Chuyển đổi 1 Kusama (KSM) sang Swiss Franc (CHF)
KSM/CHF: 1 KSM ≈ CHF14.46 CHF
Kusama Thị trường hôm nay
Kusama đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KSM được chuyển đổi thành Swiss Franc (CHF) là CHF14.45. Với nguồn cung lưu hành là 16,258,668.00 KSM, tổng vốn hóa thị trường của KSM tính bằng CHF là CHF199,885,084.13. Trong 24h qua, giá của KSM tính bằng CHF đã giảm CHF-0.07865, thể hiện mức giảm -0.46%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KSM tính bằng CHF là CHF528.70, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.7454.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KSM sang CHF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KSM sang CHF là CHF14.45 CHF, với tỷ lệ thay đổi là -0.46% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KSM/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KSM/CHF trong ngày qua.
Giao dịch Kusama
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 17.02 | +0.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 17.00 | +0.24% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KSM/USDT là $17.02, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.41%, Giá giao dịch Giao ngay KSM/USDT là $17.02 và +0.41%, và Giá giao dịch Hợp đồng KSM/USDT là $17.00 và +0.24%.
Bảng chuyển đổi Kusama sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi KSM sang CHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KSM | 14.45CHF |
2KSM | 28.91CHF |
3KSM | 43.37CHF |
4KSM | 57.82CHF |
5KSM | 72.28CHF |
6KSM | 86.74CHF |
7KSM | 101.19CHF |
8KSM | 115.65CHF |
9KSM | 130.11CHF |
10KSM | 144.56CHF |
100KSM | 1,445.68CHF |
500KSM | 7,228.40CHF |
1000KSM | 14,456.80CHF |
5000KSM | 72,284.00CHF |
10000KSM | 144,568.00CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang KSM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHF | 0.06917KSM |
2CHF | 0.1383KSM |
3CHF | 0.2075KSM |
4CHF | 0.2766KSM |
5CHF | 0.3458KSM |
6CHF | 0.415KSM |
7CHF | 0.4842KSM |
8CHF | 0.5533KSM |
9CHF | 0.6225KSM |
10CHF | 0.6917KSM |
10000CHF | 691.71KSM |
50000CHF | 3,458.58KSM |
100000CHF | 6,917.16KSM |
500000CHF | 34,585.80KSM |
1000000CHF | 69,171.60KSM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KSM sang CHF và từ CHF sang KSM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000KSM sang CHF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CHF sang KSM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Kusama phổ biến
Kusama | 1 KSM |
---|---|
![]() | ৳2,033.3 BDT |
![]() | Ft5,994.5 HUF |
![]() | kr178.53 NOK |
![]() | د.م.164.71 MAD |
![]() | Nu.1,421.13 BTN |
![]() | лв29.81 BGN |
![]() | KSh2,194.96 KES |
Kusama | 1 KSM |
---|---|
![]() | $329.87 MXN |
![]() | $70,952.22 COP |
![]() | ₪64.22 ILS |
![]() | $15,820.77 CLP |
![]() | रू2,273.81 NPR |
![]() | ₾46.27 GEL |
![]() | د.ت51.51 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KSM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KSM = $undefined USD, 1 KSM = € EUR, 1 KSM = ₹ INR , 1 KSM = Rp IDR,1 KSM = $ CAD, 1 KSM = £ GBP, 1 KSM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CHF
ETH chuyển đổi sang CHF
USDT chuyển đổi sang CHF
XRP chuyển đổi sang CHF
BNB chuyển đổi sang CHF
SOL chuyển đổi sang CHF
USDC chuyển đổi sang CHF
ADA chuyển đổi sang CHF
DOGE chuyển đổi sang CHF
TRX chuyển đổi sang CHF
STETH chuyển đổi sang CHF
SMART chuyển đổi sang CHF
WBTC chuyển đổi sang CHF
LEO chuyển đổi sang CHF
LINK chuyển đổi sang CHF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.55 |
![]() | 0.006979 |
![]() | 0.2946 |
![]() | 588.10 |
![]() | 245.43 |
![]() | 0.9362 |
![]() | 4.51 |
![]() | 587.72 |
![]() | 828.92 |
![]() | 3,486.26 |
![]() | 2,504.61 |
![]() | 0.2976 |
![]() | 383,534.64 |
![]() | 0.006987 |
![]() | 60.02 |
![]() | 41.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT,CHF sang BTC,CHF sang ETH,CHF sang USBT , CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kusama của bạn
Nhập số lượng KSM của bạn
Nhập số lượng KSM của bạn
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kusama hiện tại bằng Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kusama.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kusama sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.