logo ListaChuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang Afghan Afghani (AFN)

LISTA/AFN: 1 LISTA؋12.07 AFN

logo Lista
LISTA
logo AFN
AFN

Lần cập nhật mới nhất :

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LISTA được chuyển đổi thành Afghan Afghani (AFN) là ؋12.07. Với nguồn cung lưu hành là 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng AFN là ؋144,181,468,154.76. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng AFN đã giảm ؋-0.01638, thể hiện mức giảm -8.58%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng AFN là ؋59.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ؋1.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang AFN

؋12.07-8.58%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang AFN là ؋12.07 AFN, với tỷ lệ thay đổi là -8.58% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/AFN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/AFN trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ListaLISTA/USDT
Spot
$ 0.1746
-8.34%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1762
-7.41%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.1746, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -8.34%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.1746 và -8.34%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1762 và -7.41%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Afghan Afghani

Bảng chuyển đổi LISTA sang AFN

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo AFN
1LISTA
12.07AFN
2LISTA
24.14AFN
3LISTA
36.21AFN
4LISTA
48.29AFN
5LISTA
60.36AFN
6LISTA
72.43AFN
7LISTA
84.50AFN
8LISTA
96.58AFN
9LISTA
108.65AFN
10LISTA
120.72AFN
100LISTA
1,207.25AFN
500LISTA
6,036.29AFN
1000LISTA
12,072.59AFN
5000LISTA
60,362.97AFN
10000LISTA
120,725.94AFN

Bảng chuyển đổi AFN sang LISTA

logo AFNSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1AFN
0.08283LISTA
2AFN
0.1656LISTA
3AFN
0.2484LISTA
4AFN
0.3313LISTA
5AFN
0.4141LISTA
6AFN
0.4969LISTA
7AFN
0.5798LISTA
8AFN
0.6626LISTA
9AFN
0.7454LISTA
10AFN
0.8283LISTA
10000AFN
828.32LISTA
50000AFN
4,141.61LISTA
100000AFN
8,283.22LISTA
500000AFN
41,416.11LISTA
1000000AFN
82,832.23LISTA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang AFN và từ AFN sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LISTA sang AFN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AFN sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $undefined USD, 1 LISTA = € EUR, 1 LISTA = ₹ INR , 1 LISTA = Rp IDR,1 LISTA = $ CAD, 1 LISTA = £ GBP, 1 LISTA = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AFN, ETH sang AFN, USDT sang AFN, BNB sang AFN, SOL sang AFN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo AFN
AFN
logo GTGT
0.3155
logo BTCBTC
0.00008619
logo ETHETH
0.003814
logo USDTUSDT
7.23
logo XRPXRP
3.33
logo BNBBNB
0.01184
logo SOLSOL
0.05688
logo USDCUSDC
7.22
logo DOGEDOGE
41.05
logo ADAADA
10.39
logo TRXTRX
31.13
logo STETHSTETH
0.003814
logo SMARTSMART
4,909.20
logo WBTCWBTC
0.00008587
logo TONTON
1.91
logo LINKLINK
0.5093

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Afghan Afghani nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AFN sang GT, AFN sang USDT,AFN sang BTC,AFN sang ETH,AFN sang USBT , AFN sang PEPE, AFN sang EIGEN, AFN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lista của bạn

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Afghan Afghani

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang AFN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lista

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Afghan Afghani (AFN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Afghan Afghani trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Afghan Afghani?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Afghan Afghani không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Afghan Afghani (AFN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.