logo ListaChuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang Nepalese Rupee (NPR)

LISTA/NPR: 1 LISTAरू26.00 NPR

logo Lista
LISTA
logo NPR
NPR

Lần cập nhật mới nhất :

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LISTA được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू25.99. Với nguồn cung lưu hành là 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng NPR là रू600,306,542,417.96. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng NPR đã giảm रू-0.005994, thể hiện mức giảm -2.99%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng NPR là रू114.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू2.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang NPR

रू25.99-2.99%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang NPR là रू25.99 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -2.99% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/NPR trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ListaLISTA/USDT
Spot
$ 0.1945
-2.99%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1957
-2.97%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.1945, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.99%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.1945 và -2.99%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1957 và -2.97%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi LISTA sang NPR

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1LISTA
25.99NPR
2LISTA
51.99NPR
3LISTA
77.99NPR
4LISTA
103.99NPR
5LISTA
129.99NPR
6LISTA
155.99NPR
7LISTA
181.99NPR
8LISTA
207.99NPR
9LISTA
233.99NPR
10LISTA
259.99NPR
100LISTA
2,599.98NPR
500LISTA
12,999.90NPR
1000LISTA
25,999.80NPR
5000LISTA
129,999.03NPR
10000LISTA
259,998.06NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang LISTA

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1NPR
0.03846LISTA
2NPR
0.07692LISTA
3NPR
0.1153LISTA
4NPR
0.1538LISTA
5NPR
0.1923LISTA
6NPR
0.2307LISTA
7NPR
0.2692LISTA
8NPR
0.3076LISTA
9NPR
0.3461LISTA
10NPR
0.3846LISTA
10000NPR
384.61LISTA
50000NPR
1,923.09LISTA
100000NPR
3,846.18LISTA
500000NPR
19,230.91LISTA
1000000NPR
38,461.82LISTA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang NPR và từ NPR sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LISTA sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NPR sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $undefined USD, 1 LISTA = € EUR, 1 LISTA = ₹ INR , 1 LISTA = Rp IDR,1 LISTA = $ CAD, 1 LISTA = £ GBP, 1 LISTA = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NPR
NPR
logo GTGT
0.1568
logo BTCBTC
0.00004257
logo ETHETH
0.001812
logo USDTUSDT
3.73
logo XRPXRP
1.52
logo BNBBNB
0.005919
logo SOLSOL
0.02581
logo USDCUSDC
3.74
logo DOGEDOGE
19.59
logo ADAADA
5.01
logo TRXTRX
16.36
logo STETHSTETH
0.001812
logo SMARTSMART
2,501.94
logo WBTCWBTC
0.00004257
logo LINKLINK
0.24
logo AVAXAVAX
0.1599

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lista của bạn

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lista

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.