logo ListaChuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang Norwegian Krone (NOK)

LISTA/NOK: 1 LISTAkr2.04 NOK

logo Lista
LISTA
logo NOK
NOK

Lần cập nhật mới nhất :

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LISTA được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr2.04. Với nguồn cung lưu hành là 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng NOK là kr3,700,652,511.96. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng NOK đã giảm kr-0.005994, thể hiện mức giảm -2.99%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng NOK là kr8.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.2099.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang NOK

kr2.04-2.99%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang NOK là kr2.04 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -2.99% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ListaLISTA/USDT
Spot
$ 0.1945
-2.99%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1957
-2.97%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.1945, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.99%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.1945 và -2.99%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1957 và -2.97%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi LISTA sang NOK

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1LISTA
2.04NOK
2LISTA
4.08NOK
3LISTA
6.12NOK
4LISTA
8.16NOK
5LISTA
10.20NOK
6LISTA
12.24NOK
7LISTA
14.28NOK
8LISTA
16.33NOK
9LISTA
18.37NOK
10LISTA
20.41NOK
100LISTA
204.13NOK
500LISTA
1,020.68NOK
1000LISTA
2,041.37NOK
5000LISTA
10,206.87NOK
10000LISTA
20,413.74NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang LISTA

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1NOK
0.4898LISTA
2NOK
0.9797LISTA
3NOK
1.46LISTA
4NOK
1.95LISTA
5NOK
2.44LISTA
6NOK
2.93LISTA
7NOK
3.42LISTA
8NOK
3.91LISTA
9NOK
4.40LISTA
10NOK
4.89LISTA
1000NOK
489.86LISTA
5000NOK
2,449.32LISTA
10000NOK
4,898.65LISTA
50000NOK
24,493.29LISTA
100000NOK
48,986.59LISTA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang NOK và từ NOK sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LISTA sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $0.19 USD, 1 LISTA = €0.17 EUR, 1 LISTA = ₹16.25 INR , 1 LISTA = Rp2,950.51 IDR,1 LISTA = $0.26 CAD, 1 LISTA = £0.15 GBP, 1 LISTA = ฿6.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NOK
NOK
logo GTGT
1.99
logo BTCBTC
0.0005422
logo ETHETH
0.02308
logo USDTUSDT
47.62
logo XRPXRP
19.43
logo BNBBNB
0.07539
logo SOLSOL
0.3287
logo USDCUSDC
47.64
logo DOGEDOGE
249.51
logo ADAADA
63.85
logo TRXTRX
208.37
logo STETHSTETH
0.02308
logo SMARTSMART
31,865.86
logo WBTCWBTC
0.0005422
logo LINKLINK
3.05
logo AVAXAVAX
2.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lista của bạn

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lista

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.