP sang KRAV
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1PHP | 7.93KRAV |
2PHP | 15.86KRAV |
3PHP | 23.80KRAV |
4PHP | 31.73KRAV |
5PHP | 39.67KRAV |
6PHP | 47.60KRAV |
7PHP | 55.54KRAV |
8PHP | 63.47KRAV |
9PHP | 71.40KRAV |
10PHP | 79.34KRAV |
100PHP | 793.43KRAV |
500PHP | 3,967.19KRAV |
1000PHP | 7,934.39KRAV |
5000PHP | 39,671.95KRAV |
10000PHP | 79,343.91KRAV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KRAV sang PHP và từ PHP sang KRAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000KRAV sang PHP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHP sang KRAV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Krav phổ biến
Krav | 1 KRAV |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.19 INR |
![]() | Rp34.36 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.07 THB |
Krav | 1 KRAV |
---|---|
![]() | ₽0.21 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.08 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.33 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KRAV = $0 USD, 1 KRAV = €0 EUR, 1 KRAV = ₹0.19 INR , 1 KRAV = Rp34.36 IDR,1 KRAV = $0 CAD, 1 KRAV = £0 GBP, 1 KRAV = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PHP
ETH chuyển đổi sang PHP
USDT chuyển đổi sang PHP
XRP chuyển đổi sang PHP
BNB chuyển đổi sang PHP
SOL chuyển đổi sang PHP
USDC chuyển đổi sang PHP
ADA chuyển đổi sang PHP
DOGE chuyển đổi sang PHP
TRX chuyển đổi sang PHP
STETH chuyển đổi sang PHP
SMART chuyển đổi sang PHP
WBTC chuyển đổi sang PHP
LEO chuyển đổi sang PHP
TON chuyển đổi sang PHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3934 |
![]() | 0.0001068 |
![]() | 0.004559 |
![]() | 8.99 |
![]() | 3.73 |
![]() | 0.01412 |
![]() | 0.0704 |
![]() | 8.98 |
![]() | 12.61 |
![]() | 53.49 |
![]() | 37.94 |
![]() | 0.004565 |
![]() | 5,873.73 |
![]() | 0.0001069 |
![]() | 0.9125 |
![]() | 0.6436 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Philippine Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT,PHP sang BTC,PHP sang ETH,PHP sang USBT , PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Krav của bạn
Nhập số lượng KRAV của bạn
Nhập số lượng KRAV của bạn
Chọn Philippine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Krav hiện tại bằng Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Krav.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Krav sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Krav
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Krav sang Philippine Peso (PHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Krav sang Philippine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Krav sang Philippine Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Krav sang loại tiền tệ khác ngoài Philippine Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Philippine Peso (PHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Krav (KRAV)

API3 Price Prediction 2025: Potential Growth and Key Factors
Explora el potencial aumento de API3 a $2 para 2025, impulsores clave, predicciones y riesgos.

Últimas noticias de EOS: la red EOS se renombra a Vaulta, EOS aumenta más del 30%
Hoy la Red EOS anunció que se renombrará como Vaulta, marcando el lanzamiento oficial de su transformación estratégica hacia la banca Web3.

Token SIREN: La criptomoneda impulsada por la inteligencia artificial inspirada en la mitología griega
El artículo presenta SirenAI, la fuerza motriz principal de SIREN, y analiza sus ventajas únicas y riesgos potenciales en el mercado de criptomonedas.

¿Qué es Mubarak Coin? ¿Cómo comprar Mubarak Coin?
Este artículo explora Mubarak Coin, una nueva criptomoneda lista para lanzarse en 2025.

Precio de FARTCOIN: ¿Dónde comprar tokens de FARTCOIN?
El artículo detalla los conceptos principales de FARTCOIN, la aplicación innovadora de la plataforma Terminal of Truth, y sus avances en la experiencia de conversación de IA.

¿Cuál es el precio del Token Celestia (TIA)? ¿Qué es el proyecto Celestia?
Celestia proporciona una nueva solución para la escalabilidad y la experiencia del desarrollador de blockchain a través de un diseño modular, con el token TIA convirtiéndose en una métrica clave para medir su valor de ecosistema.