Chuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang Brunei Dollar (BND)
LISTA/BND: 1 LISTA ≈ $0.26 BND
Lista Thị trường hôm nay
Lista đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lista được chuyển đổi thành Brunei Dollar (BND) là $0.2583. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của Lista tính bằng BND là $57,612,840.30. Trong 24h qua, giá của Lista tính bằng BND đã tăng $0.003767, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.93%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lista tính bằng BND là $1.10, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02582.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang BND
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang BND là $0.25 BND, với tỷ lệ thay đổi là +1.93% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/BND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/BND trong ngày qua.
Giao dịch Lista
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.199 | +1.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1998 | +2.04% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.199, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.37%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.199 và +1.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1998 và +2.04%.
Bảng chuyển đổi Lista sang Brunei Dollar
Bảng chuyển đổi LISTA sang BND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LISTA | 0.25BND |
2LISTA | 0.51BND |
3LISTA | 0.77BND |
4LISTA | 1.03BND |
5LISTA | 1.29BND |
6LISTA | 1.55BND |
7LISTA | 1.80BND |
8LISTA | 2.06BND |
9LISTA | 2.32BND |
10LISTA | 2.58BND |
1000LISTA | 258.34BND |
5000LISTA | 1,291.74BND |
10000LISTA | 2,583.49BND |
50000LISTA | 12,917.45BND |
100000LISTA | 25,834.91BND |
Bảng chuyển đổi BND sang LISTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BND | 3.87LISTA |
2BND | 7.74LISTA |
3BND | 11.61LISTA |
4BND | 15.48LISTA |
5BND | 19.35LISTA |
6BND | 23.22LISTA |
7BND | 27.09LISTA |
8BND | 30.96LISTA |
9BND | 34.83LISTA |
10BND | 38.70LISTA |
100BND | 387.07LISTA |
500BND | 1,935.36LISTA |
1000BND | 3,870.73LISTA |
5000BND | 19,353.65LISTA |
10000BND | 38,707.31LISTA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang BND và từ BND sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000LISTA sang BND, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BND sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lista phổ biến
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | ৳23.92 BDT |
![]() | Ft70.52 HUF |
![]() | kr2.1 NOK |
![]() | د.م.1.94 MAD |
![]() | Nu.16.72 BTN |
![]() | лв0.35 BGN |
![]() | KSh25.82 KES |
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | $3.88 MXN |
![]() | $834.66 COP |
![]() | ₪0.76 ILS |
![]() | $186.11 CLP |
![]() | रू26.75 NPR |
![]() | ₾0.54 GEL |
![]() | د.ت0.61 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $undefined USD, 1 LISTA = € EUR, 1 LISTA = ₹ INR , 1 LISTA = Rp IDR,1 LISTA = $ CAD, 1 LISTA = £ GBP, 1 LISTA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BND
ETH chuyển đổi sang BND
USDT chuyển đổi sang BND
XRP chuyển đổi sang BND
BNB chuyển đổi sang BND
SOL chuyển đổi sang BND
USDC chuyển đổi sang BND
ADA chuyển đổi sang BND
DOGE chuyển đổi sang BND
TRX chuyển đổi sang BND
STETH chuyển đổi sang BND
SMART chuyển đổi sang BND
WBTC chuyển đổi sang BND
LINK chuyển đổi sang BND
LEO chuyển đổi sang BND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BND, ETH sang BND, USDT sang BND, BNB sang BND, SOL sang BND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.88 |
![]() | 0.004601 |
![]() | 0.1941 |
![]() | 387.38 |
![]() | 162.71 |
![]() | 0.6183 |
![]() | 2.98 |
![]() | 387.11 |
![]() | 548.30 |
![]() | 2,291.92 |
![]() | 1,631.90 |
![]() | 0.1945 |
![]() | 251,962.70 |
![]() | 0.004602 |
![]() | 26.85 |
![]() | 39.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Brunei Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BND sang GT, BND sang USDT,BND sang BTC,BND sang ETH,BND sang USBT , BND sang PEPE, BND sang EIGEN, BND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lista của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Chọn Brunei Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brunei Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng Brunei Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang BND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lista
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Brunei Dollar (BND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Brunei Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Brunei Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Brunei Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brunei Dollar (BND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)
Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Що таке Lista DAO (LISTA)?

Дослідження gate: кілька блокчейнів та протоколи DeFi досягають рекордного TVL; Nasdaq подає заявку на ETF з LTC, XRP

Усе про сороку (MGP)

Недорогий посібник з вивчення протоколу в екосистемі Біткойн

Розкриття багатогранних інновацій Tranchess
