Chuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang Nepalese Rupee (NPR)
LISTA/NPR: 1 LISTA ≈ रू25.81 NPR
Lista Thị trường hôm nay
Lista đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LISTA được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू25.81. Với nguồn cung lưu hành là 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng NPR là रू595,985,569,876.14. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng NPR đã giảm रू-0.00548, thể hiện mức giảm -2.76%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng NPR là रू114.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू2.67.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang NPR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang NPR là रू25.81 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -2.76% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Lista
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1931 | -2.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1952 | -1.36% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.1931, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.76%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.1931 và -2.76%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1952 và -1.36%.
Bảng chuyển đổi Lista sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi LISTA sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LISTA | 25.81NPR |
2LISTA | 51.62NPR |
3LISTA | 77.43NPR |
4LISTA | 103.25NPR |
5LISTA | 129.06NPR |
6LISTA | 154.87NPR |
7LISTA | 180.68NPR |
8LISTA | 206.50NPR |
9LISTA | 232.31NPR |
10LISTA | 258.12NPR |
100LISTA | 2,581.26NPR |
500LISTA | 12,906.33NPR |
1000LISTA | 25,812.66NPR |
5000LISTA | 129,063.30NPR |
10000LISTA | 258,126.61NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang LISTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.03874LISTA |
2NPR | 0.07748LISTA |
3NPR | 0.1162LISTA |
4NPR | 0.1549LISTA |
5NPR | 0.1937LISTA |
6NPR | 0.2324LISTA |
7NPR | 0.2711LISTA |
8NPR | 0.3099LISTA |
9NPR | 0.3486LISTA |
10NPR | 0.3874LISTA |
10000NPR | 387.40LISTA |
50000NPR | 1,937.03LISTA |
100000NPR | 3,874.06LISTA |
500000NPR | 19,370.33LISTA |
1000000NPR | 38,740.67LISTA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang NPR và từ NPR sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LISTA sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NPR sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lista phổ biến
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | $0.19 USD |
![]() | €0.17 EUR |
![]() | ₹16.13 INR |
![]() | Rp2,929.28 IDR |
![]() | $0.26 CAD |
![]() | £0.15 GBP |
![]() | ฿6.37 THB |
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | ₽17.84 RUB |
![]() | R$1.05 BRL |
![]() | د.إ0.71 AED |
![]() | ₺6.59 TRY |
![]() | ¥1.36 CNY |
![]() | ¥27.81 JPY |
![]() | $1.5 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $0.19 USD, 1 LISTA = €0.17 EUR, 1 LISTA = ₹16.13 INR , 1 LISTA = Rp2,929.28 IDR,1 LISTA = $0.26 CAD, 1 LISTA = £0.15 GBP, 1 LISTA = ฿6.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
TON chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1614 |
![]() | 0.0000438 |
![]() | 0.001882 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.006016 |
![]() | 0.02842 |
![]() | 3.74 |
![]() | 21.82 |
![]() | 5.31 |
![]() | 16.27 |
![]() | 0.001859 |
![]() | 2,512.02 |
![]() | 0.00004398 |
![]() | 0.2599 |
![]() | 1.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lista của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lista
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)
Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Lista DAO (LISTA) คืออะไร?

gate วิจัย: บล็อกเชนหลายรายการและโปรโตคอล DeFi ถึงจุดสูงสุดของ TVL; Nasdaq ยื่นใบสมัครสิทธิ์สำหรับ LTC, XRP ETFs

ทุกอย่างเกี่ยวกับ Magpie (MGP)

คู่มือราคาถูกในการเรียนรู้โปรโตคอลในระบบบิทคอยน์

เปิดเผยนวัตกรรมหลากหลายด้านของ Tranchess
