Chuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang Norwegian Krone (NOK)
LISTA/NOK: 1 LISTA ≈ kr2.03 NOK
Lista Thị trường hôm nay
Lista đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LISTA được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr2.02. Với nguồn cung lưu hành là 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng NOK là kr3,674,015,424.47. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng NOK đã giảm kr-0.00548, thể hiện mức giảm -2.76%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng NOK là kr8.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.2099.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang NOK là kr2.02 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -2.76% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Lista
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1931 | -2.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1952 | -1.36% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.1931, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.76%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.1931 và -2.76%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1952 và -1.36%.
Bảng chuyển đổi Lista sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi LISTA sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LISTA | 2.02NOK |
2LISTA | 4.05NOK |
3LISTA | 6.08NOK |
4LISTA | 8.10NOK |
5LISTA | 10.13NOK |
6LISTA | 12.16NOK |
7LISTA | 14.18NOK |
8LISTA | 16.21NOK |
9LISTA | 18.24NOK |
10LISTA | 20.26NOK |
100LISTA | 202.66NOK |
500LISTA | 1,013.34NOK |
1000LISTA | 2,026.68NOK |
5000LISTA | 10,133.40NOK |
10000LISTA | 20,266.81NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang LISTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.4934LISTA |
2NOK | 0.9868LISTA |
3NOK | 1.48LISTA |
4NOK | 1.97LISTA |
5NOK | 2.46LISTA |
6NOK | 2.96LISTA |
7NOK | 3.45LISTA |
8NOK | 3.94LISTA |
9NOK | 4.44LISTA |
10NOK | 4.93LISTA |
1000NOK | 493.41LISTA |
5000NOK | 2,467.08LISTA |
10000NOK | 4,934.17LISTA |
50000NOK | 24,670.87LISTA |
100000NOK | 49,341.75LISTA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang NOK và từ NOK sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LISTA sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lista phổ biến
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | $0.19 USD |
![]() | €0.17 EUR |
![]() | ₹16.13 INR |
![]() | Rp2,929.28 IDR |
![]() | $0.26 CAD |
![]() | £0.15 GBP |
![]() | ฿6.37 THB |
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | ₽17.84 RUB |
![]() | R$1.05 BRL |
![]() | د.إ0.71 AED |
![]() | ₺6.59 TRY |
![]() | ¥1.36 CNY |
![]() | ¥27.81 JPY |
![]() | $1.5 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $0.19 USD, 1 LISTA = €0.17 EUR, 1 LISTA = ₹16.13 INR , 1 LISTA = Rp2,929.28 IDR,1 LISTA = $0.26 CAD, 1 LISTA = £0.15 GBP, 1 LISTA = ฿6.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
TON chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.05 |
![]() | 0.0005579 |
![]() | 0.02397 |
![]() | 47.64 |
![]() | 19.69 |
![]() | 0.07662 |
![]() | 0.362 |
![]() | 47.63 |
![]() | 277.91 |
![]() | 67.71 |
![]() | 207.34 |
![]() | 0.02368 |
![]() | 31,994.26 |
![]() | 0.0005602 |
![]() | 3.31 |
![]() | 13.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lista của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lista
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)
Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Lista DAO (LISTA) คืออะไร?

gate วิจัย: บล็อกเชนหลายรายการและโปรโตคอล DeFi ถึงจุดสูงสุดของ TVL; Nasdaq ยื่นใบสมัครสิทธิ์สำหรับ LTC, XRP ETFs

ทุกอย่างเกี่ยวกับ Magpie (MGP)

คู่มือราคาถูกในการเรียนรู้โปรโตคอลในระบบบิทคอยน์

เปิดเผยนวัตกรรมหลากหลายด้านของ Tranchess
