LiskLSK sang CNH:Chuyển đổi Lisk (LSK) sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước (CNH)

LSK/CNH: 1 LSK ≈ CNH1.37 CNH

Lần cập nhật mới nhất:

Lisk Thị trường hôm nay

Lisk đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LSK chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước (CNH) là CNH1.37. Với nguồn cung lưu hành là 225,539,917.26 LSK, tổng vốn hóa thị trường của LSK tính bằng CNH là CNH2,187,368,024.43. Trong 24h qua, giá của LSK tính bằng CNH đã giảm CNH-0.009711, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LSK tính bằng CNH là CNH245.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CNH0.7153.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LSK sang CNH

CNH1.37-0.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LSK sang CNH là CNH1.37 CNH, với sự thay đổi -0.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LSK/CNH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LSK/CNH trong ngày qua.

Giao dịch Lisk

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LiskLSK/USDT
Giao ngay
$0.196
-1.01%
logo LiskLSK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1958
-0.91%

The real-time trading price of LSK/USDT Spot is $0.196, with a 24-hour trading change of -1.01%, LSK/USDT Spot is $0.196 and -1.01%, and LSK/USDT Perpetual is $0.1958 and -0.91%.

Bảng chuyển đổi Lisk sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước

Bảng chuyển đổi LSK sang CNH

logo LiskSố lượng
Chuyển thànhlogo CNH
1LSK
1.37CNH
2LSK
2.75CNH
3LSK
4.13CNH
4LSK
5.51CNH
5LSK
6.89CNH
6LSK
8.27CNH
7LSK
9.64CNH
8LSK
11.02CNH
9LSK
12.4CNH
10LSK
13.78CNH
100LSK
137.83CNH
500LSK
689.18CNH
1,000LSK
1,378.37CNH
5,000LSK
6,891.85CNH
10,000LSK
13,783.71CNH

Bảng chuyển đổi CNH sang LSK

logo CNHSố lượng
Chuyển thànhlogo Lisk
1CNH
0.7254LSK
2CNH
1.45LSK
3CNH
2.17LSK
4CNH
2.9LSK
5CNH
3.62LSK
6CNH
4.35LSK
7CNH
5.07LSK
8CNH
5.8LSK
9CNH
6.52LSK
10CNH
7.25LSK
1,000CNH
725.49LSK
5,000CNH
3,627.46LSK
10,000CNH
7,254.93LSK
50,000CNH
36,274.67LSK
100,000CNH
72,549.35LSK

Bảng chuyển đổi số tiền LSK sang CNH và CNH sang LSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LSK sang CNH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNH sang LSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lisk phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LSK = $0.2 USD, 1 LSK = €0.17 EUR, 1 LSK = ₹17.62 INR, 1 LSK = Rp3,279.19 IDR, 1 LSK = $0.27 CAD, 1 LSK = £0.15 GBP, 1 LSK = ฿6.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNH, ETH sang CNH, USDT sang CNH, BNB sang CNH, SOL sang CNH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNHCNH
logo GTGT
6.91
logo BTCBTC
0.0008064
logo ETHETH
0.02387
logo USDTUSDT
71.08
logo BNBBNB
0.08358
logo XRPXRP
36.97
logo USDCUSDC
71.04
logo SOLSOL
0.5669
logo SMARTSMART
9,535.84
logo TRXTRX
251.08
logo STETHSTETH
0.0239
logo DOGEDOGE
539.94
logo TOMITOMI
511,311.65
logo ADAADA
192.52
logo BCHBCH
0.1195
logo WBTCWBTC
0.0008084

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNH sang GT, CNH sang USDT, CNH sang BTC, CNH sang ETH, CNH sang USBT, CNH sang PEPE, CNH sang EIGEN, CNH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lisk (LSK) sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước (CNH)

01

Nhập số lượng LSK của bạn

Nhập số lượng LSK của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lisk hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lisk.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lisk sang CNH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lisk sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước (CNH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lisk sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước (CNH) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide