logo ListaChuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang Brunei Dollar (BND)

LISTA/BND: 1 LISTA$0.25 BND

logo Lista
LISTA
logo BND
BND

Lần cập nhật mới nhất :

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lista được chuyển đổi thành Brunei Dollar (BND) là $0.2527. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của Lista tính bằng BND là $56,374,783.26. Trong 24h qua, giá của Lista tính bằng BND đã tăng $0.01161, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.22%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lista tính bằng BND là $1.10, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02582.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang BND

$0.25+6.22%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang BND là $0.25 BND, với tỷ lệ thay đổi là +6.22% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/BND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/BND trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ListaLISTA/USDT
Spot
$ 0.1984
+2.37%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1987
+3.49%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.1984, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.37%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.1984 và +2.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1987 và +3.49%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Brunei Dollar

Bảng chuyển đổi LISTA sang BND

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo BND
1LISTA
0.25BND
2LISTA
0.5BND
3LISTA
0.75BND
4LISTA
1.01BND
5LISTA
1.26BND
6LISTA
1.51BND
7LISTA
1.76BND
8LISTA
2.02BND
9LISTA
2.27BND
10LISTA
2.52BND
1000LISTA
252.79BND
5000LISTA
1,263.98BND
10000LISTA
2,527.97BND
50000LISTA
12,639.86BND
100000LISTA
25,279.73BND

Bảng chuyển đổi BND sang LISTA

logo BNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1BND
3.95LISTA
2BND
7.91LISTA
3BND
11.86LISTA
4BND
15.82LISTA
5BND
19.77LISTA
6BND
23.73LISTA
7BND
27.69LISTA
8BND
31.64LISTA
9BND
35.60LISTA
10BND
39.55LISTA
100BND
395.57LISTA
500BND
1,977.86LISTA
1000BND
3,955.73LISTA
5000BND
19,778.68LISTA
10000BND
39,557.37LISTA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang BND và từ BND sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000LISTA sang BND, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BND sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $0.2 USD, 1 LISTA = €0.18 EUR, 1 LISTA = ₹16.36 INR , 1 LISTA = Rp2,970.23 IDR,1 LISTA = $0.27 CAD, 1 LISTA = £0.15 GBP, 1 LISTA = ฿6.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BND, ETH sang BND, USDT sang BND, BNB sang BND, SOL sang BND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo BND
BND
logo GTGT
17.01
logo BTCBTC
0.004593
logo ETHETH
0.1949
logo USDTUSDT
387.39
logo XRPXRP
161.92
logo BNBBNB
0.6157
logo SOLSOL
2.98
logo USDCUSDC
387.07
logo ADAADA
545.98
logo DOGEDOGE
2,289.08
logo TRXTRX
1,643.39
logo STETHSTETH
0.1959
logo SMARTSMART
258,350.01
logo WBTCWBTC
0.004602
logo LEOLEO
39.15
logo LINKLINK
27.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Brunei Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BND sang GT, BND sang USDT,BND sang BTC,BND sang ETH,BND sang USBT , BND sang PEPE, BND sang EIGEN, BND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lista của bạn

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Brunei Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brunei Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng Brunei Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang BND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lista

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Brunei Dollar (BND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Brunei Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Brunei Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Brunei Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brunei Dollar (BND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.